Cao (vôi) răng là gì?
Quanh chân răng của bạn dần xuất hiện những mảng bám màu vàng, có mùi hôi rất khó chịu. Những mảng bám đó gọi cao ( vôi ) răng. Cao (vôi) răng là gì? Tại sao lại xuất hiện những mảng bám đó? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những câu hỏi trên.
1. Vôi (cao) răng là gì?
Vôi răng được hình thành từ các mảnh vụn thức ăn đã tích tụ lâu ngày trên các kẽ răng, những mảnh thức ăn đó theo thời gian sẽ bị vôi hóa và tạo thành vôi răng. Vôi răng là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn tích tụ và phát triển. Các mảng bám vôi răng thường có màu trắng đục, vàng nhạt hoặc vàng nâu.
Vôi răng là nguyên nhân chính gây ra các bệnh như: hôi miệng, viêm nha chu, viêm nướu, làm răng lung lay...hoặc có thể làm mất răng. Vôi răng chỉ có thể được làm sạch bằng các biện pháp nha khoa chuyên dụng như cạo vôi răng.
2. Vôi răng được hình thành như thế nào?
Sau khi ăn khoảng 15 phút trở đi, trên bề mặt răng sẽ hình thành một lớp màng vô khuẩn. Sự xuất hiện màng vô khuẩn sẽ tạo điều kiện cho các vi khuẩn có chỗ bám trên bề mặt răng. Sau thời gian ngắn, vi khuẩn này sẽ tích tụ dày hơn và hình thành mảng bám.
Với mảng bám, chúng ta có thể làm sạch bằng bàn chải hoặc chỉ nha khoa. Nhưng khi đã tồn tại lâu năm, mảng bám bị vôi hoá bởi hợp chất muối vô cơ trong nước bọt sẽ trở nên cứng hơn, bám chắc vào bề mặt răng hoặc dưới lợi. Lúc này, mảng bám đã trở thành cao răng , và muốn vệ sinh cao răng bắt buộc phải đến các cơ sở nha khoa để loại bỏ mảng bám.
3. Cao răng hình thành do những nguyên nhân nào?
Phần lớn, cao răng được hình thành từ thói quen vệ sinh răng miệng của mỗi người, có thể kể đến vài nguyên nhân phổ biến sau:
- Không vệ sinh răng miệng thường xuyên, không chải răng sau khi ăn và trước khi đi ngủ.
- Không sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng làm sạch răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển trong các kẽ răng, tạo cao răng.
- Ăn uống thường xuyên các loại đường hóa học có trong nước ngọt có gas, bánh kẹo… góp phần hình thành nhanh chóng mảng bám.
- Chải răng không đúng cách, không làm sạch được hoàn toàn bề mặt răng, để sót lại mảng bám, lâu ngày hình thành cao (vôi) răng.
4. Làm sao để hạn chế hình thành vôi răng?
Cao răng không phải là vấn đề đáng lo ngại,nhưng nếu chủ quan để cao răng hình thành và tồn tại lâu dài thì có thể gây ra tình trạng mất răng và có mùi hôi trong khoang miệng. Vì thế, chúng ta nên phòng ngừa cao răng hình thành bằng những cách sau.
Có thói quen vệ sinh răng miệng bằng cách đánh răng sau khi ăn và trước khi đi ngủ. Sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng để hỗ trợ làm sạch răng và các kẽ hở.
Không dùng tăm để xỉa răng vì dễ gây chảy máu nướu và hở kẽ răng. Không nên ăn các thức ăn có nhiều đường và tinh bột, không uống các loại nước uống có gas nhiều màu vì chúng góp phần hình thành mảng bám rất nhanh trong miệng.
Tăng cường ăn các loại trái cây, các loại đường tự nhiên tốt cho sức khỏe răng miệng như đường xylitol, organic…
Nếu để vôi răng quá lâu thì phải đến phòng khám nha để cạo vôi răng sớm vì khi cao răng phát triển và tồn tại lâu trong miệng sẽ dẫn đến bệnh viêm nha chu, về lâu dài sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Vì thế, bạn nên đến gặp nha sĩ để kiểm tra và lấy cao răng, đồng thời vệ sinh răng miệng 6 tháng/lần để bảo vệ răng miệng tốt nhất.
5. Cạo vôi răng định kỳ có tác dụng gì?
Loại bỏ các mảng bám, vôi răng sẽ đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe răng miệng của bạn.
Cạo vôi răng giúp răng luôn chắc khỏe, ngăn ngừa các bệnh lý về răng miệng như viêm nha chu, hôi miệng, sâu răng, mất răng…
Vôi răng bám trên bề mặt, làm cho răng bị ố vàng, xỉn màu và hôi miệng. Cạo vôi răng sẽ giúp cho răng sạch sẽ, sáng bóng hơn, không còn bị hôi miệng, khiến bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
Viêm amidan, viêm họng, các bệnh liên quan đến tim mạch cũng có thể do các vi khuẩn trong vôi răng lây lan, gây viêm nhiễm các cơ quan lân cận. Nếu cạo vôi răng sẽ giúp hạn chế viêm nhiễm sang các cơ quan khác.
6. Lấy cao răng có bị đau không?
Khi lấy cao răng sẽ có cảm giác ê buốt hoặc chảy máu một chút. Vấn đề này còn tùy thuộc vào tình trạng cao răng và mức độ nhạy cảm của mỗi người. Sau khi lấy cao răng, bạn sẽ có cảm giác ê buốt khi uống nước nóng hoặc lạnh. Tuy nhiên, bạn không nên lo lắng quá nhiều vì cảm giác này sẽ hết sau vài ngày.
Bạn không nên đợi khi có nhiều cao răng mới đi lấy, vì khi cao răng hình thành thì đã là lúc gây ra tổn thương và để lại hậu quả về sau. Vì thế, cứ 6 tháng, bạn nên đi khám và cạo vôi răng một lần để đảm bảo sức khỏe răng miệng cho mình một cách tốt nhất.
Phục hình bằng răng sứ Lumineers siêu mỏng không cần mài răng
Được coi là sự đột phá trong ngành răng sứ, răng sứ Lumineer có thể dán trực tiếp lên răng mà không cần mài răng. Nếu bạn đang tìm hiểu về loại răng này, hãy tham khảo bài viết dưới đây nhé!
Là loại răng sứ đặc biệt được làm từ sứ Cerinate, có độ dày chỉ khoảng 0.2mm. Lumineers có độ trong mờ cao, có thể tái tạo vẻ đẹp tự nhiên của men răng. Loại răng này rất mỏng nên bạn sẽ không cần mài răng khi phục hình.
2. Nên phục hình răng sứ Lumineers trong trường hợp nào?
- Răng bị mẻ sứt, vỡ hay nứt nhỏ;
- Răng bị thưa, có kẽ hở;
- Răng bị lệch lạc nhẹ, to nhỏ bất thường;
- Răng bị xỉn màu, nhiễm kháng sinh mà tẩy trắng không hiệu quả.
3. Răng sứ Lumineers có tốt không?
Được làm bằng công nghệ tiên tiến của Mỹ nên khi tiến hành phục hình bằng răng sứ Lumineers, nha sĩ không cần tiến hành gây tê hay mài răng do lớp sứ này rất mỏng. Do đó, khách hàng không cần lo ngại nhiều về vấn đề đau nhức hay ê ẩm trong quá trình phục hình.
Do sứ Lumineers rất mỏng nên khi dán vào mặt ngoài của răng giúp răng có hình dạng và màu sắc tự nhiên, mang lại độ thẩm mỹ tối đa.
Ưu điểm của răng sứ Lumineers là không phải mài nên sẽ bảo vệ tối đa tủy và răng thật của bạn. Đây là giải pháp bảo toàn mô răng tốt nhất hiện nay.
Ngoài ra, độ cứng được tăng cường nên chức năng ăn, nhai và cảm biến giống y như răng thật.
Bên cạnh đó, độ bền của Lumineers cho phép chống mài mòn và duy trì độ bền cao. Nếu biết cách chăm sóc bạn có thể kéo dài tuổi thọ răng Lumineers lên đến hơn 20 năm.
4. Quy trình làm Lumineers có gây đau đớn không?
Quy trình làm răng Lumineer hoàn toàn không gây đau đớn. Vì chúng rất mỏng nên bạn sẽ không cần phải mài răng. Khi quy trình đã hoàn tất, bạn sẽ không cảm thấy khó chịu hay ê buốt mà răng sứ Lumineers trông vẫn rất tự nhiên.
Quá trình làm răng Lumineers sẽ chỉ mất 2 lần khám với bác sỹ và việc gắn Lumineer được thực hiện trong lần thứ 2, khoảng trong 2 giờ là hoàn thành.
- Lần 1, Bác sĩ sẽ khám, sát khuẩn răng sau đó sẽ lấy dấu răng hàm của bạn. Xác định màu răng phù hợp, gửi mẫu về phòng labor để chế tạo răng Lumineers.
- Lần 2: Bác sĩ sẽ gắn Lumineers vào răng cho bạn bằng keo dán và ánh sáng laser. Kết thúc quá trình, bạn sẽ có nụ cười trắng sáng, tự tin.
5. Răng sứ Lumineers có hại không?
Ưu điểm của loại răng này là bạn sẽ được gắn trực tiếp lên răng mà không trải qua quá trình mài men răng. Tuy nhiên, đây cũng chính là nhược điểm của Lumineers bởi:
- Quá trình mài răng không diễn ra nên lớp mặt dán chưa hoàn toàn tối ưu về thẩm mỹ và dễ gây cảm giác cộm khi sử dụng
- Độ bám sát vào răng không cao, do chỉ là hình thức phủ bên ngoài răng bằng keo dính chuyên biệt của Nha khoa, nên nếu dùng răng cắn hoặc nhai những đồ ăn quá cứng hoặc quá dai, lớp sứ này có thể rơi ra
- Mặt dán sứ rất mỏng nên chỉ phù hợp với những hàm răng đã khá tốt, chỉ có vài khuyết điểm nhỏ cần phục hình nhẹ. Vì thế, rất ít người phù hợp với phương pháp này. Bạn có thể tham khảo thêm công nghệ phủ răng sứ, phương pháp này bạn không cần phải mài nhiều răng nhưng vẫn đem đến một nụ duyên cho bạn.
6. Chi phí cho 1 ca phục hình răng sứ Lumineers
Lumineers là loại răng sứ cao cấp được phân phối độc quyền nhưng chi phí của loại răng này cũng khá hợp lý. Một chiếc răng Lumineers có giá dao động từ 4 đến 5.5 triệu/ chiếc. Bên cạnh đó, chi phí này còn tùy thuộc vào tình trạng răng miệng từng người cũng như chính sách giá của từng nha khoa.
7. Cách chăm sóc răng sứ Lumineers sau phục hình
Răng sứ Lumineers chính hãng được bảo hành đến 20 năm, thậm chí lâu hơn, nếu bạn biết cách chăm sóc răng miệng hợp lý bằng cách:
- Đánh răng 3 lần/ ngày và chải răng theo chiều dọc bằng bàn chải lông mềm;
- Vệ sinh răng miệng bằng nước muối và sử dụng chỉ nha khoa để lấy thức ăn còn giắt lại sau khi ăn;
- Khám răng 6 tháng/ lần để lấy vôi răng và ngăn ngừa các bệnh về răng miệng.
8. Lựa chọn địa chỉ phục hình răng sứ Lumineers uy tín
Đến Nha khoa uy tín về làm răng sứ Lumineers mà bạn hoàn toàn có thể an tâm lựa chọn, đảm bảo mang tới kết quả như mong đợi nhờ những yếu tố nổi bật như sau:
- Đội ngũ bác sĩ có chuyên môn giỏi, tay nghề cao và kinh nghiệm dày dặn. Các bác sĩ đều tốt nghiệp ở những trường đại học danh tiếng trong nước và có nhiều năm tu nghiệp ở nước ngoài, am hiểu kỹ thuật nha khoa tiên tiến, hiện đại giúp đem lại kết quả phục hình răng tốt nhất cho khách hàng.
- Nha khoa trang bị đầy đủ hệ thống máy móc hiện đại, tân tiến để phục vụ hiệu quả cho quá trình thăm khám, kiểm tra và phục hình răng sứ như máy chụp X-quang, máy chế tác răng sứ Invy Coritec, công nghệ scan 3D, hệ thống máy CAD/CAM…
- Mỗi khách hàng được phục vụ trong một phòng nha riêng, sử dụng khay dụng cụ riêng đã được xử lý vô trùng nhằm tránh lây nhiễm chéo, nhiễm trùng cho bệnh nhân.
- Nha khoa cung cấp đa dạng các dòng răng sứ hiện có mặt trên thị trường từ trung bình đến cao cấp như răng sứ Titan, răng sứ Cercon, răng sứ Emax, răng sứ tinh thể… phù hợp với yêu cầu và chi phí của từng người. Những chất liệu này đều được nhập khẩu chính hãng nên đảm bảo về chất lượng, độ bền, đặc biệt an toàn trong môi trường khoang miệng và không gây kích ứng nướu răng.
Đến với Nha khoa uy tín làm răng sứ Lumineers, khách hàng sẽ hoàn toàn yên về chất lượng và kết quả phục hình. Nếu bạn đang có nhu cầu phục hình răng sứ Lumineers và cần tìm hiểu thêm về loại răng này, hãy gọi cho chúng tôi để có sự tư vấn nhiệt tình nhất!
Ngoài những dòng sứ phổ biến trên thị trường, Các nha khoa uy tín còn cung cấp những nguyên liệu sứ cao cấp phong thuỷ khác có thể đem đến sự đẳng cấp, tài lộc và may mắn cho khách hàng. Bạn có thể tìm hiểu thêm ở bài viết kế tiếp nhé!
Chỉnh răng vô hình iWay ?
Khi răng miệng gặp phải những vấn đề như mất răng, răng hư tổn và cần phục hồi hoặc nâng cao tính thẩm mỹ cho răng thì trồng răng sứ là lựa chọn tối ưu. Vậy quy trình trồng răng sứ diễn ra như thế nào, trồng răng sứ mất bao lâu? Ưu, nhược điểm của trồng răng sứ là gì? Trồng răng sứ mất bao nhiêu thời gian? Liệu trồng răng sứ có phải là phương pháp tối ưu khi làm răng giả? Bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây để giải đáp những thắc mắc của riêng mình nhé!
1. Trồng răng sứ là gì?
Là phương pháp phục hình cho những răng đã mất đầy đủ độ thẩm mỹ cũng như chức năng ăn nhai giống y như răng thật.
Phương pháp này được thực hiện bằng cách mài đi 2 chiếc răng ở 2 đầu vị trí răng bị mất. Răng sứ được đúc dính liền với nhau (cầu răng) được gắn vào 2 đầu trụ răng đã mài trước đó.
2. Trồng răng sứ áp dụng trong những trường hợp nào?
Trồng răng sứ sẽ áp dụng cho những trường hợp mất 1 hoặc vài răng liên tiếp mà bệnh nhân không muốn hoặc chưa có điều kiện cấy ghép Implant. Đồng thời yêu cầu các răng bên cạnh răng đã mất vẫn còn khỏe mạnh, vững chắc, không bị các bệnh lý xâm lấn và xương hàm chưa bị tiêu đi.
3. Làm cầu răng sứ có tốt không?
Cầu răng sứ mặc dù là phương pháp có từ lâu nhưng nó vẫn được nhiều khách hàng lựa chọn vì những ưu điểm như:
- Tái tạo thẩm mỹ răng nhờ màu sắc răng sứ sẽ giống y như răng thật, giúp hàm răng đều đặn, đẹp hơn rất nhiều so với răng thật
- Trồng răng sứ có thể phục hồi lại hoàn toàn chức năng của răng đã mất. Răng sứ có chức năng tương đương như răng thật, việc cảm biến thức ăn cũng tốt hơn so với phương pháp hàm giả tháo lắp.
- Thời gian phục hồi sau khi trồng răng cũng nhanh chóng, bạn chỉ mất khoảng từ 2 – 3 ngày là có thể hoàn tất quá trình trồng răng.
- Chi phí để phục hình răng bằng cầu răng sứ có chi phí khá hợp lý, giá của răng này sẽ dựa vào số lượng răng cần phục hồi, chất liệu răng sứ mà bạn lựa chọn để thực hiện.
4. Quy trình trồng răng sứ
Trồng răng sứ là kỹ thuật phục hình răng không quá phức tạp. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe cũng như đạt kết quả điều trị tối ưu nhất thì ngoài tay nghề bác sĩ, cơ sở vật chất thì quy trình trồng răng sứ đúng tiêu chuẩn cũng là yếu tố quan trọng quyết định thành công của ca trồng răng.
Đầu tiên, bạn sẽ được các bác sĩ chuyên khoa thăm khám cụ thể xem tình trạng răng miệng của bạn ra sao, có phù hợp trồng răng sứ hay không, từ đó bác sĩ lên phác đồ điều trị cụ thể cho bạn.
Vô trùng dụng cụ y tế và phòng khám để tránh trường hợp lây nhiễm chéo gây ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.
Gây tê vào vị trí cần thực hiện trồng răng để giúp cho bạn không cảm thấy quá ê buốt trong suốt quá trình mài răng để trồng răng sứ.
Khi thuốc tê có tác dụng, bác sĩ sẽ tiến hành mài cùi răng làm trụ theo một tỷ lệ nhất định. Khi mài xong, bác sĩ sẽ lấy dấu hàm, so màu răng và gửi những chỉ số này về phòng Labo để chế tác răng sứ phù hợp với mẫu răng của bạn.
Khi răng sứ được làm xong, bạn sẽ được bác sĩ gắn thử răng sứ lên trụ răng để kiểm tra về độ sát khít, màu sắc… Nếu hoàn toàn hài lòng thì bác sĩ sẽ tiến hành gắn răng sứ cố định cho bạn. Ngược lại, nếu có trục trặc thì răng sứ sẽ được điều chỉnh lại phù hợp với bạn.
Trước khi ra về, bác sĩ sẽ dặn dò cách chăm sóc, ăn uống, vệ sinh răng miệng cũng như đặt lịch hẹn tái khám cho bạn.
Hoàn tất 6 bước trên là quá trình trồng răng sứ đã hoàn thành, bạn có thể thoải mái giao tiếp, ăn uống mà không gặp phải bất kỳ chướng ngại nào nữa.
5. Chăm sóc răng miệng sau khi trồng răng sứ
Sau khi trồng răng sứ, bạn cần có chế độ chăm sóc răng miệng và ăn uống hợp lý để đảm bảo chức ăn nhai và kéo dài tuổi thọ của răng sứ.
Khám răng định kỳ 6 tháng một lần để kịp thời phát hiện những bệnh về răng miệng và có phương pháp hỗ trợ kịp thời.
6. Có nên phục hình răng đã mất bằng cầu răng sứ không?
Điều kiện để trồng răng sứ là 2 răng kế cận phải khỏe mạnh thì mới có thể mài cùi răng và làm trụ cầu. Nghĩa là răng số 8 không thể là trụ cầu nếu bạn bị mất răng số 7 bởi vì đây là răng khôn thường mọc cuối trên cung hàm nên không đủ chỗ phải mọc xiên vẹo, đâm chỉa hoặc mọc ngầm; đồng thời răng số 8 thường dễ mắc các bệnh lý nên sẽ gây ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ của cầu răng.
Trồng răng bằng cầu sứ còn tồn tại một số khuyết điểm như: Bắt buộc xâm lấn răng khỏe mạnh (răng kế cận răng mất), không ngăn chặn được tình trạng tiêu xương hàm, hoặc mài răng nhiều sẽ làm nướu bị teo nhỏ lại, từ đó, tính thẩm mỹ của răng sẽ bị giảm sút.
Khi xương hàm tiêu đi, phần chân răng của răng trụ sẽ lộ ra ngoài và có nguy cơ mắc phải một số bệnh lý răng miệng do vi khuẩn tấn công vào răng thật.
Nếu đang có mong muốn trồng răng sứ, để phục hình răng đã mất hoặc phục hồi răng hư tổn, bạn cần cân nhắc thật kỹ lưỡng. Tốt nhất là bạn nên trực tiếp đến phòng khám nha khoa uy tín để được được bác sĩ khám và tư vấn cụ thể nhất.
Trong các dòng răng sứ hiện nay, ngoài răng sứ toàn phần còn có răng sứ Titan, bạn có thể tham khảo thêm phương pháp trồng răng bằng sứ titan qua bài viết
Nguyên nhân buốt răng sau khi sinh em bé là gì?
Nguyên nhân buốt răng có nhiều dạng khác nhau. Nhưng ở phụ nữ mang thai thì nguyên nhân buốt răng có nhiều hơn. Phụ nữ trong các giai đoạn như mang thai và sinh con có nồng độ nội tiết tố trong cơ thể thay đổi một cách đột ngột. Khiến cho nhiều bộ phận trong cơ thể và khoang miệng chịu những sự ảnh hưởng nhất định. Nướu là một bộ phận thường dễ bị viêm nhiễm trong giai đoạn mang thai và sinh con. Đồng thời, cách ăn uống và chăm sóc răng miệng của các mẹ bầu cũng có những sự thay đổi. Điều này cũng góp phần gây nên hiện tượng răng nhạy cảm trong khi ăn uống.
Ốm nghén
Nguyên nhân buốt răng do ốm nghén, nôn ói là một tình trạng mà tất cả những người phụ nữ mang thai thường mắc phải. Khi thức ăn trong dạ dày bị nôn ra ngoài sẽ bị hòa lẫn với axit HCl và các dịch vị tiêu hóa. Trào ra ngoài thông qua đường thực quản. Những chất này có khả năng gây hại đến thực quản. Làm kích ứng đến những tế bào niêm mạc trong khoang miệng. Đồng thời, HCl là một axit hoạt động mạnh. Chất này có khả năng làm hòa tan các khoáng chất trong men răng. Làm cho men răng càng ngày càng yếu và mỏng dần. Nên nôn ói là nguyên nhân buốt răng hàng đầu ở mẹ bầu.
Sự nôn ói của các mẹ bầu không chỉ là nguyên nhân buốt răng. Mà còn làm cho miệng bị hôi nhiều hơn nếu không biết cách giữ gìn vệ sinh răng miệng cẩn thận. Người nôn ói thường có miệng có vị chua nhẹ. Lưỡi giảm khả năng trong việc cảm nhận thức ăn như bình thường.
Thay đổi thói quen ăn uống
Nguyên nhân buốt răng có thể do sự thay đổi cách ăn uống. Một số phụ nữ trong giai đoạn mang thai thường hay thèm ăn nhiều những món ăn, trái cây có vị chua. Như cam, bưởi, khế,… đều có chứa một thành phần axit nhẹ. Nếu ăn nhiều thì bạn cũng có khả năng bị mài mòn men răng và dẫn đến chứng răng ê buốt.
Ăn nhiều bữa ăn phụ hơn bình thường cũng là nguyên nhân buốt răng. Khiến cho răng miệng cần phải tiếp xúc nhiều hơn với thức ăn và thường xuyên phải hoạt động. Vì thế mà các mẹ bầu cần biết cách chăm sóc răng miệng tốt hơn nếu như ăn nhiều bữa phụ nhỏ. Nên sử dụng chỉ nha khoa sau mỗi bữa ăn để làm sạch các kẽ răng khỏi những thức ăn thừa.
Những mẹ bầu thích ăn ngọt trong khi mang thai cũng là nguyên nhân buốt răng và nhiều vấn đề răng miệng khác. Đường ngọt cùng với các vi khuẩn xấu tạo nên môi trường axit làm phá hủy men răng. Khiến cho sâu răng có điều kiện dễ hình thành hơn. Sâu răng ăn vào răng càng nhiều thì bạn sẽ cảm thấy cơn ê buốt của mình trở nên trầm trọng hơn.
Viêm lợi
Nguyên nhân buốt răng có thể đến từ lợi. Sự thay đổi các nội tiết tố bên trong cơ thể có nhiều ảnh hưởng đến đến nướu. Nướu trở nên dễ dàng bị kích ứng hơn bởi các yếu tố bên trong lẫn các yếu tố bên ngoài. Lợi bị viêm có những biểu hiện như sưng tấy, có màu đỏ, không còn săn chắc và có mùi hôi khó chịu.
Chứng viêm lợi không chỉ làm cho lợi yếu đi mà đó còn có thể là nguyên nhân buốt răng. Nguyên nhân là vì lợi bị viêm, thường hay bị teo và co rút lại khiến cho chân răng bị lộ ra. Phần chân răng không được bảo vệ bởi men răng như thân răng. Nên lợi co lại lộ chân răng thì sẽ kèm theo tình trạng răng bị nhạy cảm khó chịu.
Nguyên nhân buốt răng do thiểu sản men răng
Nguyên nhân buốt răng có thể là do bệnh lý. Thiểu sản men răng là tình trạng mà men răng của bạn không được hình thành một cách đầy đủ hoặc trong cấu trúc của men răng không được khỏe mạnh bình thường. Dẫn đến sự thiếu hụt men răng trên bề mặt của răng. Làm cho răng có những đốm màu trắng hay vàng xung quanh khắp trên thân răng.
Thiểu sản men răng có thể có nguyên nhân là do mẹ bầu không ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng. Khiến con sinh ra có men răng không được khỏe mạnh. Nên phụ nữ mang thai cần ăn uống và bổ sung đầy đủ các chất như canxi, fluoride, magie, photpho,… để cho răng miệng của các con được khỏe mạnh sau này.
Người bị thiểu sản men răng có bề mặt răng không được đẹp và mất thẩm mỹ. Đồng thời răng cũng bị yếu hơn bình thường dễ bị tác động bởi các yếu tố gây hại. Răng ê buốt cũng là một triệu chứng xuất hiện ở người bị thiểu sản men răng.
Nguyên nhân buốt răng do tổn thương cấu trúc răng
Nguyên nhân buốt răng xuất phát từ sự tổn thương cấu trúc của răng. Hay nói rõ hơn đó chính là tình trạng mà phần men răng và ngà răng bị tổn thương. Sự tổn thương này càng lớn thì răng sẽ bị ê buốt nhiều hơn. Những người có răng bị va chạm, gãy vỡ cũng sẽ dẫn đến tình trạng răng nhạy cảm trong khi ăn uống.
Sâu răng làm tổn thương trực tiếp lên phần thân răng. Ban đầu sâu răng sẽ phá hủy phần men răng rồi sau đó ăn sâu tiếp vào ngà răng. Tình trạng tệ nhất thì sâu răng có thể ăn đến tủy làm cho tủy bị viêm nhiễm. Lúc này bạn không chỉ cảm thấy răng của mình bị ê buốt. Mà còn kèm theo cảm giác đau nhức, hôi miệng rất khó chịu.
Nguyên nhân buốt răng do viêm tủy răng
Tủy răng là bộ phận nằm ở vị trí trung tâm của răng. Tủy là bộ phận có khả năng cảm nhận được nhiều kích thích từ môi trường bên ngoài. Như sự nóng lạnh của thức ăn, độ mặn, chua hay ngọt của những thức ăn mà chúng ta đang ăn vào. Nhưng bình thường tủy chỉ cảm nhận những điều này trong một giới hạn nhất định. Vì có sự bảo vệ bên ngoài của men răng và ngà răng.
Nhưng bất kỳ một tác nhân nào tác động xấu đến sự chắc khỏe của men răng và ngà răng cũng đều gây hại đến tủy răng. Làm cho phần tủy này bị kích thích nhiều hơn. Đây chính là lý do mà người bị gãy mẻ răng hay sâu răng thường có cảm giác khó chịu khi ăn các thức ăn nóng, lạnh, chua, ngọt.
Tình trạng viêm tủy răng trong giai đoạn ban đầu có thể điều trị một cách dễ dàng và triệu để. Nhưng nếu để đến khi tủy bị hoại tử thì chúng ta cần phải lấy tủy ra hư này ra ngoài. Đồng nghĩa với việc răng đã chết hoàn toàn và có tuổi thọ ăn nhai giảm xuống rất đáng kể.
Bệnh viêm tủy có diễn biến lần lượt trải qua các giai đoạn sau:
Giai đoạn 1: Viêm tủy hồi phục
Đây là giai đoạn khởi đầu của chứng viêm tủy có những biểu hiện không rõ ràng và khó phát hiện ra. Chúng ta thường nhầm lẫn giai đoạn này với việc răng bị ê buốt bình thường do men răng bị yếu. Những cơn ê buốt thoáng qua không ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống và sinh hoạt bình thường. Nếu phát hiện viêm tủy trong giai đoạn này thì dễ dàng chữa trị và khả năng bảo toàn cho tủy là rất cao.
Giai đoạn 2: Viêm tủy không hồi phục
Phần lớn chúng ta đến phòng khám để điều trị bệnh viêm tủy. Thì bệnh thường đã phát triển tới giai đoạn viêm tủy không hồi phục. Ở giai đoạn này các triệu chứng như đau nhức và ê buốt đã xuất hiện rất rõ ràng. Bạn hoàn toàn có thể nhận biết được chính xác răng miệng của mình đang mắc phải những vấn đề gì.
Những cơn đau phát sinh một cách tự nhiên bất chợt mà không có bất kỳ một kích thích bên ngoài tác động. Cơn đau cũng lan tỏa ra nhiều sang các vị trí khác trên khuôn mặt. Gây ảnh hưởng nhiều đến sự ăn uống cũng như cách mà chúng ta sinh hoạt hàng ngày.
Giai đoạn 3: Tủy bị hoại tử
Đây là giai đoạn cuối cùng của chứng viêm tủy. Tức là tủy đã bị chết hoàn toàn. Bạn không còn cảm thấy đau hay ê buốt do tủy chết do các mạch máu và dây thần kinh trong tủy cũng chết theo. Từ đó răng hoàn toàn không còn cảm nhận được các kích thích. Nhiệt độ hay độ mềm cứng của thức ăn bên ngoài nữa.
Răng sau khi điều trị tủy trong thời gian ban đầu sẽ không có những biểu hiện bất thường gì quá lớn. Nhưng sau đó một thời gian dài thì răng sẽ có những biểu hiện suy yếu dần dần. Răng chuyển sang màu đen, mất đi màu trắng sáng, mất đi độ chắc khỏe và độ đàn hồi. Nên sau khoảng từ 15 đến 25 năm sau khi lấy tủy thì không thể sử dụng được nữa.
Nguyên nhân buốt răng do thói quen xấu nào?
Nghiến răng khi tức giận
Nghiến răng có liên hệ mật thiết với cảm xúc bên trong của chúng ta. Đây thường là biểu hiện của những cảm xúc tiêu cực như giận dữ hay ghen ghét. Chú ý điều tiết cảm xúc của bạn sao cho bình hòa. Tránh những điều gây ra stress và căng thẳng cho cuộc sống. Đối với trẻ em thường hay nghiến răng trong giai đoạn mọc răng trưởng thành. Ba mẹ cần thường xuyên quan sát các con, phát hiện và giúp các bé từ bỏ thói quen xấu này.
Thích ăn món ăn cứng
Những thức ăn cứng cần nhiều sức của răng và xương hàm thì mới có thể nhai nhuyễn thức ăn được. Bạn ăn nhiều những thức ăn này có thể làm cho hàm bị mỏi. Làm cho men răng bị mài mòn dần dần. Nguy hiểm hơn có thể làm cho bị mẻ vỡ. Gây nên tình trạng ê buốt răng và mất đi tính thẩm mỹ của răng miệng.
Lười chải răng
Nguyên nhân buốt răng có thể do bạn chưa làm vệ sinh răng tốt. Nguyên tắc chung để cho chúng ta có một hơi thở thơm tho và tránh được những vấn đề răng miệng. Đó chính là chải răng đều đặn hai lần mỗi ngày. Những người lười chải răng hay chải răng không đúng thời điểm. Không đúng cách thì cũng là một nguyên nhân buốt răng hay xuất hiện khi chúng ta ăn uống.
Việc lựa chọn những sản phẩm chăm sóc răng miệng rất quan trọng. Đối với những người có răng nhạy cảm cần phải dùng loại bàn chải có lông mềm. Sử dụng kem đánh răng dành riêng cho răng nhạy cảm. Súc miệng bằng nước muối sinh lý cũng là một cách đơn giản giúp cho răng chắc khỏe một cách an toàn.
Mùi hương của hơi thở bị tác động bởi những yếu tố nào?
Chúng ta thường hay quan tâm đến một hàm răng trắng sáng, đều đẹp. Bởi vì đây là yếu tố rất quan trọng trên khuôn mặt quyết định đến nụ cười cũng như vẻ đẹp. Nhưng bạn đừng quên rằng việc có một hơi thở thơm mát cũng quan trọng không kém. Thật khó để có thể tự tin khi chúng ta giao tiếp với ai đó trong một khoảng cách gần mà lại bị mắc chứng hôi miệng. Nên cách khử mùi hôi miệng được rất nhiều người quan tâm và tìm hiểu.
Phần lớn những trường hợp bị hôi miệng không gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe. Tuy nhiên nó ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống, sinh hoạt và giao tiếp của chúng ta. Để biết được cách khử mùi hôi miệng hiệu quả thì rất cần thiết để tìm ra chính xác nguyên nhân và khắc phục triệt để nguyên nhân khiến miệng bị hôi đó.
Có rất nhiều những yếu tố tạo nên mùi hương của hơi thở. Như là cách mà chúng ta làm vệ sinh răng miệng hàng ngày. Những sản phẩm vệ sinh răng miệng mà chúng ta đang sử dụng. Những thức ăn, nước uống mà chúng ta đưa vào cơ thể. Những thói quen tốt xấu trong sinh hoạt hàng ngày. Những bệnh lý răng miệng và bệnh lý bên trong cơ thể đều tác động và có thể là nguyên nhân gây hôi miệng.
Điển hình là một số bệnh về đường tiêu hóa như trào ngược axit dạ dày. Hay bệnh về đường hô hấp như cảm cúm, viêm họng, viêm phổi, viêm xoang. Đều tạo ra mùi khó chịu khi chúng ta nói chuyện hàng ngày. Gây nên sự tự ti của bản thân người đang mắc phải. Cách khử mùi hôi miệng khi mắc các bệnh này đó chính là phải điều trị bệnh thật triệt để.
Cách khử mùi hôi miệng khi hút thuốc
Cách khử mùi hôi miệng do thuốc lá thường được phái nam quan tâm. Thuốc lá là một sản phẩm được cảnh báo là có rất nhiều tác hại đến cho sức khỏe. Đặc biệt là những ảnh hưởng xấu của thuốc lá lên các bộ phận như khoang miệng và hệ hô hấp là không thể phủ định. Người hút thuốc lá lâu năm không chỉ làm cho hơi thở có mùi hôi. Mà còn làm cho răng bị vàng. Khiến các tế bào niêm mạc trong khoang miệng dễ bị tổn thương và kích ứng gây ra bệnh.
Vì sao thuốc lá làm miệng hôi?
Nhiều người từ chối nói chuyện hay tránh đứng gần người hút thuốc lá khi nói chuyện. Do khói thuốc lá có một mùi rất đặc trưng khó chịu. Nó khiến cho người đối diện cảm thấy không thoải mái khi hít phải những mùi này.
Thuốc lá sau khi được đốt lên thì tạo ra vô số các loại chất hóa học khác nhau. Các chất này không chỉ bám lại mùi hương trên răng miệng. Mà còn để lại cho răng một màu vàng nâu rất mất thẩm mỹ. Ngoài ra, thuốc lá còn làm ức chế sự hoạt động của tuyến nước bọt. Khiến cho nước bọt tiết ra ít hơn. Miệng bị khô và vi khuẩn gây hôi miệng cũng từ đó mà phát triển mạnh mẽ.
Khói thuốc lá với nhiều thành phần độc hại cũng khiến cho lưỡi, răng, cổ họng và vòng họm cũng dễ bị kích ứng hơn bình thường. Hút thuốc lá càng nhiều thì số lượng vi khuẩn kỵ khí trong khoang miệng cũng sẽ phát sinh càng nhiều. Đặc biệt là những vi khuẩn sản sinh ra lưu huỳnh phân hủy protein vào từ đó các hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi sản sinh ra. Khiến cho miệng có mùi hôi đặc trưng dễ nhận biết.
Ngoài ra, người hút thuốc lá cũng khiến cho nhiệt độ trong khoang miệng cao hơn bình thường. Sự hình thành các mảng bám và cao răng diễn ra nhanh chóng hơn. Tạo nên các ổ viêm nhiễm trong khoang miệng. Kéo theo chứng viêm nha chu, xuất huyết răng. Làm cho chứng hôi miệng ngày càng trở nặng. Cách khử mùi hôi miệng do thuốc lá cũng khó khăn hơn.
Cần làm gì sau khi hút thuốc?
Cách khử mùi hôi miệng tốt nhất đó chính là bạn hãy từ bỏ hút thuốc lá. Vì những tác hại mà thuốc lá mang lại cho sức khỏe. Bạn nên tập bỏ dần dần thói quen hút thuốc lá để hạn chế gây hôi miệng cũng như bảo vệ cho sức khỏe của cơ thể. Nếu như không thể bỏ hoàn toàn thuốc lá thì bạn nên điều chỉnh lại số lượng thuốc mình hút sao cho thấp nhất có thể. Đồng thời đừng quên những lời khuyên sau đâu để hạn chế được mùi hôi miệng khi hút thuốc lá:
Cách khử mùi hôi miệng bằng việc chải răng cẩn thận
Vệ sinh răng miệng hàng ngày là cách khử mùi hôi miệng mà ai cũng có thể thực hiện. Vệ sinh răng miệng hiệu quả bao gồm chải răng đều đặn hai lần mỗi ngày. Kết hợp với việc sử dụng kem đánh răng và nước súc miệng có khả năng chống hôi miệng. Đừng quên sử dụng chỉ nha khoa để giúp loại bỏ mảng bám ở kẽ răng. Tránh việc hình thành và tích tụ cao răng.
Đối với những người thường hút thuốc lá thì việc vệ sinh răng miệng là rất quan trọng. Nếu không biết cách chăm sóc răng miệng hàng ngày thì răng sẽ bị đen và hôi. Khiến cho các triệu chứng này ngày càng nặng hơn.
Uống nhiều nước
Uống nhiều nước là một cách rất đơn giản để giúp cho cơ thể luôn khỏe mạnh. Cũng là cách khử mùi hôi miệng rất đơn giản. Giúp cho cơ thể được thanh lọc độc tố hiệu quả. Đồng thời, nước cũng giữ cho miệng có độ ẩm. Kích thích cho tuyến nước bọt được hoạt động hiệu quả hơn.
Nước bọt lạ là một chất có khả năng làm sạch khoang miệng. Là một chất có tác dụng tẩy rửa tự nhiên. Nước bọt có khả năng làm sạch các vi khuẩn gây mùi cũng như các thức ăn thừa còn sót lại trong miệng. Tuyến nước bọt hoạt động bình thường là điều kiện để chúng ta không bị hôi miệng.
Dùng thảo dược súc miệng
Thảo dược ở đây không phải là những nguyên liệu mắc tiền khó mua. Bạn hoàn toàn có thể tận dụng sẵn những nguyên liệu quen thuộc. Chúng có sẵn trong nhà bếp vừa rẻ tiền, vừa an toàn mà lại vừa hiệu quả cho sức khỏe. Bạn có thể rửa sạch gừng và thái nhỏ sau đó nấu gừng với nước sạch rồi để nguội. Dùng nước này để súc miệng hàng ngày có thể làm giảm hôi miệng hiệu quả.
Nhai kẹo cao su không đường
Nhai kẹo cao su không đường có tác dụng làm cho tuyến nước bọt kích thích và tiết ra nhiều nước bọt hơn. Vì vậy sẽ làm cho mùi hôi miệng do hút thuốc giảm dần đi. Đây cũng là một cách khử mùi hôi miệng nhanh chóng. Không nên nhai kẹo cao su có đường vì thành phần đường có thể gây ra sâu răng. Vì các vi khuẩn trong khoang miệng tác động vào đường tạo ra môi trường axit. Làm bào mòn các khoáng chất trong men răng. Dẫn đến tình trạng sâu răng làm hư tổn mô cứng của răng.
Cách khử mùi hôi miệng sau khi ăn tỏi
Tỏi chứa rất nhiều chất có lợi cho sức khỏe của chúng ta. Khi thêm tỏi vào thức ăn thì sẽ làm tăng thêm hương vị cho thức ăn. Mặc dù tỏi mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nhưng chúng lại có mùi hương nồng rất đặc biệt. Mùi của tỏi bám lại rất lâu trong khoang miệng và làm cho chúng ta khó chịu và mất tự tin mỗi khi cười nói. Bạn có thể chủ động làm cho hơi thở của mình thơm tho hơn sau khi ăn tỏi bằng những cách đơn giản sau:
Dùng chanh
Dùng chanh là một cách khử mùi hôi miệng vừa đơn giản vừa tiết kiệm. Chanh là một loại quả rất giàu axit và có chứa nhiều vitamin C. Axit của chanh cũng có tác dụng tích cực vào quá trình phân hủy các hợp chất gây mùi hăng cay của tỏi. Nhờ vậy mà chanh chính là một bí quyết khử mùi hôi sau khi ăn tỏi khá hiệu quả. Ngoài ra thì chanh không chỉ khử mùi hôi do tỏi mà còn do nhiều nguyên nhân gây hôi miệng khác. Bạn có thể cắt một lát chanh mỏng và ngậm cho miếng chanh tan dần.
Dùng trà xanh
Uống một cốc trà xanh sẽ giúp bạn có được hơi thở thơm tho. Trà xanh có mùi hương rất thơm mát dễ chịu. Cùng với nhiều thành phần có khả năng chống oxi hóa và ngăn ngừa ung thư hiệu quả. Tuy nhiên, bạn không nên uống những loại trà quá đậm. Vì nó có thể làm nguyên nhân khiến cho răng bị nhiễm màu khó chịu.
Cách khử mùi hôi miệng sau khi ăn hành
Hành cũng là một thành phần giúp tăng thêm hương vị của thức ăn giống như tỏi. Hành có vị cay nhẹ và có mùi nồng. Sau khi ăn những thức ăn có nhiều tỏi và hành thì điều đầu tiên bạn cần làm là vệ sinh răng miệng sạch sẽ để khử mùi hôi. Ngoài ra một số mẹo sau đây cũng giúp bạn biết được cách khử mùi hôi miệng sau khi ăn hành:
Làm sạch lưỡi
Bạn có biết rằng lưỡi của chúng ta tiếp xúc hàng ngày với thức ăn và nước uống. Bề mặt lưỡi cũng là một nơi lý tưởng để cho thức ăn và các vi khuẩn bám trên đó. Bạn có biết rằng 80% các vi khuẩn nằm trên bề mặt lưỡi. Đây cũng là một môi trường lý tưởng cho vi khuẩn sinh sôi và phát triển.
Vì thế, khi làm vệ sinh răng miệng chỉ chú ý đến răng mà quên mất đi làm sạch lưỡi là một sai sót cần khắc phục. Hiện nay có nhiều dụng cụ chuyên dụng có khả năng làm sạch lưỡi. Bạn có thể tìm hiểu một loại phù hợp nhất với mình và sử dụng hàng ngày. Vệ sinh lưỡi là cách khử mùi hôi miệng. Làm giảm mùi hôi của hơi thở rất hiệu quả.
Lá bạc hà
Bạc hà có một mùi hương rất thơm mát tự nhiên. Khi ngửi mùi bạc hà thì tạo cho chúng ta một cảm giác sảng khoái và dễ chịu. Bạn hà còn được thêm vào rất nhiều các sản phẩm chăm sóc răng miệng như kem đánh răng và nước súc miệng. Cách khử mùi hôi miệng bằng bạc hà có ưu điểm là có thể thực hiện tại nhà.
Cách đơn giản nhất bạn có thể thực hiện chính là chọn một ít lá bạc hà còn tươi rửa sạch. Sau đó nhai trực tiếp lá bạc hà này. Những tinh chất trong lá bạc hà tiết ra hoàn tan trong khoang miệng. Khiến cho mùi hôi khó chịu nhanh chóng mất đi. Đây là cách khử mùi hôi miệng được nhiều người ưa thích và áp dụng.
Ăn nhiều hoa quả
Có một cách khử mùi hôi miệng rất đơn giản đó chính là hãy ăn nhiều hoa quả hơn. Những loại trái cây luôn có tác dụng tích cực đến cơ thể. Vì chúng có chứa nhiều thành phần vitamin và khoáng chất. Ăn trái cây là một cách đơn giản giúp cho cơ thể khỏe mạnh và đồng thời cải thiện mùi hôi miệng rất hiệu quả.
Một cách khử mùi hôi miệng tiếp theo mà bạn nên nhớ là hãy ăn nhiều rau xanh. Rau xanh cũng có những tác dụng tương tự như trái cây. Nhờ vào rau xanh có chứa nhiều chất xơ mà kích thích cho hệ tiêu hóa hoạt động tốt. Thải được hầu hết các loại độc tố trong cơ thể. Khiến cho hơi thở của chúng ta cũng có mùi dễ chịu hơn.
Trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm với những nguyên nhân nào ?
Vốn dĩ, trẻ em rất dễ mắc phải bệnh lý sâu răng. So với người lớn, ý thức chăm sóc răng miệng của trẻ em không thực sự tốt. Đó chính là lý do vì sao rất nhiều bé gặp phải tình trạng này. Sâu răng là tình trạng các răng bị vi khuẩn trong khoang miệng sản sinh ra axit tấn công men răng. Lúc này, trên bề mặt các răng hàm sẽ xuất hiện các đốm nâu hoặc đen, lâu dần sẽ hình thành các lỗ sâu răng.
NGUYÊN NHÂN KHIẾN TRẺ 5 TUỔI BỊ SÂU RĂNG HÀM
Vậy đâu là nguyên nhân khiến trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm. Vốn dĩ tình trạng này xuất phát từ rất nhiều nguyên nhân. Bên cạnh vấn đề chăm sóc răng miệng chưa tốt thì chế độ ăn uống cũng đóng vai trò rất quan trọng. Để có thể phòng ngừa bệnh lý này một cách hiệu quả, bạn nên tìm hiểu qua những thông tin sau. Dưới đây là những nguyên nhân khiến trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm thường gặp nhất.
Chăm sóc sức khỏe răng miệng chưa tốt
Hầu hết mọi phụ huynh đều rất chủ quan trọng việc chăm sóc sức khỏe răng miệng cho con em mình. Đó chính là lý do vì sao đa phần các trẻ em đều bị sâu răng, đặc biệt là răng hàm. Vệ sinh răng miệng đúng cách thực sự rất cần thiết:
- Việc vệ sinh răng miệng một sơ sài, không đủ số lần chính là nguyên nhân khiến cho tình trạng bị ảnh hưởng xấu.
- Những em bé không nắm được cách loại bỏ hết các mảng bám bên trong môi trường khoang miệng thường rất dễ bị sâu răng.
- Với những thông tin bên trên bạn cũng đã biết, chính những vi khuẩn tích tụ trong các mảng bám sẽ tấn công gây tổn thường đến răng.
- Vậy nên, các phụ huynh nên chủ động hình thành thói quen chăm sóc sức khỏe răng miệng cho bé thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- Không chỉ đánh răng kỹ càng, đủ số lần, mà còn cần đảm bảo chải răng theo đúng chiều, và biết cách sử dụng chỉ nha khoa loại bỏ mảng bám.
Thói quen ăn uống chưa hợp lý
Nguyên nhân thứ 2 khiến cho trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm chính là thói quen ăn uống chưa hợp lý. Vốn dĩ những mảnh vụn thức ăn còn sót lại bên trong môi trường khoang miệng chính là môi trường thuận lợi để vi khuẩn phát triển. Từ đó hình thành nên các lỗ sâu trên răng. Cùng tìm hiểu qua nguyên nhân khiến trẻ 5 tuổi bị sâu răng này ngay sau đây:
- Các mảng bám thức ăn bám dính sẽ giúp vi khuẩn cư trú và lên men carbohydrate tạo ra axit.
- Lúc này axit sẽ tấn công, gây tổn thương cho men răng, cuối cùng dẫn đến sâu răng.
- Không chỉ vậy, các mảnh vụn thức ăn còn tạo ra các mảng bám chứa nhiều axit ăn mòn men răng. Khi các răng bị tổn thương chúng sẽ có nguy cơ hình thành các lỗ sâu.
- Thông thường những trẻ em thường xuyên sử dụng những loại thực phẩm có chứa hàm lượng đường cao đều gặp phải bệnh lý này.
- Vậy nên phụ huynh cần phải chủ động không cho bé thường xuyên sử dụng các loại đồ ngọt, sôcôla, kem và các loại thực phẩm chứa nhiều đường,…
- Để hạn chế nguyên cơ làm tổn thương men răng, dẫn đến nhiễm trùng bạn cũng cần kiểm soát việc sử dụng các loại nước uống có ga, nước ngọt chứa màu của bé.
Trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm do tình trạng sức khỏe
Trong một số trường hợp trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm còn bắt nguồn từ chính tình trạng sức khỏe. Dưới đây là một số tình trạng thường gặp:
- Những trẻ em bị dị ứng mãn tính cũng thường gặp phải tình trạng sâu răng hàm.
- Bên cạnh đó, bé phải thở bằng miệng cũng dẫn đến khô miệng – nguy cơ làm gia tăng tình trạng sâu răng.
- Ngoài ra, một số bé còn thiếu canxi, khoáng chất cũng như chất sắt,… vậy nên độ chắc khỏe của răng không được đảm bảo.
Thiếu fluoride
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm khác chính là thiếu Fluoride. Đây là một tình trạng rất nhiều bé gặp phải. Vậy Fluoride đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sức khỏe răng miệng? Dưới đây là những chia sẻ cụ thể đến bạn:
- Fluoride được biết đến là thành phần giúp bảo vệ răng.
- Đây là một khoáng chất tự nhiên có mặt trong nhiều loại thực phẩm và nước.
- Bên cạnh khả năng bảo vệ răng, Fluoride còn có tác dụng phục hồi tổn thương răng trong giai đoạn đầu.
- Loại khoáng chất này có trong nước máy, kem đánh răng hay nước súc miệng.
- Vậy nên những bé không tiếp xúc nhiều với Fluoride thường có nguy cơ sâu răng hơn những trẻ khác.
NHỮNG MỐI HIỂM HỌA RÌNH RẬP KHI TRẺ 5 TUỔI BỊ SÂU RĂNG HÀM
Hầu hết mọi người đều cho rằng trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm không có gì đáng lo ngại. Tuy nhiên nhận định này hoàn toàn sai lầm. Vốn dĩ giữa răng sữa và răng vĩnh viễn có mối liên hệ mật thiết với nhau. Vậy nên nếu răng sữa bị sâu mà rụng sớm sẽ ít nhiều gây ảnh hưởng đến sự phát triển của răng vĩnh viễn về sau. Dưới đây là những hậu quả thường gặp khi bị 5 tuổi bị sâu răng hàm kéo dài:
- Tình trạng sâu răng hàm gây ra rất nhiều khó chịu cho bé. Chính những cơn đau nhức, ê buốt kéo dài sẽ khiến cho bé cảm thấy khó chịu và biếng ăn.
- Vậy nên sâu răng hàm không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe răng miệng mà còn tác động xấu đến sức khỏe tổng quát. Khiến cho cơ thể của trẻ bị suy nhược và sụt ký đáng kể.
- Khi trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm không được điều trị, cấu trúc chiếc răng sâu sẽ bị tàn phá. Từ đó khiến cho răng bị lung lay và rụng đi.
- Vốn dĩ, răng sữa đóng vai trò định hướng cho răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí nên khí chúng mất quá sớm sẽ vô tình khiến cho răng vĩnh viễn mọc lệch về sau.
- Ngoài ra, nếu không được điều trị kịp thời bạn còn phải đối với các biến chứng nhưu viêm tủy, viêm nha chu, hình thành các túi mủ và ổ áp xe,… Lây lan sang cả những chiếc răng bên cạnh.
Đó chính là lý do vì sao bạn cần phải theo dõi kỹ càng tình trạng răng miệng của con em mình. Cần nhanh chóng hướng dẫn bé thói quen chăm sóc sức khỏe răng miệng thật tốt ngay từ bây giờ. Đồng thời nên xây dựng lại chế độ ăn uống cho bé sao cho thật khoa học. Trong trường hợp bé có những dấu hiệu bên trên nên nhanh chóng liên hệ đến nha khoa để được thăm khám và điều trị kịp thời.
TRẺ 5 TUỔI BỊ SÂU RĂNG HÀM PHẢI LÀM SAO?
Thông thường, tùy vào mức độ sâu răng sẽ có phương án điều trị khác nhau. Trong một vài trường hợp không nhất thiết phải nhổ răng. Vậy bạn đã biết nên làm những gì để có thể khắc phục tình trạng trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm hiệu quả nhất hay chưa? Dưới đây là những gợi ý cơ bản để bạn có thể chăm sóc sức khỏe răng miệng cho bé tốt nhất.
Một số mẹo chữa sâu răng hàm cho bé tại nhà hiệu quả
Khi tiến hành điều trị sâu răng cho bé bạn nên lựa chọn những giải pháp an toàn, lành tính. Hiện nay không thiếu những phương pháp đơn giản để bạn có thể thực hiện được mục đích của mình. Cùng tham khảo qua các cách điều trị trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm tại nhà sau đây.
Sử dụng lá trà xanh:
- Sử dụng lá trà xanh là một trong những phương án cực kỳ hiệu quả dành cho bạn.
- Vốn dĩ đây chính là nguyên liệu có công dụng kháng khuẩn, tiêu viêm, giúp làm sạch cực kỳ hiệu quả.
- Vậy nên bạn có thể dùng 2 – 3 lá trà xanh rửa sạch, vò nát và cho bé ngậm vào miệng (vị trí răng sâu).
- Dặn dò bé giữ khoảng từ 3 – 5 phút để lá trà phát huy công dụng. Sau đó súc miệng lại bằng nước sạch.
- Chỉ cần thực hiện đều đặn từ 2 – 3 lần mỗi ngày bé sẽ dần hết đau nhức.
Sử dụng mật ong:
- Bên cạnh trà xanh, mật ong cũng là một trong số những nguyên liệu cực kỳ có lợi cho sức khỏe răng miệng.
- Vốn dĩ trong mật ong có chứa lượng lớn các chất kháng khuẩn nên giúp làm giảm tình trạng sâu răng rất tốt.
- Với vị ngọt, trong quá trình sử dụng sẽ không gây khó chịu cho bé.
- Cách sử dụng mật ong chữa sâu răng cho bé cực kỳ đơn giản. Chỉ cần cho bé ngậm 1 thìa mật ong trong miệng và hướng dẫn bé cách đẩy nguyên liệu tiếp xúc với bề mặt các răng để phát huy công dụng một cách tốt nhất.
- Với phương án này, mỗi bé đều nên tiến hành 2 lần/ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Lưu ý ngay sau đó nên tiến hành súc miệng sạch lại với nước sạch.
- Đảm bảo chỉ cần thực hiện đều đặn, tình trạng sâu răng hàm sẽ nhanh chóng biến mất.
Cho bé ngậm nước muối:
- Bên cạnh đó, trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm cũng có thể được điều trị bằng nước muối.
- Dung dịch nước muối là một trong những vị trí điều trị hiệu quả rất nhiều bệnh lý răng miệng, trong đó có cả sâu răng.
- Dung dịch nướu muối có thành phần sát khuẩn, giúp làm sạch cực kỳ hiệu nghiệm.
- Với nguyên liệu gần gũi này bạn sẽ dễ dàng mua được.
- Trong quá trình điều trị, chỉ cần pha một vài hạt muối biển với nước ấm, tạo thành một dung dịch nước muối loãng.
- Cho bé ngậm dung dịch nước muối vừa pha mỗi lần khoảng 1 phút và súc miệng lại bằng nước sạch sâu đó.
- Hướng dẫn bé kiên trì thực hiện mỗi ngày để không còn cảm thấy đau nhức, khó chịu nữa.
Điều trị tình trạng trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm tại nha khoa
Nếu trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm nặng, bạn sẽ không thể nào điều trị hiệu quả tại nhà. Lúc này bạn cần nhanh chóng đưa bé đến với nha khoa để được thăm khám và tư vấn phương án điều trị cụ thể. Dưới đây là 2 cách điều trị cho trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm tại nha khoa phổ biến nhất.
Trám răng
- Đây là phương án sẽ được chỉ định có các trường hợp trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm nhẹ, chưa quá nghiêm trọng.
- Thông thường các tình trạng răng hàm mới chỉ chớm sâu, lỗ sâu răng còn nhỏ và chưa ảnh hưởng quá nhiều đến cấu trúc răng đều sẽ được chỉ định trám răng.
- Quá trình thực hiện cực kỳ đơn giản và đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Bác sĩ sẽ tiến hành vệ sinh khoang miệng, loại bỏ mô răng bệnh cũng như vi khuẩn gây viêm nhiễm. Sau đó làm sạch lỗ sâu.
- Tiếp đến, bác sĩ sẽ sử dụng vật liệu trám bịt kín lỗ sâu, bảo vệ mô răng khỏi các tác nhân gây hại.
- Tiến hành chiếu đèn hóa cứng miếng trám và hoàn thành trám răng.
- Đảm bảo sau khi trám răng bé sẽ loại bỏ được hết cảm giác đau nhức, khó chịu do sâu răng gây ra.
- Bác sĩ sẽ hướng dẫn phụ huynh cách chăm sóc sức khỏe răng miệng cho bé thật kỹ càng.
Nhổ răng
- Thông thường đây là phương án được bác sĩ chỉ định khi không còn bất kỳ lựa chọn nào khác.
- Đối với trường trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm trầm trọng thì đây chính là giải pháp tối ưu nhất.
- Sau quá trình kiểm tra, nêu thấy mô răng đã bị tổn thương nặng nề và không thể bảo tồn được nữa thì nhổ răng là lựa chọn hoàn hảo để có thể ngăn chặn những ảnh hưởng xấu đến các răng bên cạnh.
- Quá trình nhổ răng trong trường hợp trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm đều được thực hiện trong điều kiện vô trùng, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Đảm bảo giảm thiểu được hết những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe răng miệng của bé.
- Sau khi nhổ răng bé sẽ loại bỏ được hết những viêm nhiễm bên trong môi trường khoang miệng và không còn cảm thấy đau nhức.
Hy vọng với những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng trẻ 5 tuổi bị sâu răng hàm. Thông qua những nguyên nhân được cung cấp bên trên bạn hãy nhanh chóng tìm cách khắc phục. Nếu điều trị tại nhà không hiệu quả hãy nhanh chóng đưa ra đến nha khoa để được thăm khám trực tiếp.
Ba dịch vụ nha khoa được ưa chuộng nhất
Bọc răng sứ thẩm mỹ, niềng răng và trồng răng Implant là 3 dịch vụ nha khoa được yêu ưa chuộng nhất hiện nay. Mỗi dịch vụ đều giúp cải thiện những vấn đề bất thường về răng miệng, đem lại hàm răng chắc khỏe, đẹp từ đó giúp nâng cao chất lượng sống.
Bọc răng sứ thẩm mỹ
Một vài năm trở lại đây, các dịch vụ thẩm mỹ như một làn sóng tràn ngập đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng. Trong nha khoa, dịch vụ thẩm mỹ được yêu thích nhất đó là bọc răng sứ và đây cũng là một trong ba dịch vụ nha khoa được ưa chuộng hiện nay.
Bọc răng sứ thẩm mỹ là phương pháp sử dụng mão răng sứ bọc chụp bên ngoài răng thật. Với những chiếc răng sứ cao cấp được thiết kế tinh tế bằng công nghệ hiện đại, phù hợp với từng đặc điểm răng miệng nên phương pháp này có thể tạo nên lớp “áo đẹp” bên ngoài răng thật và che đi những khuyết điểm về màu sắc, hình thể răng thật. Sau khi bọc răng sứ, khách hàng sẽ có ngay hàm răng trắng sáng, đẹp với đường cười chuẩn theo đúng xu hướng thẩm mỹ.
Bọc răng sứ thẩm mỹ phù hợp với nhiều đối trường hợp khác nhau: răng bị xỉn màu, ố vàng không thể phục hồi bằng phương pháp thông thường; răng thưa; răng có hình thể không đẹp; răng bị mòn cạnh hay sứt mẻ; răng hơi khấp khểnh… Do nhu cầu thẩm mỹ toàn diện ngày càng cao nên bọc răng sứ không chỉ dành cho những ai gặp phải các vấn đề trên mà phù hợp với tất cả khách hàng có nhu cầu thẩm mỹ.
Niềng răng, chỉnh nha
Niềng răng, chỉnh nha cũng chính là một trong ba dịch vụ nha khoa được ưa chuộng nhất. Đây là giải pháp hiệu quả cho trường hợp: hô, vẩu, móm; răng khấp khểnh, chen chúc; răng thưa… và các trường hợp sai khớp cắn khác. Theo các bác sĩ chuyên khoa nhận định, niềng răng chỉnh nha không chỉ cải thiện về tính thẩm mỹ mà còn hạn chế nhiều vấn đề răng miệng do tình trạng sai khớp cắn gây ra. Do đó, trong nhiều trường hợp, niềng răng là phương pháp bắt buộc phải thực hiện để đảm bảo sức khỏe răng miệng.
Niềng răng, chỉnh nha là phương pháp sử dụng hệ thống khí cụ chỉnh nha (mắc cài, dây cung, chun buộc…) gắn trên răng từ đó tác động một lực nhất định đến chân răng. Lực này sẽ giúp các răng dần dịch chuyển về vị trí đã được tính toán ngay từ đầu. Nhờ dịch chuyển ngay từ chân răng nên khắc phục hiệu quả nhiều tình trạng răng miệng khác nhau.
Hiện có nhiều phương pháp niềng răng, chỉnh nha khác nhau như: chỉnh nha tháo lắp, chỉnh nha cố định mắc cài kim loại, chỉnh nha cố định mắc cài tự buộc, chỉnh nha cố định mắc cài sứ thường và tự buộc, chỉnh nha mặt trong, chỉnh nha trong suốt Invisalign. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm riêng phù hợp với những tình trạng răng miệng, nhu cầu thẩm mỹ và tình hình tài chính khác nhau.
Trồng răng Implant
Nếu nhắc đến ba dịch vụ nha khoa được ưa chuộng không thể không nhắc đến dịch vụ trồng răng Implant (hay cấy ghép Implant). Phương pháp này đánh dấu bước đột phá mới trong lĩnh vực phục hình răng đã mất của nha khoa bởi nó không chỉ phục hình hiệu quả mà còn khắc phục được tất cả những nhược điểm của các phương pháp cũ.
Trồng răng Implant là kỹ thuật sử dụng một trụ titan được thiết kế đặc biệt có khả năng tích hợp nhanh với xương hàm thay thế chân răng đã mất. Với kỹ thuật chuyên khoa, trụ titan này được đưa xuống xương hàm tại vị trí răng mất sau đó sử dụng mão răng sứ chụp bên trên. Như vậy, kỹ thuật này đã phục hình toàn diện từ chân răng đến mặt nhai, từ chức năng đến tính thẩm mỹ.
So với các phương pháp phục hình răng trước đây, cụ thể là phương pháp làm cầu răng thì cấy ghép Implant mang nhiều ưu điểm vượt trội:
– Phục hình từ chân răng đến mặt nhai nên đảm bảo độ ăn nhai tốt, bền chắc và cảm giác chân thật.
– Chân răng thật đã mất được thay thế bằng trụ titan nên tình trạng tiêu xương tụt lợi không thể xảy ra. Điều này có ý nghĩa đặc biệt đối với sức khỏe răng miệng.
– Trong quá trình thực hiện không gây ảnh hưởng đến các răng bên cạnh.
– Thời gian sử dụng lâu dài, nếu biết chăm sóc có thể duy trì trọn đời.
Ba dịch vụ nha khoa được ưa chuộng kể trên mang tính hiệu quả cao nhưng để thực hiện thành công thì không phải nha khoa nào cũng có thể thực hiện. Trên thực tế đã có không ít trường hợp do chọn nhầm nha khoa mà đã chịu những hậu quả đáng tiếc. Do đó, điều quan trọng nhất khi thực hiện các dịch vụ trên là cần lựa chọn được địa chỉ nha khoa uy tín và bác sĩ giỏi, giàu kinh nghiệm.
Bí quyết lựa chọn vị trí răng đính đá đẹp
Bạn đã biết vị trí nào răng đính đá đẹp nhất chưa? Những phương pháp làm đẹp răng miệng ngày càng đa dạng từ bọc sứ đến dán răng sứ veneer. Và phương pháp đính đá vào răng hiện đang được rất nhiều người ưa thích. Hãy cùng tìm hiểu về những vị trí có thể đính đá thật đẹp cho nụ cười của bạn nhé!
Vị trí răng đính đá đẹp và ấn tượng
Trên thực tế, vị trí răng đính đá đẹp của mỗi người không hoàn toàn giống nhau. Bởi khi đến gặp nha sĩ, bạn sẽ được tư vấn vị trí cụ thể, dựa vào các yếu tố trên gương mặt của mỗi người và đưa ra vị trí thích hợp nhất cho bạn. Bạn sẽ dựa vào sự tư vấn của các chuyên gia để quyết định vị trí gắn đá để cho bộ hàm của mình thêm lung linh.
Bên cạnh có được một khung hàm đẹp thì tình trạng sức khỏe của răng miệng khách hàng cũng được Nha khoa Bella quan tâm. Bởi những người có sức khỏe răng miệng kém thì cần có sự chăm sóc kỹ lưỡng và chuyên sâu hơn. Do đó trước khi bắt tay vào việc đính đá răng, bạn nên đi khám sức khỏe răng miệng. Bởi nếu răng của bạn quá yếu thì không nên đính đá.
Tuy nhiên, với đội ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp và những thiết bị công nghệ hiện đại. Nha khoa sẽ giúp bạn có một quá trình kiểm tra răng miệng tốt nhất. Sau đó, dựa vào tình trạng răng của bạn mà tư vấn dịch vụ răng đính đá đẹp cho phù hợp.
Những chiếc răng đính đá đẹp
Tuy mỗi người sẽ có những vị trí đính đá trên răng khác nhau. Nha khoa sẽ cung cấp cho bạn 2 vị trí răng mà các khách hàng thường lựa chọn đính đá. Đầu tiên là chiếc răng số ba, tên gọi quen thuộc của nó là răng nanh. Thông thường chiếc răng này đều có xu hướng chếch ra phía bên ngoài. Chính vì vậy chiếc răng đính đá này sẽ tạo được hiệu ứng vô cùng tốt.
Vị trí thứ hai chính là chiếc răng khểnh. Những chiếc răng khểnh thực sự rất thích hợp để đính đá. Nụ cười của bạn lúc này sẽ trở nên tỏa nắng hơn bao giờ hết nếu có thêm một viên đá trên răng. Chả phải tự nhiên mà người ta có câu nói, nụ cười làm đốn gục biết bao trái tim.
Tuy nhiên hiện nay cũng có một vài người thích chơi trội bằng cách đính kim cương ở răng. Hoặc chịu chơi hơn là toàn bộ hàm trên và hàm dưới. Mỗi một viên đá sẽ có những màu sắc khác nhau, tạo nên hiệu ứng vô cùng đẳng cấp và hoàn toàn khác biệt.
Địa điểm đính răng đá uy tín
Để có được một nụ cười tỏa nắng, bạn cần tìm được một nha sĩ có chuyên môn cao. Họ sẽ tư vấn vị trí đính đá vào răng cho bạn sau quá trình khám răng. Nha khoa hiện đang có công nghệ răng đính đá đẹp được các chuyên gia đánh giá rất cao. Các công nghệ tại đây được khuyên dùng bởi nó mang lại những hiệu quả vô cùng nhanh chóng.
Chỉ sau 20 phút, bạn sẽ có một bộ hàm thực sự nổi bật. Đảm bảo trong quá trình thực hiện sẽ không bị đau hay bị buốt. Trong thời gian bảo hành nếu có bất cứ một vấn đề gì, hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ và tư vấn.
Trên đây là một vài chia sẻ của Nha khoa về các vị trí răng đính đá đẹp và ấn tượng. Nếu bạn đang có nhu cầu về răng miệng, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nhé!
Bọc răng sứ CERAMILL: Giả pháp hoàn mỹ cho gàm răng xấu ?
Công nghệ mới, toàn sứ chính hãng cao cấp, máy móc hiện đại, tay nghề chuyên gia giỏi… cùng với cái tâm của người làm nghề thẩm mỹ, Nha khoa cung cấp dịch vụ bọc răng sứ Ceramill đẹp chuẩn đường cười, giúp khách hàng thay đổi hàm răng, thay đổi vận mệnh.
Răng đều đẹp khi thực hiện bọc răng sứ Ceramill ?
Bọc răng sứ Ceramill, khắc phục mọi trường hợp răng xấu hỏng, kiến tạo lại nụ cười trắng sáng. Điều quan trọng là sau khi bọc răng sứ, bạn sẽ sở hữu nụ cười phù hợp với gương mặt, làn da, tính cách nhờ kỹ thuật mô phỏng nụ cười kỹ thuật số, khách hàng được lựa chọn dáng răng màu sắc răng tùy sở thích của mình:
+ Chuẩn sắc độ răng
+ Răng chuẩn tỉ lệ đối xứng nhân trung
+ Răng chuẩn khớp cắn
+ Răng chuẩn, màu sắc phù hợp nướu, lợi, môi
+ Bọc răng sứ không mài nhiều
Không lấy tủy răng,răng không đau ?
Bọc răng sứ hàm dưới, bọc răng sứ hàm trên công nghệ Ceramill, bác sĩ sẽ dùng thiết bị chụp phim chuyên dụng, xác định ống tủy răng, từ đó tiến hành mài cùi răng nhẹ nhàng, tránh ống tủy, không lấy tủy răng. Việc bảo tồn tủy răng là điều kiện cần thiết để kết quả bọc răng sứ duy trì bền vững theo thời gian, không giòn vỡ khi va phải những vật cứng. Quá trình thực hiện bọc sứ được gây tê nhẹ nhàng, giúp bạn cảm thấy thoải mái trong và sau khi thực hiện.
Tất nhiên, một số trường hợp răng khấp khểnh lệch hàng quá mức bắt buộc phải lấy tủy mới có thể bọc răng sứ thì bác sĩ sẽ cân nhắc và trao đổi với khách hàng để đồng thuận giải pháp tốt, cho kết quả như ý.
Không viêm nướu lợi, không gấy đau răng ?
Kỹ thuật thực hiện bọc răng sứ Ceramill được tiến hành bởi bác sĩ nhiều năm kinh nghiệm, có giấy phép hoạt động, thực hiện đúng quy trình bọc răng sứ. Đồng thời, chất sứ của các dòng sứ cao cấp, không pha tạp (có team chống nhái, có bảo hành) nên ngay cả về sau này, bạn vẫn ăn nhai sinh hoạt bình thường vời răng sứ mà không phải lo lắng đến vấn đề viêm nướu lợi, ê buốt khó chịu.
Kỹ thuật bọc răng sứ chuẩn xác đúng chuẩn Bộ y tế; Chất sứ cao cấp có khả năng kháng khuẩn tốt; Bác sĩ đúng chuyên ngành trực tiếp thực hiện… Hội tụ đầy đủ những yếu tố để bọc răng sứ an toàn – Nha khoa sẽ mang đến cho bạn kết quả bọc răng sứ duy trì bền vững.
Bọc răng sứ Titan trắng sáng tự nhiên
Bạn cảm thấy không được thoải mái và tự nhiên khi giao tiếp bởi hàm răng xỉn màu, gãy vỡ? Vậy thì còn chần chừ gì nữa, hãy đến ngay Trung tâm Nha khoa uy tín để bọc răng sứ Titan giúp răng chắc khỏe và cười tự tin hơn.
Bọc răng sứ Titan đang là phương pháp phục hình thẩm mỹ răng được khách hàng và giới chuyên môn đánh giá cao. Vậy, ưu điểm của răng sứ Titan là gì? Ai phù hợp để áp dụng mẫu răng sứ này? hãy cùng chúng tôi lật mở ngay sau đây.
Ưu điểm của bọc răng sứ Titan là gì?
Răng sứ Titan là loại răng sứ được cấu tạo bởi Niken – Crom – Titan. Đây là hợp kim vững chắc chứa khoảng 6% Titanium và được phủ lớp men sứ Ceramco 3 bên ngoài, thế nên rất nhẹ và bền.
Mặc dù nằm trong dòng sứ kim loại, thế nhưng răng sứ Titan sở hữu rất nhiều ưu điểm nổi bật mà các loại răng sứ kim loại khác không có được. Chẳng hạn như:
Tính tương hợp sinh học khá cao
Cấu tạo khung sườn của răng sứ Titan có chứa thành phần Titanium nên nhanh chóng thích nghi với cơ thể và môi trường trong khoang miệng. Đây là lợi thế lớn của răng sứ Titan trong việc cải thiện hình dáng cũng như màu sắc cho răng thật.
Độ bền chắc cao
Titan có thể thích ứng được với các điều kiện môi trường khác nhau và thời gian duy trì độ bền đẹp lên đến hàng chục năm mà không bị thay đổi tính chất.
Đảm bảo tính thẩm mỹ
Răng sứ Titan được phủ lớp sứ trắng có màu giống với màu răng thật nên khi bọc sứ Titan, những người xung quanh sẽ rất khó nhận ra bạn đang sử dụng mão răng sứ.
Tuổi thọ khá cao
Thông thường răng sứ Titan tồn tại trung bình từ 5 – 10 năm. Nếu được chăm sóc đúng cách, tuổi thọ của răng sứ Titan có thể kéo dài lên đến 15 năm.
Với những ưu điểm nổi bật như vậy, răng sứ Titan sẽ không làm chúng ta thất vọng khi quyết định lựa chọn mẫu sứ này để phục hình. Vậy loại răng sứ này phù hợp với những trường hợp cụ thể nào?
Trường hợp nào nên áp dụng bọc răng sứ Titan?
Tùy vào cơ địa, nhu cầu thẩm mỹ và điều kiện kinh tế của mỗi người, Bác sĩ sẽ tư vấn loại mão răng sứ phù hợp nhất. Và bọc răng răng sứ Titan thường được chỉ định cho những trường hợp sau:
Răng gãy vỡ, răng mẻ, răng sâu, răng chữa tủy,…
Mất răng hàm
Răng bị mòn men, men răng xấu
Nếu răng bạn đang gặp phải 1 trong những tình trạng này, bọc răng sứ Titan chính là sự lựa chọn thích hợp hơn cả. Hãy mau chóng tiến hành phục hình răng sứ lấy lại sự tự tin trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày các bạn nhé!
Quy trình bọc răng sứ Titan khỏe đẹp tự nhiên
Quy trình bọc răng sứ Titan được tiến hành nghiêm ngặt theo 4 bước cơ bản sau đây:
Thăm khám và kiểm tra sức khỏe răng miệng
Trước khi tiến hành bọc răng sứ, Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám để xác định các vấn đề về răng hàm. Nếu đang bị các bệnh lý như sau răng, viêm lợi, viêm tủy,…bác sĩ sẽ chữa trị dứt điểm các bệnh lý này mới bọc sứ.
Gây tê và mài cùi răng
Gây tê xong, Bác sĩ sẽ mài nhỏ thân răng thành một cùi răng để làm trụ và giữ được thân răng sứ bên trên. Nếu phục hình răng cửa, bác sĩ sẽ lắp răng tạm thời để đảm bảo thẩm mỹ cho bạn trong thời gian chờ chế tạo xong răng sứ.
Lấy dấu răng bằng công nghệ Scan 3D
Bác sĩ tiến hành lấy dấu răng công nghệ lấy dấu mẫu hàm răng và gắn thử bằng công nghệ Scan 3D. Đây là một thiết bị công nghệ cao, giúp cho việc gắn mặt dán sứ lên răng được chuẩn xác và trùng khít với hàm răng mà không gây tổn thương đến lợi và không gây đau hay ê buốt răng.
Tiến hành bọc răng sứ Titan cố định
Khi đã chế tạo xong răng sứ Titan, Bác sĩ sẽ chụp răng sứ vào cùi răng và kiểm tra độ kênh lệch đem lại cho khách hàng hàm răng đều đẹp như ý.
Đây là quá trình bọc răng sứ Titan chuẩn Y khoa tại Bệnh viện Răng Hàm Mặt Sài Gòn. Bạn sẽ được lên lịch tái khám để Bác sĩ kiểm tra kết quả phục hình răng sau bọc sứ Titan.
Hàm răng đều đẹp và chắc khỏe không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sức khỏe cho chúng ta. Vì vậy, khi nhận thấy răng có những biểu hiện biến dạng đổi màu, các bạn nên đến Nha khoa uy tín để Bác sĩ tiến hành bọc răng sứ Titan hoặc dán sứ Veneer nhé!
Chăm sóc răng miệng cho trẻ sơ sinh
Việc chăm sóc răng miệng là cách giúp trẻ có một sức khỏe tốt hơn. Việc chăm sóc này phải bắt đầu từ khi chưa mọc răng (chăm sóc nướu) cho đến khi những răng đầu tiên bắt đầu nhú (chăm sóc răng) và về sau này. Giai đoạn sơ sinh, trẻ chưa tự thực hiện được việc vệ sinh răng miệng. Do đó, mọi công việc sẽ do người chăm sóc thực hiện.
Chế độ ăn của trẻ chủ yếu là uống sữa mẹ hoặc sữa công thức. Nhiều cha mẹ bỏ quên việc phải vệ sinh răng và đặc biệt là nướu cho trẻ. Vì vậy, các bậc phụ huynh cần có sự hiểu biết đúng về việc chăm sóc răng miệng cho trẻ sơ sinh để bé có thể có sức khỏe răng miệng tốt hơn.
1. Tại sao việc chăm sóc răng miệng cho trẻ sơ sinh lại quan trọng?
Răng sữa đầu tiên của bé xuất hiện lúc 6 tháng tuổi. Khi trẻ còn bé, việc giữ vệ sinh răng miệng được khỏe mạnh rất quan trọng vì:
Răng sữa giữ chỗ trống cho răng vĩnh viễn mọc sau này
Hàm răng của bé giúp tạo thành hình dạng khuôn mặt
Giúp trẻ nói chuyện dễ dàng hơn
Làm cho việc ăn nhai dễ dàng hơn
Nếu bé không được chăm sóc răng miệng tốt, có thể dẫn đến sâu răng và các bênh lý nướu khác, phổ biến nhất là sâu răng sớm ở trẻ em. Hậu quả gây ra có thể kể đến như:
Đau và khó chịu.
Nhiễm trùng: có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của trẻ.
Cần chăm sóc nha khoa tốn kém.
Tổn thương răng vĩnh viễn bên dưới.
Tốn thời gian học tập của trẻ
Trẻ cần chăm sóc khẩn cấp.
Nếu răng sâu và mất sớm sẽ làm mất không gian cần thiết cho răng vĩnh viễn mọc.
2. Quá trình mọc răng của trẻ
Những mầm răng đầu tiên đã xuất hiện bên trong xương hàm ngay khi bé vừa được sinh ra.
Thông thường sau 6 tháng, chiếc răng đầu tiên sẽ xuất hiện trong miệng.
Đến năm 2,5- 3 tuổi, bé sẽ có 20 chiếc răng sữa trong miệng.
Đến năm 6-7 tuổi, răng vĩnh viễn đầu tiên là răng 6 sẽ mọc trên cung hàm. Sau đó, các răng sữa dần được thay bằng răng vĩnh viễn. Răng đầu tiên được thay là răng cửa. Các răng sau được thay năm 10-12 tuổi.
32 răng trưởng thành (vĩnh viễn) sẽ thay thế răng sữa trong độ tuổi từ 6 đến 20 tuổi.
Để giữ cho răng khỏe mạnh, điều quan trọng là phải chăm sóc nướu và răng của bé ngay cả trước khi chúng xuất hiện trong miệng.
3. Sự phát triển của bộ răng sữa
Trẻ sinh ra với 20 mầm răng sữa nằm sẵn trong xương hàm, dưới nướu. Chúng gồm 10 răng trên và 10 răng dưới. Khi các răng sữa bắt đầu mọc, mô nướu sẽ tách ra để răng đi vào trong miệng.
Răng sữa đầu tiên mọc khi trẻ được 6-10 tháng tuổi. Thời gian mọc răng của từng trẻ cũng thay đổi khác nhau. Ở một số trẻ khác, răng không mọc cho đến 12 tháng. Mỗi trẻ có một thời điểm mọc răng khác nhau. Một số rất ít trẻ em được sinh ra với 1-2 răng. Răng sữa có thể đến theo bất kỳ thứ tự nào. Mặc dù răng cửa dưới thường là đầu tiên. Tất cả 20 răng sữa thường sẽ mọc hoàn tất vào lúc con bạn ba tuổi.
4. Cách chăm sóc răng miệng cho trẻ
Điều quan trọng là chúng ta phải bắt đầu vệ sinh cho trẻ từ trước khi răng mọc. Vì môi trường niêm mạc miệng và nướu cũng là nơi có lượng lớn vi khuẩn sinh sống. Giữ cho nướu và miệng khỏe mạnh sẽ giúp răng cũng được khỏe mạnh.
4.1. Khi trẻ còn bú
Bạn có thể nhẹ nhàng lau nướu bé bằng cách sử dụng khăn rửa mặt hoặc gạc sạch, ẩm một vài lần trong ngày. Điều này cũng giúp bé sẵn sàng cho việc đánh răng khi chiếc răng đầu tiên mọc. Thực hiện động tác vệ sinh như sau:
Ôm em bé bằng một cánh tay
Quấn khăn ướt quanh ngón tay trỏ của bàn tay tự do
Nhẹ nhàng xoa bóp các mô nướu
4.2. Khi trẻ mọc răng
Khi mỗi chiếc răng của bé bắt đầu mọc lên qua khỏi nướu sẽ làm nướu tách ra. Em bé đôi khi sẽ chà xát vùng nướu nơi răng sắp mọc. Tuy nhiên điều này không phải là vấn đề. Nhiều người nghĩ rằng khi mọc răng bé sẽ:
Khóc nhiều hoặc có vẻ cáu kỉnh
Kén ăn hơn bình thường
Mút các đồ vật như đồ chơi, núm vú giả và yếm
Thường xuyên tè dầm
Thường kéo tai cùng phía với răng mọc.
Tuy nhiên, những dấu hiệu này có thể được gây ra bởi mọc răng hoặc chúng có thể chỉ là một phần bình thường của sự phát triển hoặc là kết quả của nhiễm trùng nhỏ hay bệnh tật. Nếu em bé không khỏe, tốt nhất là nên đưa bé đến khám bác sĩ đa khoa. Đặc biệt nếu bé bị sốt hoặc tiêu chảy hoặc bạn thấy lo lắng về bất kỳ triệu chứng nào khác. Nếu bạn cảm thấy lo lắng về việc mọc răng của trẻ, mẹ có thể thử:
Lau vùng răng mọc bằng khăn lạnh: Trẻ sơ sinh thường bắt đầu mọc răng từ bốn đến sáu tháng tuổi. Nướu của trẻ có thể bị đỏ và sưng, nước bọt có thể tăng lên. Nhiệt độ lạnh khiến bé thấy dễ chịu hơn.
Nhẹ nhàng chà xát nướu bé của bạn bằng ngón tay. Đảm bảo phải rửa sạch tay trước khi thực hiện. Có thể dùng gạc rơ lưỡi để bọc ngón tay lại.
Cho bé cắn vào một vật nào đó, như bàn chải đánh răng hay núm vú giả.
Nấu thức ăn mềm, ít cần nhai
Cho bé ngậm vật gì đó cứng hơn, ví dụ như mẩu bánh quy không đường.
Việc sử dụng gel mọc răng không được khuyến khích bởi vì chúng có thể không giúp giảm đau. Mà có thể có tác dụng phụ gây hại.
Nếu em bé của bạn vẫn không thoải mái, cần đưa bé đến gặp nha sĩ để kiểm tra. Việc mọc răng hoàn toàn không phải là vấn đề nghiêm trọng.
4.3. Khi trẻ đã có thể chải răng
Ngay khi các răng sữa mọc, bạn có thể làm sạch cho trẻ hai lần một ngày – vào buổi sáng và trước khi đi ngủ. Sử dụng bàn chải đánh răng nhỏ, mềm được thiết kế cho trẻ em dưới hai tuổi. Nếu em bé của bạn không thích sử dụng bàn chải đánh răng trong miệng, hãy tiếp tục sử dụng khăn rửa mặt hoặc gạc để lau mặt trước và mặt sau của mỗi chiếc răng.
Chỉ chải với nước ít nhất hai lần một ngày. Đặc biệt là sau lần cho ăn đầu tiên và lần cuối. Không sử dụng kem đánh răng ở độ tuổi này, trừ khi được nha sĩ khuyên dùng.
Cách để chải răng cho bé:
Đặt em bé lên người sao cho có thể dễ dàng quan sát trong miệng và trẻ cảm thấy an toàn. Bạn có thể ngồi trên giường hoặc sàn nhà với em bé nằm để đầu đùi bạn.
Nâng cằm bé với đầu tựa vào người bạn.
Dùng tay nhẹ nhàng nâng môi bé và làm sạch răng bằng chuyển động tròn, mềm mại.
Lau sạch ở mặt trước và mặt sau của mỗi chiếc răng và cả đường viền nướu.
Nếu bé không thích đánh răng, bạn có thể thử kết hợp với bài hát hoặc để bé chơi với đồ chơi trong khi đánh răng. Việc chải răng nhanh vẫn có tác động tốt hơn là không chải. Nhờ vậy sẽ giúp bé biết đánh răng là một phần bình thường trong thói quen hàng ngày của bé.
Giữ bàn chải đánh răng sạch sẽ. Sau khi làm sạch răng và nướu của bé, hãy rửa bàn chải đánh răng bằng nước máy. Cất bàn chải đánh răng thẳng đứng trong một hộp mở để bàn chải được khô. Bạn nên thay bàn chải đánh răng sau mỗi 3-4 tháng, hoặc khi lông bị mòn hoặc sờn.
4.4. Cách ngăn ngừa sâu răng sớm
Làm sạch răng không đủ để bảo đảm chống sâu răng. Chế độ ăn uống và cách bạn cho bé ăn cũng rất quan trọng.
Trẻ từ 0-6 tháng tuổi chỉ cần bú sữa mẹ hoặc sữa công thức. Tuy nhiên, không được cho bé ngủ với bình sữa ngậm trong miệng. Khi bé ngủ say, có rất ít nước bọt tiết ra trong miệng để bảo vệ răng. Nếu em bé ngủ bằng bình sữa và ngâm răng trong sữa khiến trẻ có nguy cơ bị sâu răng. Cũng lưu ý rằng việc cho bé ngủ với bình sữa cũng gây nguy cơ nghẹt thở.
Nếu em bé của bạn thích núm vú giả, đừng nhúng nó vào thức ăn hoặc chất lỏng như mật ong, đường. Và đừng làm sạch núm vú giả của bé bằng cách cho vào miệng. Hãy rửa và khử trùng nó thường xuyên.
Hãy làm quen với sự xuất hiện bình thường của nướu và răng của con. Thường xuyên, nâng môi trẻ để kiểm tra các đốm trắng hoặc nâu đáng ngờ trên răng của trẻ. Nếu bạn thấy những đốm trắng hoặc nâu này, có thể đó là sâu răng. Hãy lên lịch hẹn với nha sĩ ngay lập tức.
4.5. Lên lịch khám nha sĩ
Lên lịch thăm khám nha sĩ để kiểm tra tình trạng răng miệng cho bé trước 1 tuổi hoặc khi răng sữa đầu tiên mọc. Việc thăm khám sẽ giúp phát hiện và có hướng phòng ngữa cho các vấn đề răng miệng có thể xảy ra.
4.6. Bổ sung fluoride cho trẻ
Nếu nguồn nước của bạn không có fluoride, hãy nói chuyện với bác sĩ nhi khoa về các chất bổ sung fluoride cho trẻ sơ sinh.
Chăm sóc răng miệng cho trẻ ngay từ khi còn sơ sinh là vô cùng quan trọng. Trẻ cần được làm sạch nướu và răng càng sớm càng tốt ngay từ khi bắt đầu mọc răng. Vệ sinh răng miệng tốt sẽ giúp trẻ có được hệ răng sữa khỏe mạnh. Đây chính là tiền đề cho bộ răng vĩnh viễn. Việc chăm sóc răng miệng hằng ngày cũng giúp tạo cho trẻ duy trì thói quen tốt sau này.
Những Câu Hỏi Thường Gặp Khi Chỉnh Nha Cho Trẻ Em
Chỉnh nha cho trẻ em khác với người lớn, vì trẻ có sự phát triển cung xương hàm mặt và bác sĩ phải tính đến yếu tố này. Ngoài ra, trẻ còn có rất nhiều những yếu tố khác mà bác sĩ sẽ cân nhắc như mức độ hợp tác, giữ vệ sinh răng miệng, tâm lý của trẻ đối với điều trị chỉnh nha. Như vậy, điều trị chỉnh nha cho trẻ em, vị thành niên hoàn toàn không đơn giản như nhiều người nghĩ "làm cho trẻ con"!
1. THỜI ĐIỂM NÀO THÌ CHỈNH NHA CHO TRẺ LÀ THÍCH HỢP NHẤT?
Rất nhiều người nghĩ rằng, điều trị chỉnh nha cho trẻ nên làm càng sớm càng tốt. Điều này là không chính xác, vì những lý do như sau:
• Nếu điều trị quá sớm ở giai đoạn trẻ chưa phát triển xương hàm mặt, khung xương hàm mặt của trẻ sẽ quá nhỏ, không đủ chỗ để sắp xếp răng. Giai đoạn hợp lý là giai đoạn trẻ đang phát triển xương hàm mặt, bác sĩ dự đoán sự phát triển của trẻ để đưa ra kế hoạch phù hợp.
• Nếu điều trị quá sớm khi trẻ chưa thay hết răng, thời gian sẽ kéo dài rất nhiều do phải đợi răng của trẻ mọc rồi mới di chuyển răng được. Trường hợp ngoại lệ là khi bác sĩ thấy răng có nguy cơ mọc ngầm, hoặc bệnh nhân cần can thiệp trên những răng đã mọc như răng cửa.
• Khung xương hàm của trẻ cũng chưa phát triển nhiều nên phụ huynh thường cảm thấy răng của trẻ "quá to" so với khung xương. Sau này, khi khung xương của trẻ phát triển, phụ huynh sẽ thấy răng của trẻ "cũng phù hợp" với trẻ, và tự nhận xét là thấy "đỡ hơn". Vì vậy, mặc dù phụ huynh mong muốn chỉnh nha nhưng bác sĩ khuyên nên đợi thêm một thời gian rồi mới quay lại đánh giá thêm.
• Điều trị quá sớm dẫn đến thời gian kéo dài có thể làm cho trẻ "nản chí" và không muốn tiếp tục điều trị chỉnh nha. Thời gian kéo dài cũng làm ảnh hưởng đến cuộc sống, tăng chi phí cho phụ huynh và bác sĩ.
Vì vậy, điều trị chỉnh nha cho trẻ quan trọng nhất là "đúng thời điểm". Thời điểm có thể thay đổi rất khác nhau ở những đứa trẻ khác nhau, vì phụ thuộc vào sự phát triển của mỗi trẻ em. Ví dụ ở trẻ này khung xương có thể phát triển lúc 12 tuổi, nhưng ở trẻ khác có thể đến 15 tuổi.
Kỹ thuật chỉnh nha hiện đại ngày nay có thể điều trị cho người lớn, với kết quả rất tốt. Vì vậy, quan điểm điều trị cho trẻ em "càng sớm càng tốt" không còn chính xác. Nếu phụ huynh chưa chắc chắn về quyết định điều trị, hoặc chưa cảm thấy là "thật sự cần thiết", hoặc trẻ "không muốn chỉnh nha", thì việc trì hoãn điều trị vài năm có thể là một "lựa chọn tốt": trẻ sẽ hợp tác hơn, phụ huynh chuẩn bị được tài chính tốt hơn, phụ huynh và bác sĩ cảm nhận và đánh giá tốt hơn sự phát triển xương hàm mặt của trẻ,v.v… Xét cho cùng, nếu trẻ không điều trị chỉnh nha , thì sau này, là "người lớn", trẻ vẫn có thể chỉnh nha được!
Chỉnh nha cho người lớn cũng có thể đạt kết quả tốt, kể cả bằng mắc cài hay Invisalign.
2. TÔI THẤY BÁC SĨ YÊU CẦU CHỤP PHIM X-QUANG TOÀN CẢNH VÀ SỌ NGHIÊNG. TẠI SAO VẬY?
Phim x-quang toàn cảnh giúp bác sĩ thấy được các mầm răng vĩnh viễn của trẻ, cũng như giúp bác sĩ "đếm" số lượng răng vĩnh viễn của trẻ là đủ hay không, vì có những trường hợp trẻ bị thiếu hay dư răng vĩnh viễn bẩm sinh mà không biết. Phim cũng cho biết tình trạng mọc răng của trẻ như thế nào, chân răng của trẻ ra sao để bác sĩ tư vấn cho bệnh nhân.
Rất nhiều phụ huynh không phát hiện được con mình có răng ngầm hoặc thiếu răng, cho đến khi bác sĩ thông báo cho phụ huynh!
Phim sọ nghiêng giúp bác sĩ thấy được mức độ hô, móm của trẻ, và dự đoán sự phát triển của xương hàm mặt sau này. Phim cũng là cột mốc để bác sĩ đánh giá sau một thời gian như 12 tháng, 24 tháng, v.v… nhằm tiên lượng sự phát triển của trẻ sau này.
Nhờ sự phát triển xương hàm, bác sĩ đã có thể chỉnh được tình trạng răng chen chúc của trẻ mà không cần phải nhổ răng. Thời điểm chỉnh nha được lựa chọn đúng thời điểm trẻ đang phát triển khung xương hàm mặt, nên thời gian niềng răng chỉ là 13 tháng!
Như vậy, phim x-quang là rất quan trọng để đánh giá đúng tình trạng của trẻ khi khám chỉnh nha.
3. TRẺ CÓ PHẢI NHỔ RĂNG KHÔNG?
Khi bác sĩ dự đoán rằng trẻ sẽ thiếu chỗ trầm trọng cho các răng vĩnh viễn mọc và sắp xếp ngay ngắn trên cung hàm, kể cả khi có sự phát triển của cung xương hàm mặt, bác sĩ có thể đề nghị nhổ răng. Thông thường, bác sĩ có thể đề nghị nhổ răng ở những trường hợp hô nhiều, chen chúc nhiều, kích thước răng lớn, còn răng cối lớn chưa mọc được, hoặc kết hợp nhiều yếu tố trên.
Việc đánh giá chính xác mức độ hô có thể phải thông qua phim x-quang, vì qua mắt thường phụ huynh có thể không "cảm nhận" rõ được tình trạng hô của trẻ.
Nhiều phụ huynh lo ngại về vấn đề nhổ răng của trẻ sẽ bị ảnh hưởng sức khỏe và sức nhai. Thực chất, mặc dù trong giai đoạn niềng răng, trẻ sẽ bị giảm sức nhai do mất răng, nhưng sau đó, những chiếc răng lệch lạc (như răng khểnh, răng cửa) sẽ được xếp lại ngay ngắn và "bổ sung" lực nhai trở lại, giúp trẻ ăn uống bình thường. Thậm chí, nếu khớp cắn của bé hở ở nhóm răng cửa, sức nhai có thể được "cải thiện" nhiều hơn, vì trước đó, bé hoàn toàn không sử dụng được nhóm răng cửa
4. ĐIỀU GÌ CẦN LƯU Ý KHI CHỈNH NHA CHO TRẺ?
Có rất nhiều vấn đề phụ huynh cần lưu ý khi chỉnh nha cho trẻ, thường gặp các yếu tố sau:
A. Vấn đề vệ sinh răng miệng:
Theo quan điểm của nha khoa, điều quan trọng nhất khi chỉnh nha cho trẻ là ở vấn đề vệ sinh răng miệng.
Trẻ em khác với người lớn, trẻ thường "hay quên" và cũng không kỹ lưỡng, tỉ mỉ được như người lớn ở vấn đề vệ sinh răng miệng. Mặt khác, hàm răng mang niềng thường khó vệ sinh hơn hàm răng thông thường, vì dễ gây nhồi nhét và mắc kẹt thức ăn. Điều này dẫn đến nguy cơ sâu răng.
Sâu răng ở trẻ em mang mắc cài chỉnh nha là một vấn đề nghiêm trọng. Nghiêm trọng bởi vì men răng của trẻ em nhạy cảm với sâu răng, và quá trình mang niềng răng làm cho bác sĩ khó phát hiện. Sâu răng ở trẻ em mang niềng răng cũng sẽ ở mức độ rộng, tiến triển nhanh hơn. Một kết quả chỉnh nha tốt, cũng không còn ý nghĩa khi mà toàn bộ răng của trẻ bị sâu răng!
Nếu phụ huynh cảm thấy không chắc chắn về khả năng vệ sinh răng miệng của trẻ, lời khuyên chân thành là nên đợi đến lúc trẻ có khả năng vệ sinh răng miệng tốt, hoặc phụ huynh phải hỗ trợ trẻ trong vấn đề vệ sinh răng miệng. Hoặc nếu có khả năng tài chính, phụ huynh có thể lựa chọn giải pháp Invisalign, vì Invisalign có thể tháo ra và giúp cho việc vệ sinh răng miệng được dễ dàng.
B. Vấn đề ăn uống khi chỉnh nha:
Trong giai đoạn niềng răng, trẻ thường ăn uống khó khăn hơn: vì cần nhổ răng, vì răng di chuyển gây cảm giác ê, đau khi ăn nhai, vì mang mắc cài cọ xát trong miệng, v.v… Vì vậy, phụ huynh nên chọn cách chế biến thức ăn mềm để trẻ dễ ăn nhai. Bổ sung đầy đủ các khoáng chất, vitamin giúp cho việc phục hồi của trẻ tốt hơn.
Trẻ tuyệt đối không nên nhịn ăn, hoặc ăn thiếu chất, thiếu năng lượng sẽ thấy mệt mỏi và khó chịu hơn. Mặt khác, ăn thiếu chất làm cho răng bị yếu đi, bác sĩ phải giảm lực làm cho răng di chuyển chậm hơn và lâu kết thúc hơn.
C. Lịch hẹn với bác sĩ:
Trẻ em thường không nhớ lịch hẹn với bác sĩ, và đôi khi phụ huynh cũng "quên" luôn! Khi chỉnh nha, đặc biệt là bằng mắc cài, nếu trẻ không đến đúng hẹn, lực tác động sẽ không còn, làm cho răng trẻ không di chuyển. Hoặc đôi khi, lực tác động sẽ không đúng theo kiểm soát của bác sĩ. Vì vậy, phụ huynh cần nhớ đưa trẻ đến đúng hẹn.
Đối với Invisalign, trẻ có thể linh động cuộc hẹn với bác sĩ một chút, nhưng thông thường, bác sĩ tại nha khoa chỉ hẹn với bệnh nhân khi "cần phải hẹn". Vì vậy, phụ huynh nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ khi có cuộc hẹn.
5. CON TÔI KHÔNG MUỐN CHỈNH NHA, MÀ TÔI THÌ MUỐN ĐỂ RĂNG TRẺ ĐẸP HƠN. LÀM SAO BÂY GIỜ?
Là phụ huynh, ai cũng muốn con mình có hàm răng khỏe, đẹp. Vậy nên phụ huynh mới đưa trẻ đến gặp bác sĩ chỉnh nha.
Tuy nhiên, không phải đứa trẻ nào cũng có cùng suy nghĩ như cha mẹ của chúng, vì nhiều lý do: trẻ sợ đau (do lúc nhỏ ấn tượng không tốt khi đi làm răng), sợ xấu (nhất là những trẻ vị thành niên), hoặc vì đơn giản là do trẻ thấy "không cần thiết", hoặc "không muốn".
Khi gặp tình huống này, thông thường bác sĩ sẽ khuyên phụ huynh nên tạm hoãn kế hoạch chỉnh nha, để có thêm thời gian nói chuyện, thuyết phục trẻ, vì điều trị chỉnh nha thật sự cần sự hợp tác của trẻ em. Nếu không có sự hợp tác, chỉnh nha sẽ thất bại.
Ngoài ra, như đã nói ở trên, sau này khi trẻ suy nghĩ lại và quyết định chỉnh nha, cũng không có gì là "quá muộn". Vì chỉnh nha cho người lớn ngày nay cũng đạt kết quả rất tốt.
6. TÔI THẤY CON CỦA BẠN TÔI CHỈNH NHA RẤT LÂU. TẠI SAO VẬY? NHỮNG TRƯỜNG HỢP NÀO THÌ CHỈNH NHA BỊ KÉO DÀI THỜI GIAN?
Trường hợp thông thường nhất bị kéo dài thời gian chỉnh nha là do răng ngầm, hoặc răng vĩnh viễn chưa mọc hết.
Đối với răng ngầm, bác sĩ có thể phải phẫu thuật bộc lộ, rồi kéo dần dần răng ngầm lên. Điều này có thể mất rất nhiều thời gian, vì có những chiếc răng ngầm mọc ở rất sâu trong xương hàm bệnh nhân. Vì vậy, trường hợp răng ngầm đòi hỏi bệnh nhân phải thật sự muốn chỉnh nha, và có quyết tâm cao.
Trường hợp răng vĩnh viễn chưa mọc hết, bác sĩ phải đợi để răng vĩnh viễn mọc trên miệng, rồi mới gắn mắc cài để chỉnh răng được. Thường gặp là răng vĩnh viễn quá thiếu chỗ không thể mọc được, bác sĩ can thiệp nhổ răng để răng có khoảng trống mọc lên. Điều này cần nhiều thời gian.
7. TRẺ EM CÓ THỂ CHỈNH NHA BẰNG INVISALIGN ĐƯỢC KHÔNG?
Trẻ em vẫn có thể chỉnh nha bằng Invisalign được, với điều kiện trẻ phải hợp tác để mang khay (vì nếu không mang khay thì răng không di chuyển!). Điều này có thể được kiểm soát bởi một hiển thị màu xanh ở khay Invisalign, trẻ phải mang đủ thời gian, màu xanh này mới mờ đi và biến mất.
Cũng như mắc cài, nếu răng trẻ chưa được thay hết, thì chỉnh nha bằng Invisalign cũng có thể cần phải kéo dài thời gian hơn. Kéo dài thời gian điều trị cũng làm tăng chi phí của Invisalign.
Kết luận: Như vậy, chỉnh nha cho trẻ em không hề "đơn giản". Bác sĩ cần có kiến thức về sự phát triển hàm mặt của trẻ, tiên lượng dự đoán tình trạng của trẻ, thậm chí là phải "tâm lý" để hiểu rõ được bệnh nhân của mình. Lựa chọn thời điểm điều trị hợp lý sẽ giúp thời gian chỉnh nha rút ngắn, ngược lại những trường hợp phức tạp, thời gian có thể bị kéo dài hơn thông thường.
Dentanalgi thuốc trị đau răng có thực sự an toàn và hiệu quả không?
Đau răng khiến cho “khổ chủ” ăn không ngon, ngủ không yên và phải tìm đủ mọi phương pháp, đủ mọi loại thuốc để chấm dứt tình trạng khó chịu này. Sử dụng Dentanalgi thuốc trị đau răng là một trong số đó. Vậy thuốc trị đau răng dentanalgi tốt không? Thuốc trị đau răng Dentgital có thành phần gì? Công dụng và cách dùng ra sao? Khả năng dứt điểm cơn đau nhanh chóng của Dentgital có thật không? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn thông qua bài viết này.
1. Dentanalgi thuốc trị đau răng hoạt động như thế nào?
1.1. Dentanalgi thuốc trị đau răng là gì?
Dentanalgi là loại thuốc chấm răng được chiết xuất từ các loại thảo mộc tự nhiên, chuyên dùng để điều trị các bệnh sâu răng, viêm lợi, hôi miệng. Đồng thời, giảm nhanh các cơn đau răng, sát trùng, gây tê, kháng viêm… Đây là một sản phẩm thuộc Công ty cổ phần dược phẩm OPC, được sản xuất tại Việt Nam.
Dentanalgi thuốc trị đau răng có chiết xuất từ thảo mộc tự nhiên lành tính và an toàn
Dentanalgi thuốc trị đau răng được bào chế dưới dạng dung dịch và đựng trong lọ có dung tích 3ml hoặc 7ml. Mặc dù lượng thuốc rất nhỏ nhưng chỉ dùng tăm bông chấm vào thuốc rồi chấm vào vị trí bị đau nên khá tiết kiệm, sau khi hiện tượng đau răng thuyên giảm có thể cất đi và dùng nhiều lần sau đó. Hạn sử dụng của Dentgital là 30 tháng kể từ ngày sử dụng.
1.2. Thành phần của Dentanalgi
Theo thông tin từ nhà sản xuất, Dentanalgi thuốc trị đau răng có thành phần là các loại thảo mộc tự nhiên:
Tinh dầu Đinh Hương: chứa hoạt chất Eugenol có tác dụng gây tê và giảm đau.
Tinh dầu gừng: có khả năng kháng viêm, diệt khuẩn và ngăn ngừa oxy hóa.
Long não: có tác dụng gây tê và sát khuẩn
Menthol: được chiết xuất từ cây bạc hà, có tác dụng giảm đau, gây tê và khử mùi hiệu quả.
Trong cả Đông y và Tây y, các thành phần này đề có tác dụng điều trị bệnh răng miệng như sâu răng, viêm lợi, viêm chân răng, hôi miệng,…hiệu quả. Và an toàn, lành tính với tất cả các đối tượng.
1.3. Cơ chế trị đau răng của Dentanalgi
Dentanalgi thuốc trị đau răng được bào chế dạng dung dịch, người bệnh có thể xức trực tiếp vào miệng hoặc dùng tăm bông chấm vào thuốc rồi chấm vào vị trí đau răng. Lúc này, các thành phần có trong thuốc sẽ bắt đầu gây tê cục bộ và làm dịu tại vị trí đau một cách nhanh chóng.
2. Cách dùng Dentanalgi thuốc trị đau răng
Cách dùng thuốc xức răng Dentanalgi rất đơn giản. Bạn có thể dễ dàng thực hiện 1 trong 2 cách:
Cách 1: Xức trực tiếp vào khoang miệng. Sau đó ngậm khoảng 30 giây thì nhổ đi, không cần súc miệng lại.
Cách 2: Dùng tăm bông sạch, nhúng đầu vào thuốc và chấm vào khu vực răng bị đau nhức. Để thuốc ngấm tự nhiên và không cần súc miệng lại.
Thực hiện khoảng 3 lần/ngày và kiên trì từ 5 – 7 ngày để thuốc phát huy hiệu quả.
3. Dentanalgi thuốc trị đau răng có tốt không?
Thuốc trị đau răng dentanalgi tốt không là thắc mắc của rất nhiều người bệnh bị đau răng “hành hạ”. Để trả lời câu hỏi này, chúng tôi sẽ đưa ra ưu điểm và nhược điểm khi dùng thuốc Dentanalgi thuốc trị đau răng để bạn đọc có cái nhìn khách quan nhất về vấn đề này.
3.1. Ưu điểm của Dentanalgi thuốc trị đau răng
An toàn và lành tính: Như đã đề cập bên trên, thành phần của thuốc trị đau răng Dentanalgi là 100% thảo mộc, không gây kích ứng, không gây tổn thương.
Dễ dàng sử dụng: Chỉ cần làm theo hướng dẫn từ nhà sản xuất và bác sĩ là có thể tự chấm thuốc tại nhà một cách an toàn.
Chi phí thấp: dentanalgi thuốc trị đau răng gia bao nhiêu cũng là một thắc mắc của người bệnh. Hiện nay, thuốc trị đau răng Dentanalgi được bán rộng rãi tại các nhà thuốc tư, quầy thuốc trong bệnh viện hoặc các sàn thương mại điện tử như Shoppe, Lazada, Sendo,… và giá thuốc trị đau răng dentanalgi dao động từ 18.000 – 20.000 VNĐ tùy nơi bán.
3.2. Nhược điểm của Dentanalgi thuốc trị đau răng
Không trị đau răng tận gốc: Dentanalgi thuốc trị đau răng chỉ có tác dụng tại chỗ, giảm đau nhanh chóng chứ không loại bỏ hoàn toàn các nguyên nhân gây đau răng là vi khuẩn viêm lợi P.gingivalis, vi khuẩn sâu răng S.mutans và một số bệnh răng miệng khác như viêm chân răng, viêm tủy răng, viêm nha chu…
Tồn tại nhiều hàng giả, hàng kém chất lượng trôi nổi trên thị trường: Vì được bán rộng rãi nên rất khó phân biệt được hàng giả và hàng thật. Nếu không may mua phải hàng giả thì “tiền mất tật mang”.
Giá thuốc trị đau răng dentanalgi không cố định, thường dao động từ 18.000 – 20.000 VNĐ tùy nơi bán (Giá thấp quá như vậy cũng không cho cảm giác an toàn lắm nhỉ)
Có thể gây tác dụng phụ: như đau bụng, rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, nôn,… nếu không may nuốt xuống đường tiêu hóa.
Dentgital chỉ có hiệu quả với những trường hợp đau nhức nhẹ, không kéo dài và chưa có dấu hiệu bệnh lý rõ rệt.
Trên đây là toàn bộ thông tin về Dentanalgi thuốc trị đau răng cũng như giá thuốc trị đau răng dentanalgi và thuốc trị đau răng dentanalgi tốt không? Hãy luôn là một người tiêu dùng thông minh để có thể lựa chọn loại thuốc phù hợp với bệnh lý của mình nhất.
Kiêng đánh răng sau sinh: Đúng hay không đúng ?
Kiêng đánh răng sau sinh là lời khuyên được đưa ra đối với nhiều phụ nữ sau sinh. Tuy nhiên, kiêng đánh răng sau sinh có đúng không, hay cần kiêng cữ sau sinh như thế nào là đúng khoa học?
1. Kiêng đánh răng sau sinh
Phụ nữ được khuyên kiêng đánh răng sau sinh để tránh làm yếu răng hoặc bị rụng răng khi về già. Tuy nhiên, đây là lời khuyên không đúng với khoa học và được lý giải như sau:
- Nguyên nhân gây ê buốt răng hoặc răng yếu sau khi sinh là do sự thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ cũng như sau sinh. Bên cạnh đó, người mẹ còn thiếu hụt các chất như vitamin, sắt, canxi do phải cho con bú, dẫn đến các bệnh về răng miệng như viêm nướu, viêm nha chu, …
- Kiêng đánh răng sau sinh có thể khiến vi khuẩn tích tụ trong khoang miệng và gây ra các vấn đề về răng miệng như hôi miệng, vôi răng, cao răng, từ đó gây bệnh viêm chân răng, viêm lợi, …
- Tăng cường các bữa ăn với hàm lượng đạm, dinh dưỡng cao để cho con bú và phục hồi sức khỏe sau sinh có thể khiến các mảng bám thức ăn hình thành ở kẽ răng, chân răng, nướu, … gây sâu răng, viêm nướu, chảy máu chân răng, làm răng yếu đi và lung lay.
Kiêng đánh răng sau sinh có thể gây viêm nướu và một số bệnh lý nha khoa khác
2. Sinh xong kiêng gì?
Vậy sau khi sinh, người mẹ cần kiêng cữ những gì? Thay vì kiêng đánh răng sau sinh, người mẹ nên:
- Kiêng các loại thức ăn có chứa nhiều đường, bột như bánh kẹo, nước ngọt vì làm tăng nguy cơ hình thành mảng bám trên răng, gây sâu răng và mòn răng.
- Kiêng các loại thức ăn nhiều gia vị như cay, chua, quá nóng hoặc quá lạnh vì có thể làm kích ứng chân răng.
- Tránh hôn vào miệng trẻ hoặc mớm thức ăn cho trẻ để tránh lây truyền vi khuẩn gây bệnh răng miệng cho trẻ.
Bên cạnh đó, người mẹ cần chú ý đảm bảo dinh dưỡng và giữ gìn chăm sóc sức khỏe răng miệng thật tốt, thay vì kiêng đánh răng sau sinh, cụ thể:
- Chải răng 2 lần/mỗi ngày, súc miệng sau mỗi bữa ăn. Có thể chải răng và súc miệng với nước muối sinh lý hoặc nước ấm.
- Sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch thức ăn sau mỗi bữa ăn.
- Sử dụng bàn chải mềm, chải răng đúng cách để không ảnh hưởng đến răng.
- Khám răng và lấy vôi răng định kỳ, 6 tháng/lần,
- Đảm bảo chế độ dinh dưỡng trong mỗi bữa ăn, đặc biệt cần tăng cường bổ sung canxi vì sau khi sinh người mẹ thường thiếu hụt một lượng lớn canxi.
- Lựa chọn những thực phẩm giàu chất xơ, các loại hạt, trái cây, sữa và các chế phẩm từ sữa để bổ sung giữa các bữa ăn, vừa giảm đói, vừa cung cấp nhiều chất dinh dưỡng tốt cho mẹ cho con bú.
Kiêng đánh răng sau sinh là hoàn toàn không nên bởi có thể gây ra các bệnh về răng miệng sau này. Thay vào đó, người mẹ cần chú ý giữ gìn vệ sinh răng miệng sạch sẽ, ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng để mau chóng hồi phục và tăng cường sữa cho con bú.
Hy vọng với những chia sẻ này bạn cùng người thân có cách nhìn đúng đắn đưa ra lựa chọn thông minh để chăm sóc răng miệng . Xin vui lòng liên hệ đến nha khoa uy tín để được tư vấn miễn phí.
Vệ sinh sạch sẽ nhưng hơi thở vẫn có mùi, vì sao?
Hơi thở có mùi xảy ra khi những vi khuẩn tự nhiên ở trong khoang miệng phá vỡ các hạt thức ăn tồn tại giữa răng và dọc theo đường nướu, đặc biệt là trên lưỡi. Quá trình này xảy ra sẽ giải phóng một loạt hợp chất có mùi hôi ở miệng.
1. Nguyên nhân hơi thở có mùi hôi
- Hơi thở có mùi sau khi ngủ dậy vào buổi sáng:
Nước bọt đóng vai trò làm sạch các vi khuẩn gây mùi trong miệng. Khi ngủ giấc dài vào ban đêm, lượng nước bọt tiết ra không đủ, nên các vi khuẩn này phát triển nhiều hơn, khiến hơi thở có mùi. Tuy nhiên, hơi thở khó chịu vào buổi sáng là hiện tượng hoàn toàn bình thường, các nhà nghiên cứu gọi đây là “chứng hôi miệng buổi sáng”.
- Hơi thở có mùi khi thở bằng miệng:
Thở bằng miệng làm nước bọt bay hơi và làm khô miệng, dẫn đến khả năng làm sạch vi khuẩn của nước bọt bị giảm. Có một số người thở bằng miệng khi ngủ và có thể là khi tập thể dục. Để khắc phục, chỉ cần nhớ bổ sung nước khi tập luyện.
- Ăn các loại thực phẩm có mùi:
Hành, tỏi là hai loại thực phẩm khiến hơi thở có mùi. Ngoài ra, một số loại gia vị khác hoặc bắp cải, súp lơ, củ cải cũng gây ra chứng hôi miệng. Mặc dù mùi của những thực phẩm này có thể biến mất sau khoảng 1 – 2 giờ, nhưng khi ợ hơi, mùi từ thực phẩm vẫn có thể quay trở lại. Như vậy, mùi hôi từ thức ăn không chỉ xuất phát từ miệng, mà còn ở đường tiêu hóa.
- Nhịn đói:
Khi nhịn đói, hoặc bỏ bữa sẽ khiến hơi thở có mùi. Nguyên nhân là do khi không ăn thì miệng cũng sẽ không tiết ra nhiều nước bọt. Ngoài nhiệm vụ làm sạch các hạt thức ăn, nước bọt còn giúp phá vỡ thức ăn để đưa thức ăn xuống họng dễ dàng hơn.
- Hút thuốc lá:
Hơi thở có mùi là một trong những hậu quả của hút thuốc lá. Hút thuốc vừa làm tăng lượng hợp chất tạo mùi trong miệng và phổi, vừa làm khô miệng, dẫn đến việc sản xuất ít nước bọt hơn.
- Một số loại thuốc gây khô miệng:
Sử dụng các loại thuốc kháng histamin, lợi tiểu, chống loạn thần và giãn cơ có thể gây ra một số tác dụng phụ, trong đó có khô miệng. Lưỡi là nơi chứa hầu hết các vi khuẩn khiến hơi thở có mùi, do đó, để khắc phục tình trạng này, cần làm sạch lưỡi bằng bàn chải đánh răng hoặc dụng cụ cạo lưỡi, sẽ tạm thời ngăn chặn mùi hôi miệng.
- Bị nghẹt mũi:
Chất nhầy ở trong mũi đóng vai trò lọc tất cả các hạt lạ hít vào. Khi bị nghẹt mũi, chất nhầy bắt đầu tích tụ ở phía sau cổ họng, làm cho những hạt lạ hít vào miệng, đọng lại trên bề mặt lưỡi và gây ra hôi miệng.
- Ăn kiêng:
Giảm cân bằng phương pháp cắt giảm lượng carbohydrate nạp vào sẽ khiến mức độ hơi thở có mùi tăng lên.
- Bị sâu răng:
Những mảng bám tích tụ trên răng có thể làm mòn răng và gây ra sâu răng. Khi bị sâu răng, việc vệ sinh răng cũng khó hơn, dễ dẫn đến hôi miệng nhiều hơn.
- Niềng răng và các thiết bị cố định răng:
Thức ăn sẽ bám trên các thiết bị niềng răng và chỉnh nha như răng giả và cầu răng cố định, khiến cho việc vệ sinh răng miệng khó khăn hơn, dẫn đến hơi thở có mùi.
- Uống rượu:
Khi uống rượu, cơ thể sẽ chuyển hóa rượu thành một chất có mùi khó chịu. Ngoài ra, chất cồn trong rượu còn gây khô miệng, nhất là khi ngủ. Do đó, khi chọn mua dung dịch súc miệng diệt khuẩn thì cần kiểm tra xem thành phần của sản phẩm có chứa cồn không.
- Bị ợ nóng, ợ hơi:
Hầu hết các trường hợp hơi thở có mùi đều là do vi khuẩn trong miệng gây ra, tuy nhiên, hôi miệng cũng có thể là do bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Khi bị trào ngược, một phần thức ăn trong dạ dày sẽ được đưa trở lại vào thực quản, làm hỏng mô cổ họng và gây hôi miệng.
- Bị viêm họng:
Viêm họng là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, không phải virus và khiến hơi thở có mùi. Viêm họng cũng khiến các tế bào bị phân hủy và gây mùi hôi ở miệng. Ngoài ra, những người mắc các bệnh như sùi mào gà, lậu ở miệng, họng… thì khoang miệng thường có nhiều virus, vi khuẩn, hoặc nấm Candida cộng sinh, gây đau rát họng, lở loét ở cổ họng, có giả mạc trong họng và khiến hơi thở có mùi.
- Lượng đường trong máu cao:
Nếu thấy hơi thở có mùi ngọt như đường, đó có thể là dấu hiệu của bệnh tiểu đường tuýp 1.
- Hội chứng Sjogren:
Hội chứng Sjogren là sự rối loạn hệ thống miễn dịch, thường xuất hiện ở phụ nữ trung niên cũng như những người mắc các bệnh tự miễn khác như viêm khớp dạng thấp và lupus. Những người bị hội chứng Sjogren thường bị khô miệng, làm tăng nguy cơ khiến hơi thở có mùi.
- Nhiễm ký sinh trùng, giun sán:
Ký sinh trùng và giun sán không chỉ sống trong dạ dày, mà còn sống các bộ phận của cơ thể. Chúng phá hủy nội tạng, sinh sản và tiết ra những chất độc hại với cơ thể, gây mùi hôi qua miệng. Nếu để lâu sẽ rất nguy hiểm, hôi miệng do nhiễm ký sinh trùng có thể phát triển thành bệnh lý trầm trọng, có khả năng dẫn đến tử vong.
- Vệ sinh miệng không tốt:
Đây được xem là nguyên nhân hàng đầu khiến hơi thở có mùi. Khi thức ăn bám giữa răng và nướu, vi khuẩn sẽ xâm nhập và gây ra mùi hôi. Khi bị hôi miệng, nếu chỉ sử dụng các loại nước súc miệng hoặc kẹo cao su thì sẽ không diệt được vi khuẩn do đây chỉ là giải pháp tạm thời.
2. Cách chữa và ngăn ngừa hơi thở có mùi
Dưới đây là một số cách giúp chữa và ngăn ngừa hơi thở có mùi:
- Đánh răng 2 lần/ngày và ít nhất 2 phút/lần. Sau mỗi bữa ăn, có thể chờ ít nhất khoảng 30 phút để đánh răng. Nếu đánh răng ngay sau khi ăn, axit có thể tấn công men răng khiến men răng dễ bị tổn thương. Khi đánh răng, nên nhớ chải lưỡi cho sạch, vì đây là nơi chứa nhiều vi khuẩn và các mảnh vụn thức ăn ẩn trong nước bọt;
- Thay bàn chải khoảng 3 tháng/lần;
- Sử dụng kem đánh răng có chứa flour;
- Sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng;
- Sử dụng nước súc miệng để hơi thở có mùi dễ chịu;
- Hạn chế uống cà phê, hút thuốc, sử dụng các đồ uống có chứa cồn;
- Uống nhiều nước để kích thích tiết nước bọt.
Hy vọng với những chia sẻ này bạn cùng người thân có cách nhìn đúng đắn đưa ra lựa chọn thông minh để chăm sóc răng miệng . Ngoài ra, nếu có nhu cầu tìm hiểu thêm, xin vui lòng liên hệ đến nha khoa để được tư vấn miễn phí.
Đang cho con bú có nhổ răng được không ?
Đang cho con bú có nhổ răng được không là nỗi lo của các bà mẹ khi mắc bệnh lý về răng mà không thể nào chịu đựng được, không thể giữ lại chiếc răng đó nữa.
Thông thường, bác sĩ chỉ định nhổ răng đối với các trường hợp:
– Răng bị sâu không thể tái tạo được, không thể cắn hay nghiền nát thức ăn.
– Răng bị viêm nha chu quá nặng, bị tiêu xương nhiều.
– Tủy răng bị viêm có biến chứng.
– Răng sữa đến hạn rụng, đã có răng vĩnh viễn mọc lên thay thế.
– Răng mọc ngầm, mọc lệch (răng khôn) gây biến chứng.
– Răng bị nhiễm khuẩn.
Nhổ răng được chỉ định cuối cùng khi chiếc răng đó không thể bảo tồn được, tuy nhiên không phải lúc nào cũng sẽ được thực hiện ngay. Đặc biệt đối với trường hợp đang cho con bú có nhổ răng được không là một trong những vấn đề vô cùng nhạy cảm vì các mẹ luôn sợ rằng thuốc tê trong quá trình nhổ răng có thể ảnh hưởng đến trẻ thông qua sữa mẹ.
Riêng phụ nữ trong giai đoạn này khá nhạy cảm chỉ nên thực hiện khi vùng răng nhiễm khuẩn nặng, gây ra những cơn đau nhức, ê ẩm tác động đến sức khỏe, hoạt động ăn uống hàng ngày mà việc kiềm chế, kiểm soát cơn đau không còn hiệu quả nữa.
Trong các hoạt động điều trị nha khoa, khi nhổ răng cần thiết phải có tiêm thuốc tê nhằm giảm đau cho bệnh nhân, tuy nhiên lượng thuốc tê này vô cùng nhỏ, nó sẽ nhanh chóng tan hết sẽ không gây ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và chất lượng sữa cho bé.
Vì vậy, nhổ răng khi đang cho con bú có thể thực hiện bình thường nhưng với trường hợp người mẹ phải có sức khỏe ổn định, không mắc phải các bệnh lý như:
– Bệnh cấp tính như viêm miệng, viêm nướu, viêm quanh cuống răng, viêm quanh thân răng nên đợi hết giai đoạn cấp tính mới nhổ vì dễ gây nhiễm trùng lan rộng, không nhổ các răng cối hàm trên.
– Khi chị em đang mắc các bệnh như rối loạn về tim mạch, tiểu đường, dị ứng cần phải có ý kiến của bác sĩ điều trị chuyên khoa.
– Khi người mẹ mắc các bệnh tâm thần, động kinh phải cho dùng thuốc an thần vài ngày trước khi nhổ răng.
Thông thường, sau khi nhổ răng bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giảm kháng sinh, giảm đau chống sưng giúp mẹ ngăn các cơn đau sau khi hết thuốc tê. Vì thế cần trao đổi cho bác sĩ biết rằng bạn đang trong thời kỳ cho con bú để bác sĩ chọn loại thuốc phù hợp.
Nếu lo ngại ảnh hưởng của thuốc có thể truyền qua sữa mẹ thì trước khi đi nhổ răng mẹ nên trữ trước sữa mẹ bảo quản lạnh cho bé dùng lúc mới nhổ răng xong (chưa cho bé bú ngay mà dùng sữa này). Thêm nữa sau 8-12 tiếng sau khi nhổ răng mới cho bé bú trực tiếp và bỏ cữ sữa mẹ đầu tiên.
Bỏ cữ sữa đầu tiên sau khi nhổ răng
Không chỉ phụ nữ sau sinh mà phụ nữ đang mang thai cần đặc biệt chú ý khi nhổ răng, tuyệt đối không được nhổ răng tại nhà mà phải có sự thăm khám, chỉ định cụ thể của bác sĩ nếu không sẽ gây ra những ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của mẹ.
Nhổ răng tuy chỉ là một tiểu phẫu đơn giản, nhưng nhổ răng khi đang cho con bú sẽ liên quan đến cả sức khỏe của người mẹ, sự phát triển của em bé vì thế các mẹ cần chú ý lựa chọn một nha khoa nhổ răng uy tín để có thể trao đổi cẩn thận với bác sĩ điều trị cũng như quá trình nhổ răng được diễn ra một cách an toàn nhất.
Tại Nha Khoa các bạn sẽ được các bác sĩ thăm khám tư vấn chi tiết về tình huống răng miệng của bản thân. Cách chăm sóc an toàn, thông tin cần thiết cho mẹ quá trình cho con bú cũng như đảm bảo an toàn tuyệt đối cho sức khỏe trong suốt quá trình nhổ răng.
Vậy câu hỏi đang cho con bú có nhổ răng được không? đã được nha khoa chúng tôi giải đáp. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề nhổ răng, các bạn có thể liên hệ để được giải đáp một cách nhanh nhất.
Con người thay bao nhiêu cái răng?
Bạn có từng thắc mắc, cả cuộc đời con người thay bao nhiêu cái răng không? Quá trình mọc răng bắt đầu ở trẻ 6 tháng tuổi, đây cũng là thời điểm chiếc răng sữa đầu tiên mọc lên. Trước khi lên 3 tuổi, trẻ mọc đủ 20 chiếc răng sữa và sau đó bắt đầu thời kỳ thay răng vĩnh viễn.
Quá trình mọc răng
Quá trình mọc răng ở người được chia thành 2 giai đoạn: thời gian mọc răng sữa và thời gian mọc răng vĩnh viễn.
Quá trình mọc răng sữa
– Trẻ từ 6-8 tháng tuổi sẽ mọc 4 chiếc răng cửa bao gồm 2 răng cửa giữa hàm dưới mọc trước và 2 chiếc răng cửa dưới hàm trên mọc sau.
– 4 chiếc răng cửa bên của 2 hàm sẽ mọc khi trẻ ở tháng 9-12
– Từ 12-15 tháng tuổi, trẻ mọc 4 răng hàm sữa thứ nhất
– Trẻ từ 18-21 tháng tuổi sẽ mọc 4 chiếc răng nanh sữa
– Bước vào tháng tuổi 24-30, trẻ sẽ mọc 4 răng hàm sữa thứ 2.
Quá trình mọc răng vĩnh viễn
Bắt đầu bước sang thời kỳ thay răng, chân răng của chúng ta sẽ thực hiện cơ chế tự tiêu khiến chân răng bị lung lay và rụng đi.
– Từ 5-7 tuổi, các răng sữa cửa giữa rụng đi và thay bằng những chiếc răng vĩnh viễn. Vào thời gian này, chúng ta cũng mọc các răng hàm sau răng hàm sữa thứ hai
– Từ 7-8 tuổi, các răng cửa bên vĩnh viễn mọc lên để thay thế cho răng sữa đã lung lay.
– Từ 9-10 tuổi, các răng tiền hàm thứ nhất mọc lên để thay thế cho các răng sữa ở vị trí đó.
– Từ 10-11 tuổi là thời điểm các răng nanh sữa được thay
– Thời điểm thay các răng sữa tiền hàm thứ hai là khi chúng ta bước vào độ tuổi từ 11-12.
Thời điểm thay răng là khi nào?
Thời điểm thay răng thường diễn ra ở độ tuổi từ 6-12 tuổi, cũng có nhiều trường hợp quá trình thay răng diễn ra sớm hơn khi trẻ mới 4 tuổi hoặc muộn hơn khi trẻ lên 6 tuổi. Chiếc răng sữa cuối cùng được thay khi trẻ bước sang tuổi 12 hoặc 13.
Một đứa trẻ có hàm răng được coi là phát triển bình thường khi thứ tự mọc các răng vĩnh viễn sẽ giống như thứ tự mọc răng sữa, điều này có nghĩa là chiếc răng sữa nào mọc trước sẽ được thay trước. Về thứ tự thay răng ở hàm trên và hàm dưới sẽ có sự khác biệt một chút.
Nếu ở hàm trên có thứ tự thay răng phổ biến là: răng cửa giữa rồi đến răng cửa bên, sau đó răng tiền cối, răng nanh và cuối cùng là các răng cối lớn. Thứ tự của hàm dưới sẽ là: răng cửa giữa rồi đến răng cửa bên, răng nanh, răng tiền cối và các răng cối.
Thời gian thay răng không phải sẽ diễn ra như nhau tất cả các răng mà nó phụ thuộc vào các yếu tố như sau:
Vị trí của răng và đặc điểm của từng loại răng. Đối với những chiếc răng một chân thì thời gian thay răng sẽ chỉ kéo dài trong vòng vài tuần, nhưng đối với những chiếc răng có nhiều chân thì thời gian mọc lâu hơn, thường mất 1-2 tháng.
Ngoài ra, những chiếc răng sẽ mọc nhanh hơn trong điều kiện thoải mái tức không bị chèn bởi những chiếc răng khác.
Con người thay bao nhiêu chiếc răng?
Chúng ta vừa tìm hiểu thời điểm thay răng, vậy bạn có bao giờ thắc mắc con người thay bao nhiêu cái răng trong cả cuộc đời không?
Ở người có chính xác 32 chiếc răng, tuy nhiên không phải ai cũng đều có số lượng răng như vậy, có thể thiếu hoặc thừa.
Chúng ta mọc chiếc răng sữa đầu tiên khi ta 6 tháng tuổi, các răng tiếp theo sẽ mọc dần dần đến khi chúng ta tự ăn được. Số lượng răng sữa đầy đủ là 20 chiếc.
Đến khoảng 5 tuổi, trẻ bước vào gian đoạn thay răng, lúc này những chiếc răng sữa lung lay và rụng đi, được thay thế bằng những chiếc răng vĩnh viễn cững cáp.
Các răng sẽ phát triển dần dần và khi bước vào độ tuổi trưởng thành chúng ta sẽ có tổng cộng 32 chiếc răng đã bao gồm 4 chiếc răng khôn của cả 2 hàm trên và dưới.
32 chiếc răng này gồm có 8 chiếc răng cửa chia đều cho 2 hàm, 4 chiếc răng nanh (2 chiếc ở hàm trên, 2 chiếc ở hàm dưới), 8 chiếc răng cối nhỏ và 12 chiếc răng cối lớn gồm cả 4 chiếc răng khôn sẽ mọc khi chúng ta ở độ tuổi từ 8-30.
4 chiếc răng khôn này khá đặc biệt, chúng không được mọc cùng một lúc mà tùy cơ địa của từng người và ở từng chiếc răng. Có những người 19-20 tuổi đã mọc răng khôn nhưng có những người tới tận 30 tuổi mới mọc.
Bước sang tuổi 18, hàm răng của chúng ta đã tương đối ổn định. Trường hợp trên hàm không còn chỗ trống mà răng khôn vẫn chưa kịp mọc, sẽ dẫn tưới khả năng răng khôn mọc lệch, đâm xiên, hoặc mọc từ chân răng nhai đâm lên.
Điều này gây ra sự đau đớn cho rất nhiều người và có người lựa chọn phương án nhổ cả 4 chiếc răng phiền phức này đi. Đây là lý do tại sao rất nhiều người trưởng thành chỉ có 28 chiếc răng mà không phải 32 chiếc như bình thường.
Trên đây là bài viết “Con người mọc bao nhiêu cái răng?”. Hi vọng bài viết có thể cung cấp cho các bạn những thông tin hữu ích.
Cấy ghép Implant all on 4,6 là gì ?, kỹ thuật nào tốt ?
Cấy ghép Implant All On đã có từ những năm 1977 và ngày nay đang trở thành phương pháp làm răng toàn hàm tốt nhất, hiện đại nhất. Với 2 kỹ thuật phổ biến nhất bao gồm Implant All On 4 và 6, phương pháp này đang dần được rất nhiều khách hàng sử dụng. Vậy Implant All On 4 và 6 khác gì nhau? Phương pháp nào tốt hơn? Tìm hiểu chi tiết hơn tại bài viết này
I – CẤY GHÉP IMPLANT ALL ON LÀ GÌ? TRƯỜNG HỢP NÀO CẦN SỬ DỤNG?
Kỹ thuật cấy ghép Implant All On là giải pháp trồng lại răng cho những đối tượng bị mất toàn bộ hàm răng, mất nhiều răng mà không cần sử dụng quá nhiều trụ Implant.
Phương pháp này lần đầu tiên được công bố bởi thương hiệu Trụ Implant nổi tiếng Nobel Biocare vào năm 1977.
Theo đó, người bị mất răng toàn hàm thay vì phải cắm 15, 16 chiếc trụ Implant vào miệng thì giờ đây chỉ cần khoảng 4 – 6 chiếc là đủ.
Với sự cải tiến này, khách hàng sẽ là người được lợi nhất vì giảm thiểu được rất nhiều chi phí. Ngoài ra hàm cũng không bị quá nặng do cắm nhiều trụ Titanium.
II – NHỮNG LỢI ÍCH KHI DÙNG IMPLANT ALL ON THAY VÌ HÀM GIẢ THÁO LẮP
Trước đây, để làm lại răng nguyên hàm thì hàm giả tháo lắp là sự lựa chọn hàng đầu của rất nhiều khách hàng. Một phần là vì chi phí tương đối rẻ, một phần là do cách dùng đơn giản và không phải phẫu thuật xâm lấn.
Tuy nhiên hàm tháo lắp lại có nhược điểm về tính thẩm mỹ, độ bền chắc, độ cảm biến khi ăn nhai và tuổi thọ sử dụng.
Kể cả sau này khi có sự hỗ trợ của mini Implant, độ ổn định đã tốt hơn trước. Tuy nhiên mini implant cũng cần phẫu thuật và thời gian sử dụng không được vĩnh viễn.
Do vậy cấy ghép Implant All On cho người mất nhiều răng, mất toàn hàm sẽ có những lợi ích sau:
- Độ ổn định của cầu răng hoặc hàm giả ở mức hoàn hảo
- Cảm giác ăn nhai cực tốt do có tới 4 trụ Implant kết nối thẳng vào xương hàm.
- Tuổi thọ sử dụng trụ Implant rất dài, trung bình trên 20 năm hoặc thậm chí là vĩnh viễn
- Ngăn chặn hiện tượng tiêu xương hàm, ngoài ra còn kích thích xương hàm phát triển tốt hơn.
Tuy nhiên do chi phí khi làm Implant All On thường rất đắt, lên tới hàng trăm triệu đồng nên vẫn khiến nhiều người chưa tiếp cận được với kỹ thuật này.
III – CÓ NHỮNG KỸ THUẬT IMPLANT ALL ON NÀO?
♦ Implant All On 4
Cấy ghép Implant All On 4 là giải pháp nguyên thủy ban đầu của hãng Nobel BioCare. Với kỹ thuật này, 4 trụ Implant sẽ được đưa vào xương hàm của khách hàng.
Thông thường vị trí đặt trụ của kỹ thuật All On 4 thường là: 2 trụ đặt thẳng đứng ở nhóm răng cửa trước. 2 trụ đặt theo góc nghiêng 30 – 45 độ ở nhóm răng hàm.
Sau đó một hàm răng giả hoặc các nhịp cầu răng sẽ được phục hình lên trên cấu trúc này. Từ đó phục hồi toàn bộ hàm răng cho khách hàng.
♦ Implant All On 6
Là giải pháp cải tiến hơn khi sử dụng tới 6 trụ Implant để đặt vào xương hàm. Với kỹ thuật All On 6, các trụ chân răng thường được dựng thẳng đứng. Vị trí lắp đặt cũng được phân bố đều hơn so với cách dùng 4 trụ chân răng.
Đây là 2 kiểu số lượng trụ chân răng phổ biến nhất. Ngoài ra còn có thêm các kiểu dùng 5 hoặc 8 trụ Titanium để phục hình. Tuy nhiên những phương pháp này ít được dùng hơn và chỉ sử dụng trong vài trường hợp nhất định.
IV – NÊN CHỌN CẤY GHÉP IMPLANT ALL ON 4 HAY ALL ON 6, 8?
Điểm khác biệt duy nhất giữa phương pháp Implant All On 4 và các phương pháp All On 6, 8 là ở số lượng trụ chân răng được cắm vào xương hàm. Còn về chức năng, tác dụng thì tất cả các phương pháp đều tương tự nhau.
Tuy nhiên điều đó không đồng nghĩa kỹ thuật Implant All On 6 hoặc 8 là thừa thãi, không có nhiều tác dụng. Dưới đây là những ưu nhược điểm của từng kỹ thuật, bạn có thể tham khảo và so sánh
♦ Ưu nhược điểm khi trồng răng Implant All On 4
Ưu điểm:
- Chi phí hợp lý, không quá cao như Implant All On 6, 8 hay cắm đủ 14 trụ
- Số lượng điểm phẫu thuật cắm trụ ít hơn.
Nhược điểm:
- Yêu cầu mật độ xương hàm trên mức trung bình. Nếu mật độ xương hàm kém cũng sẽ có rủi ro cho trụ Implant.
- Độ cảm biến ăn nhai với các nhịp cầu răng dài, nhiều sẽ chưa đạt mức hoàn hảo
♦ Ưu nhược điểm của Implant All On 6 & 8
Ưu điểm:
- Gần như không yêu cầu ghép xương răng. Người có mật độ xương hàm kém vẫn có thể sử dụng.
- Độ ổn định của cầu răng, hàm tháo lắp sẽ vững chãi ở mức tuyệt đối.
- Cảm biến khi ăn nhai chân thực hơn, gần như không khác gì so với dùng răng thật
Nhược điểm:
- Chi phí cao
- Yêu cầu nhiều điểm phẫu thuật cắm trụ Implant hơn
Có thể thấy rằng, sử dụng Implant All On 6 hay 8 sẽ tạo được sự ổn định và vững chãi tốt hơn cho hàm răng giả. Tuy nhiên tùy vào khả năng tài chính của bạn mà linh hoạt lựa chọn. Cấy ghép Implant All On 4 vẫn là phương pháp phục hình răng mất toàn hàm rất tốt.
V – QUY TRÌNH CẤY GHÉP IMPLANT ALL ON NHƯ THẾ NÀO?
Quy trình làm răng Implant All On không quá khác biệt so với cắm Implant thông thường, cụ thể như sau:
Bước 1: Thăm khám và tư vấn
Khách hàng khi có nhu cầu làm răng toàn hàm với Implant All On, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám và chụp phim CT ConeBeam. Sau khi có bản chụp X-quang, bác sĩ sẽ đánh giá mật độ xương hàm và lựa chọn số lượng trụ Implant phù hợp.
Nếu khách hàng đáp ứng đầy đủ điều kiện để làm răng Implant và đồng ý với phương án, chi phí bác sĩ đưa ra thì sẽ được đặt lịch hẹn ngày cắm trụ.
Bước 2: Vệ sinh răng miệng và gây tê
Để đảm bảo quy trình cấy ghép Implant All On an toàn, hoàn hảo nhất thì bác sĩ sẽ tiến hành vệ sinh răng miệng cho khách hàng.
Sau đó tùy vào từng khách hàng mà bác sĩ sẽ tiến hành gây tê cục bộ hoặc gây mê toàn thân. Do vậy khách hàng sẽ hoàn toàn thoải mái trong quá trình bác sĩ trồng răng
Bước 3: Cắm trụ Implant
Bác sĩ thực hiện cắm 4 hoặc 6 trụ Implant cho khách hàng. Toàn bộ trụ Implant sẽ được đưa vào trong một lần hẹn duy nhất. Bác sĩ sẽ dựa vào kinh nghiệm của bản thân để xác định vị trí và độ nghiêng của trụ.
Bước 4: Khâu vết thương & hẹn ngày tái khám
Sau khi toàn bộ trụ Implant được đưa vào xương hàm, bác sĩ sẽ khâu lại vết thương và lắp răng giả tạm thời cho khách hàng sử dụng. Khách hàng ra về nghỉ ngơi và chờ đợi xương hàm tích hợp với trụ Implant
Cấy ghép Implant All On 4 & 6 là những kỹ thuật phục hình răng mất toàn hàm rất tốt. Tuy mức giá tương đối cao nhưng những gì bạn nhận lại sẽ rất xứng đáng. Nếu cần giúp đỡ tìm hiểu thông tin, kiến thức hoặc nhu cầu sử dụng dịch vụ vui lòng đến nha khoa để được hỗ trợ.
Ưu nhược điểm của dán răng sứ VENEER là gì ?
Khách hàng thường chỉ được quảng cáo & nghe tới ưu điểm của dán răng veneer. Thế nhưng những nhược điểm của dán răng sứ Veneer lại ít nha khoa hoặc bác sĩ nhắc tới. Cùng tìm hiểu qua bài viết này toàn bộ ưu nhược điểm khi dán veneer. Ngoài ra chúng tôi có gợi ý tới bạn 1 vài loại mặt dán sứ tốt nhất.
I – ƯU ĐIỂM CỦA DÁN SỨ VENEER
Trước hết chúng ta hãy cùng đi sâu khám phá những thế mạnh của dán sứ veneer, để biết tại sao biện pháp này lại được nhiều khách hàng lựa chọn đến vậy.
♦ Tỷ lệ răng bị mài thấp
So với bọc răng sứ thì kỹ thuật dán răng veneer yêu cầu ít sự xâm lấn vào men răng hơn rất nhiều. Để gắn veneer lên bề mặt răng, nha sĩ chỉ cần cạo khoảng 0.5mm men răng ở phần mặt trước của răng.
Mặc dù 0.5mm men răng đối với nhiều người có lẽ vẫn là con số không hề nhỏ, nhưng bạn cần nhớ rằng khi bọc răng sứ, tỷ lệ răng cần mài thậm chí còn lớn hơn thế. Bởi mão sứ cần có đủ khoảng trống để có thể bao bọc lên toàn bộ răng.
Cũng chính bởi lý do này mà rất nhiều khách hàng ưu tiên lựa chọn dán sứ veneer để có thể bảo tồn được tối đa răng tự nhiên của mình.
♦ Tính thẩm mỹ, độ tự nhiên cao
Mặt dán sứ Veneer sử dụng chất liệu tương tự như mão răng sứ, do vậy bác sĩ hoàn toàn có thể điều chỉnh & cân đối sao cho màu sắc, hình thể của veneer giống với răng tự nhiên nhất.
Bởi với công nghệ ngày nay, người ta đã tìm ra cách mô phỏng độ trong mờ của răng tự nhiên lên veneer. Mặt dán răng sứ sẽ được tạo bởi hàng trăm lớp sứ vô cùng mỏng với độ mờ khác nhau, từ đó cho phép ánh sáng đi qua và phản xạ lại y như răng thật.
Khách hàng sẽ không phải lo mặt veneer đục hoàn toàn 100% khiến hàm răng trở nên giả tạo & mất thẩm mỹ như một số dòng răng sứ truyền thống.
♦ Không ảnh hưởng tới ăn nhai
Với bề ngoài mỏng manh, không ít khách hàng nghi ngờ về khả năng thực hiện chức năng ăn nhai của veneer. Tuy nhiên thực tế lại trái ngược.
Bởi bạn hãy tưởng tượng đơn giản như thế này, Veneer chỉ giống như một tấm áo mới, giúp cải thiện tính thẩm mỹ cho hàm răng.
Do đó chúng sẽ không làm ảnh hưởng đến khả năng ăn nhai của khách hàng. Thậm chí còn hỗ trợ chức năng cắn xé, nghiền nát thức ăn dễ dàng hơn.
Các chuyên gia cho biết vật liệu làm nên miếng dán sứ rất cứng và chắc khỏe. Vì vậy bạn có thể thoải mái sử dụng chúng như đối với răng tự nhiên của mình mà không lo bị hư hại.
II – NHƯỢC ĐIỂM CỦA DÁN RĂNG SỨ VENEER
Tuy nhiên phương pháp phục hình nha khoa nào cũng có những hạn chế. Dán sứ veneer đương nhiên cũng không ngoại lệ. Dưới đây là một số nhược điểm của mặt dán sứ mà khách hàng nên cân nhắc:
♦ Hạn chế đối tượng sử dụng
Theo các chuyên gia, hạn chế về đối tượng sử dụng là một trong những nhược điểm lớn nhất của mặt dán sứ veneer
Kỹ thuật dán veneer chỉ có hiệu quả khi khách hàng gặp các vấn đề về răng ở mức độ nhẹ. Còn với các vấn đề nghiêm trọng, bạn sẽ phải nhờ bác sĩ tư vấn phương án khác phù hợp hơn.
Ví dụ: Răng sứ Veneer sẽ không phù hợp với những trường hợp bị thưa răng quá nhiều. Hoặc khi răng nhiễm màu nặng, ố vàng nặng thì veneer cũng không thể che phủ được màu hoàn toàn do lớp sứ mỏng.
♦ Không phù hợp cho người nghiến răng
Vì để đáp ứng yêu cầu không mài quá nhiều răng nên lớp sứ của veneer thực tế sẽ rất mỏng. Ngoài ra diện tích bao phủ của veneer chỉ ở bề mặt trước & xung quanh rìa cắn của răng.
Với cấu trúc như vậy sẽ không thể chống lại được áp lực quá lớn do nghiến răng trong thời gian dài. Vì vậy trước khi dán răng sứ, bác sĩ luôn hỏi khách hàng có bị tật nghiến răng không, nếu có thì cần mua thêm máng chống nghiến răng.
♦ Chi phí cao
Một nhược điểm nữa của dán veneer là chi phí thực hiện khá cao. Mặc dù chỉ có một lớp mỏng, nhưng giá dán mặt sứ lại không hề thua kém gì so với bọc răng sứ. Thậm chí còn có phần nhỉnh hơn.
Mặc dù mỗi nha khoa sẽ có một mức phí khác nhau, nhưng theo khảo sát trên thị trường hiện nay, giá dán sứ veneer dao động khoảng 6 – 12 triệu đồng/răng.
♦ Yêu cầu tay nghề bác sĩ cao
Dán mặt sứ veneer đòi hỏi bác sĩ phải có tay nghề rất cao thì mới có thể đạt được hiệu quả về thẩm mỹ và chức năng.
Bởi kỹ thuật dán sứ thoạt nhìn tưởng đơn giản nhưng lại yêu cầu sự tỉ mỉ và những tính toán chuyên môn chính xác của bác sĩ.
Nếu không rất dễ gặp phải tình trạng mài răng sai tỉ lệ, mặt dán không phù hợp với răng,…làm ảnh hưởng đến bề ngoài và khả năng ăn nhai.
III – TỔNG HỢP MỘT SỐ LOẠI MẶT DÁN SỨ TỐT NHẤT HIỆN NAY
Mặc dù hiện nay có rất nhiều loại mặt dán sứ được sử dụng tại các nha khoa, tuy nhiên dưới đây là top 3 loại veneer tốt nhất để bạn tham khảo:
♦ Mặt dán veneer Emax
Mặt dán sứ Emax được sản xuất bởi công ty Ivoclar Vivadent – công ty chuyên cung cấp thiết bị nha khoa hàng đầu thế giới.
Dòng răng sứ Emax được công ty nghiên cứu và phát triển từ những năm 90. Cho đến nay, miếng dán sứ Emax đã có mặt tại hơn một trăm quốc gia trên toàn thế giới. Đồng thời nhiều năm liền nằm trong top miếng dán veneer được ưa chuộng nhất.
Miếng dán sứ Emax được làm từ thủy tinh nguyên khối lithium disilicate và zirconia. Nhờ vậy chúng cực kỳ chắc khỏe và chịu lực rất tốt.
Không những thế, veneer Emax còn có tính thẩm mỹ rất cao nên áp dụng được trong rất nhiều trường hợp khác nhau.
♦ Veneer ultra thin
Miếng dán veneer ultra thin với độ mỏng khó tin được các chuyên gia đánh giá là đỉnh cao của công nghệ thẩm mỹ răng sứ.
Veneer ultra thin được sử dụng rất nhiều ở các nước phương Tây. Dòng răng này mới được du nhập vào Việt Nam không lâu nhưng đã nhanh chóng có được chỗ đứng vững chắc trong lòng khách hàng.
Với độ mỏng chưa đến 0.4mm, veneer ultra thin không yêu cầu phải mài nhiều răng, nhờ đó sẽ giảm được ê buốt cho khách hàng.
Mặc dù mỏng mạnh nhưng miếng dán này có khả năng chịu áp lực không hề thua kém so với răng tự nhiên. Nhờ vậy khách hàng có thể thoải mái ăn uống khi sử dụng mà không lo làm hỏng veneer.
♦ Mặt dán sứ Diamond Vita
Mặt dán sứ Diamond Vita được xếp vào nhóm cao cấp và được rất nhiều khách hàng tin tưởng sử dụng.
Với màu sắc tự nhiên và có phần sang trọng, veneer Diamond Vita đã trở thành lựa chọn của rất nhiều người nổi tiếng.
Veneer Diamond Vita rất an toàn và không gây kích ứng khi sử dụng. Chúng có khả năng chịu lực rất tốt nên có thể hỗ trợ đắc lực cho khách hàng khi ăn nhai.
IV – VÀI LƯU Ý ĐỂ HẠN CHẾ NHƯỢC ĐIỂM CỦA DÁN RĂNG SỨ VENEER
Dưới đây là một số lưu ý để hạn chế nhược điểm của dán răng sứ veneer mà khách hàng có thể tham khảo:
♦ Lựa chọn bác sĩ, nha khoa uy tín
Dán veneer là phương pháp thẩm mỹ răng đòi hỏi kỹ thuật cao. Vì vậy để tránh lãng phí một khoản tiền lớn mà không nhận được kết quả xứng đáng, khách hàng nên chọn lựa bác sĩ và nha khoa uy tín để thực hiện.
Trước hết một bác sĩ giỏi và có tâm sẽ giúp bạn xác định có thể sử dụng mặt dán sứ Veneer không. Quan trọng nhất, bác sĩ giỏi sẽ thực hiện các thao tác lấy dấu răng, mài răng, gắn răng sứ một cách chính xác.
Đây là điểm mấu chốt quyết định tới độ bền & tuổi thọ của mặt dán sứ Veneer. Chỉ cần bác sĩ làm ẩu trong 1 bước nào đó, chất lượng của mặt dán Veneer chắc chắn sẽ bị ảnh hưởng.
♦ Không ăn nhai thực phẩm cứng
Mặc dù veneer sứ có khả năng chịu lực không thua kém gì so với răng tự nhiên, nhưng ăn nhai thực phẩm quá cứng vẫn là điều cấm kỵ.
Lực mạnh bất thường lên răng có thể gây hại cho miếng dán sứ mỏng manh. Nhẹ thì là làm tuột veneer, nặng hơn thì sẽ làm làm gãy, vỡ chúng.
Chắc chắn bạn đã biết rằng nếu veneer bị vỡ thì sẽ chẳng có cách khắc phục nào ngoài thay mới. Do đó để tránh những nguy cơ có thể xảy ra, hãy chú ý đến chế độ ăn uống của mình bạn nhé!
♦ Chải răng đều đặn mỗi ngày
Để chăm sóc răng veneer, tất cả những gì bạn cần làm là chải răng và sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày như đối với răng tự nhiên.
Đặc biệt, bạn cần quan tâm nhiều hơn đối với mặt sau của răng. Bởi veneer chỉ có thể che chắn cho mặt trước của răng hư tổn. Nếu bạn lơ là không chăm sóc mặt sau thì vi khuẩn hoặc thức ăn có thể mắc lại, từ đó gây ra nhiều bệnh lý không đáng có.
Qua những chia sẻ về ưu nhược điểm của dán răng veneer, mình hy vọng bạn đã có thêm niềm tin để tới phòng khám đăng ký dán răng sứ ngay bây giờ.
Lợi ích của việc cấy ghép zygomatic Implant ?
Đối với những bệnh nhân bị tiêu xương hàm trên nghiêm trọng, các thủ thuật ghép xương diện rộng sẽ kéo dài thời gian điều trị. Tuy nhiên, bằng cách giữ cố định implant trong xương gò má, hệ thống cấy ghép Zygoma implant có thể đáp ứng phục hình tức thì. Điều này giúp rút ngắn đáng kể thời gian điều trị để tăng sự hài lòng của bệnh nhân và cho phép bệnh nhân bị tiêu xương hàm trên nghiêm trọng có thể quay lại cuộc sống chất lượng sống như bình thường.
Lợi ích của cấy ghép zygomatic implant
Độ ổn định cao giúp phục hồi chức năng tức thì
Các Zygoma implant được thiết kế để hỗ trợ quá trình phục hồi và phục hình tức thì. Điều này cho phép những bệnh nhân bị mất xương hàm trên nghiêm trọng có thể gắn phục hình cố định tạm thời ngay sau khi phẫu thuật, tránh thời gian chờ đợi trung bình là 9 tháng và không phải thực hiện phẫu thuật cấy ghép nhiều lần.
Phục hình tạm thời có lợi cho cả bệnh nhân và bác sĩ lâm sàng. Việc không bị chèn ép mô mềm sau phẫu thuật sẽ giúp bệnh nhân thoải mái hơn vì phục hình được nâng đỡ bởi implant chứ không phải bởi mô mềm của vùng phẫu thuật. Sự tự tin của bệnh nhân được cải thiện đáng kể vì phục hình tạm được lắp cố định ngay lập tức sau phẫu thuật, cho phép bệnh nhân nói chuyện thoải mái hơn, ăn nhai tốt hơn và nâng cao khả năng cảm nhận thực phẩm nhờ vòm miệng thông thoáng.
Đối với bác sĩ lâm sàng, phục hình tức thì còn giúp cung cấp những phản hồi thực tế về "chất lượng" quá trình tích hợp của khớp ở Giai đoạn II. Nếu các mô cấy vẫn giữ cố định ở giai đoạn II, thì bác sĩ lâm sàng có thể tự tin hoàn thành phục hình vĩnh viễn sau cùng.
Bệnh nhân phải được hướng dẫn chăm sóc đầy đủ và hợp lý để giúp đảm bảo sự thành công của kế hoạch điều trị với phục hình tức thì.”
Những lợi ích khác của phục hồi chức năng tức thì với cấy ghép zygomatic Implant bao gồm ít thăm khám lâm sàng hơn và ít can thiệp xâm lấn hơn so với thủ thuật cấy ghép khác. Một nghiên cứu cũng cho thấy kết quả lâm sàng của mô mềm hậu phẫu cấy ghép zygomatic có vẻ tương tự như đối với cấy ghép nha khoa thông thường về các chỉ số mảng bám, chỉ số chảy máu và thăm dò độ sâu túi.
Tính linh hoạt trong phẫu thuật
Được xây dựng dựa trên nền tảng 25 năm thành công với cấy ghép zygomatic implant. Các Zygoma Implant được thiết kế để cố định trong xương zygomatic và đưa ra một giải pháp tuyệt vời để điều trị cho bệnh nhân mất răng toàn hàm và bị tiêu xương hàm trên trầm trọng. Phần thân implant không có ren được thiết kế để tiếp xúc và tương thích tốt với mô mềm và tùy vào tình hình giải phẫu, các implant có thể đặt bên ngoài xoang hàm trên. Đối với vị trí ngoài hàm trên, phần thân răng của implant vẫn phải có xương nâng đỡ.
Zygoma implant có ba lợi ích chính. Đầu tiên, chúng cho phép độ ổn định ban đầu cao, điều quan trọng là phục hình tức thì. Thứ hai, phần thân implant không có ren liên kết tốt với mô mềm. Cuối cùng, nhờ hai góc độ khác nhau của các implant giúp cho việc tiếp cận phục hình của chúng tôi linh hoạt hơn. Đây là một bước tiến rất quan trọng trong kỹ thuật zygomatic.”
Giúp điều trị bệnh nhân tốt hơn
Implant zygomatic là phương pháp cấy ghép dành cho những trường hợp bệnh nhân bị mất răng toàn bộ và có xương hàm trên bị tiêu xương nghiêm trọng. Nếu không có phương pháp này, bệnh nhân sẽ cần ghép xương xâm lấn để đảm bảo đủ thể tích xương cho cấy ghép implant thông thường. Implant Zygomatic giúp tránh phải ghép xương và rút ngắn thời gian điều trị đem lại những cải thiện đáng kể về chức năng và thẩm mỹ sau phẫu thuật.
Tiến sĩ Rubén Davó nhất trí rằng: “Sau khi điều trị zygomatic, chất lượng cuộc sống của bệnh nhân được cải thiện rất đáng kể. Trước khi điều trị, những bệnh nhân này bị tật về miệng, ảnh hưởng rất nhiều đến vấn đề về tâm lý, xã hội và chức năng. Theo kinh nghiệm của tôi, sau khi điều trị, chất lượng cuộc sống của họ có thể trở lại bình thường. Điều đó thật đáng chú ý. "
Cách bạn có được nụ cười rạng ngời tỏa nắng như cách ngôi sao Hollywood
Điều này không hề khó, mình xin giới thiệu đến bạn 4 giải pháp sau đây giúp cho bạn có một nụ cười tuyệt đẹp mong ước ngay lập tức:
- Mặt dán sứ siêu mỏng ( Supper thin veneer) Emax Empress.
- Răng toàn sứ Zirconia.
- Tẩy trắng răng tại phòng nha và tại nhà.
- Niềng răng có mắc cài và / niềng răng không mắc cài với máng trong suốt (Invisalign).
Trong đó, giải pháp tốt nhất, lâu bền nhất và đạt được hiệu quả nhiều nhất là Mặt dán sứ siêu mỏng và Răng toàn sứ Zironia
Giải pháp thứ 1 : Mặt dán sứ siêu mỏng
Mặt dán sứ veneer là một lớp sứ mỏng có hình dạng, màu sắc giống với răng tự nhiên được dán vào mặt trước của răng với thuốc dán nha khoa chuyên dụng, giúp che giấu những khuyết điểm của răng thật và mang lại hàm răng đều, trắng sáng đẹp tự nhiên như ý muốn và sự tự tin khi cười.
Giải pháp thứ 1 : Mặt dán sứ siêu mỏng
Ưu điểm của mặt dán sứ siêu mỏng:
- Nếu không nhìn kỹ thì mọi người xung quanh có khi không hề biết bạn đã dán mặt sứ ở răng. Mặt dán sứ veneer có khả năng “bắt chước” màu sắc, hình dạng, kích thước của răng tự nhiên rất hoàn hảo. Giúp hàm răng trông tự nhiên và dễ đồng màu với răng thật hơn.
- Tương hợp sinh học tốt và không gây hại lên mô nướu.
- Cảm giác thoải mái sau khi dán: bạn sẽ nhanh chóng thích nghi và không hề có cảm giác khó chịu hay lấn cấn ở miệng sau khi dán răng sứ.
- Bảo vệ sức khỏe răng thật tối đa do: Không phải mài răng hoặc mài rất ít mặt ngoài của răng chỉ từ 0.3 – 0.5 mm do đó không ảnh hưởng đến các răng thật.
- Khả năng chống bám bẩn tốt hơn, bảo vệ răng ít bị ố màu.
- Tuổi thọ của mặt dán sứ veneer khá lâu, có thể kéo dài 10–15 năm
2. Giải pháp thứ 2 : Răng toàn sứ Zirconia
Răng toàn sứ zirconia hoàn toàn không có kim loại. Do không có sườn kim loại nên răng sứ Zirconia có màu sắc đẹp, tự nhiên, trông giống như răng thật và không bị xám màu ở cổ răng sau nhiều năm sử dụng, rất thích hợp với những ai đang tìm loại một vật liệu tốt và bền để thực hiện dịch vụ bọc răng sứ.
Giải pháp thứ 2 : Răng toàn sứ Zirconia
Mọi khâu thiết kế và sản xuất đều được nha sĩ tiến hành trên máy tính hệ thống CAD/ CAM. Ưu điểm của răng toàn sứ :
- Màu sắc tự nhiên và đẹp.
- Tương hợp sinh học tốt, không xảy ra phản ứng dị ứng, kích ứng nướu răng.
- Cải thiện tính thẩm mỹ cho hàm răng.
- Sườn làm bằng zirconia, nên khả năng chịu lực và độ bền rất tốt.
- Không bị xám ở cổ răng sau nhiều năm sử dụng.
- Không phải mài răng nhiều như mão sứ kim loại
3. Tẩy trắng răng
Nếu bạn muốn nhanh chóng có một hàm răng trắng sáng nhanh tức thì chỉ sau 1 giờ điều trị và chi phí thấp, thì phương pháp này chính là lựa chọn thích hợp nhất. Điều này không chỉ mang đến cho bạn hàm răng trắng sáng như mong đợi mà còn giúp giảm nguy cơ tổn thương răng và nướu
Dùng ánhsáng LED / Laser của đèn tẩy trắng kết hợp với thuốc tẩy trắng không chỉ giúp cho răng trắng sáng, an toàn cho khách hàng mà còn giúp tủy răng ít bị kích thích và ê buốt hơn.
Ưu điểm của tẩy trắng răng tại phòng nha:
- Tẩy sạch mảng bám, mang lại màu sắc trắng sáng tự nhiên ban đầu.
- Giải pháp nhanh, sau một tiếng đã đem lại hiểu quả rõ rệt.
- Không phải mài răng.
- Chi phí thấp
4. Niềng răng
Niềng răng là một phương pháp chỉnh nha phổ biến. Khi tiến hành niềng răng, nha sĩ sẽ dùng các khí cụ chỉnh nha để chỉnh răng mọc lệch, mọc không đều và thưa, hô, móm, … trở nên đều tăm tắp, giúp bạn có được nụ cười tự nhiên, đẹp nhất có thể.
Bên cạnh niềng răng mắc cài khá phổ biến, hiện nay phương pháp niềng răng không mắc cài với máng trong suốt cài Invisalign cũng rất được ưa chuộng. Khi thực hiện phương pháp này, bạn không cần đeo các khí cụ mắc cài mà sử dụng một khay trong suốt, cũng có tác dụng chỉnh nha. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những bạn có nhu cầu chỉnh nha mà không muốn đeo mắc cài mất thẩm mỹ.
Bên cạnh lợi ích thẩm mỹ thì biện pháp niềng răng còn mang đến một số điểm cộng đáng chú ý như sau:
- Cải thiện khả năng nhai thức ăn.
- Giảm sâu răng và bệnh nha chu.
- Giảm tình trạng mòn và sứt mẻ răng.
- Dễ dàng đánh răng, làm sạch và xỉa răng.
- Giảm thiểu nguy cơ suy giảm khả năng nói.
- Giảm nguy cơ chấn thương do răng nhô ra
Trên đây là một số thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn để có được nụ cười rạng rỡ như các ngôi sao Hollywood. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với bạn đọc, giúp bạn lựa chọn được địa chỉ nha khoa uy tín để thực hiện.
NIỀNG RĂNG BRACES 6S
Niềng răng mặt trong (mặt lưỡi) là phương pháp niềng răng thẩm mỹ không lộ mắc cài, được ưa chuộng nhất hiện nay. Niềng răng mắc trong công nghệ Braces 6s giúp răng di chuyển nhanh, rút ngắn thời gian mang lại hiệu quả cao nhất.
NIỀNG RĂNG MẶT TRONG PHÙ HỢP VỚI AI?
Niềng răng mặt trong với hệ thống mắc cài được gắn phía trong răng, đặc biệt phù hợp cho những ai cần giao tiếp hoặc ngại lộ mắc cài trong quá trình niềng răng.
– Bệnh nhân có răng hô, móm nhẹ
– Răng khấp khểnh, răng thưa
– Răng sai lệch khớp cắn: khớp cắn hở, cắn sâu, cắn đối đỉnh…
Niềng răng phía trong hay còn gọi là niềng răng mặt trong là một phương pháp mang lại tính thẩm mỹ khá cao. Trong bài viết này, nha khoa quốc tế Việt Đức sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức sau:
Niềng răng mặt trong được cho là một phương án niềng răng thẩm mỹ hiệu quả, vì “không ai biết bạn đang niềng răng trừ chính bản thân bạn”, tuy nhiên thực tế liệu trình điều trị này cũng ẩn chứa khá nhiều phiền phức và rủi ro.
CÓ NÊN NIỀNG RĂNG MẶT TRONG?
Niềng răng trong suốt và niềng răng mặt trong hiện nay là 2 phương pháp niềng răng được nhiều người đánh giá cao về hiệu quả, tính thẩm mỹ. Trong đó, niềng răng mặt trong về bản chất vẫn là chỉ sử dụng các khí cụ mắc cài, dây cung tương tự với mắc cài kim loại. Nhưng tại sao niềng răng mặt trong lại có chi phí cao và những lợi ích mà niềng răng mắc cài kim loại không có được. Liệu niềng răng mặt trong có tốt không?
ƯU ĐIỂM CỦA NIỀNG RĂNG MẮC CÀI MẶT TRONG
– Đảm bảo được tính thẩm mỹ cho những người điều trị. Vì mắc cài được gắn ở phần bên trong cung hàm nên nó được giấu kín. Người khác sẽ không dễ dàng để phát hiện ra là bạn đang niềng răng. Do đó, đây cũng là một trong những phương pháp được nhiều người lựa chọn. Bởi họ có thể tự tin và thoải mái hơn trong giao tiếp hàng ngày.
– Quá trình niềng răng mặt trong sẽ được rút ngắn xuống khoảng 16 – 18 tháng.
– Phương pháp niềng răng mắc cài bên trong phù hợp với những đối tượng đủ 18 tuổi trở lên. Vì độ tuổi này có răng và phần xương hàm đã được phát triển toàn diện.
NHƯỢC ĐIỂM CỦA NIỀNG RĂNG MẶT TRONG
Không thể phủ nhận, niềng răng mặt trong có ưu điểm tuyệt vời, là tính thẩm mỹ rất cao. Tuy nhiên, nó cũng còn nhiều yếu điểm:
– Bất tiện khi ăn nhai: Niềng răng mặt trong làm bạn ăn nhai khó khăn, trong mấy ngày đầu cứ ăn là lại đau, ăn không ngon miệng. Hiện tượng này là do mắc cài răng chạm vào lưỡi, và nó sẽ liên tục gây kích ứng lưỡi trong suốt quá trình niềng.
– Bất tiện khi nói chuyện: Đeo niềng răng thường đã khiến bạn bị cộm, đau khi nói chuyện rồi, nhưng đeo niềng răng mặt trong sẽ còn khó chịu nữa. Bởi dây cung và mắc cài rất dễ chạm vào lưỡi, ảnh hưởng rất lớn đến khả năng phát âm của bạn.
– Bất tiện khi vệ sinh: Khi đeo niềng, bạn rất khó vệ sinh. Cũng như khó nhìn thấy các vụn thức ăn thừa giắt trên niềng. Vì vậy nguy cơ hôi miệng là rất cao.
CHI PHÍ NIỀNG RĂNG MẶT TRONG
Chi phí cho một ca niềng răng mặt trong không hề nhỏ. Nó đứng hàng nhất nhì trong bảng xếp hạng chi phí các loại niềng răng hiện nay. Sở dĩ niềng răng mặt trong có chi phí cao là do kỹ thuật rất khó thực hiện. Để thực hiện phương pháp niềng răng này cần phải có bác sĩ giỏi, tay nghề cứng. Bởi để điều chỉnh được lực kéo của mắc cài di chuyển răng theo đúng lộ trình đã vạch sẵn, đặc biệt là khi các mắc cài được gắn ở mặt bên trong răng cần phải có sự khéo léo nhất định và chuyên môn cao.
Quá trình thực hiện khá phức tạp và ần nhiều thời gian để theo dõi và điều trị. Trong quá trình điều chỉnh như gắn mắc cài, đặt dây cung, cố định dây cũng và tăng lực định kỳ cho mắc cài mặt trong cũng phức tạp hơn. Cần sự trợ giúp của nhiều loại dụng cụ, thao tác. Vì thế, chi phí niềng răng mặt trong là không nhỏ.
Tại sao phải nắn chỉnh răng cho trẻ?
Việc quan tâm đến nắn chỉnh răng cho trẻ nhỏ ngay từ khi còn bé là điều vô cùng cần thiết để giảm thiểu những vấn đề về răng miệng sau này. Nắn chỉnh răng (chỉnh nha) là phương pháp giúp sắp xếp các răng ngay ngắn, đều đặn, cải thiện về phương diện thẩm mỹ cũng như về chức năng ăn nhai. Việc này cũng phòng ngừa và điều trị các bất thường về răng, hàm và mặt nhằm mang lại sự hài hoà của hàm răng và khuôn mặt.
Trẻ nào cần được nắn chỉnh răng?
Trong quá trình mọc răng, thay răng sữa và mọc răng vĩnh viễn nếu trẻ có những bất thường trong sự phát triển của răng như: răng vẩu hàm trên, lùi hàm dưới, khớp cắn ngược vùng cửa, khấp khểnh răng, khe thưa vùng răng cửa, răng mọc chen chúc, răng mọc sai vị trí, răng xô lệch, không ngay ngắn trên cung hàm, thiếu răng bẩm sinh, răng dị dạng, răng dư, răng sữa mất sớm, răng chậm thay, răng di chuyển do chấn thương, rối loạn khớp thái dương hàm, sang chấn khớp cắn...
Thời điểm tốt để nắn chỉnh răng cho trẻ
Theo Hiệp hội nha khoa Mỹ, thời điểm tốt nhất để Nắn Chỉnh Răng là khi các răng vĩnh viễn đã mọc (10-12 tuổi). Ở lứa tuổi này, xương hàm đang phát triển, rất thuận lợi cho việc nới rộng và sắp xếp lại các răng. Nhưng để việc nắn chỉnh răng thực sự có hiệu quả hoàn hảo và không gặp nhiều cản trở về sau thì ngay từ khi bắt đầu thay răng sữa (6-7 tuổi) nên cho trẻ đi kiểm tra răng miệng thường xuyên để có thể thực hiện nắn chỉnh răng phòng ngừa kịp thời.
Điều trị sớm sẽ cho kết quả tối ưu
- Điều trị sớm không những tránh phải nhổ răng lại còn giúp chuẩn bị nền xương hàm, mở đường, định hướng cho các răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí. Nhiều trường hợp bệnh nhân đến yêu cầu chỉnh răng khi việc cả hàm đã ở trong giai đoạn tăng trưởng ổn định, bác sĩ bắt buộc phải nhổ răng để có thể chỉnh lại cho răng đều đặn hoặc làm giảm hô, móm cho bệnh nhân
- Điều trị sớm còn mang lại cơ hội để chỉnh hình những ca lâm sàng có lệch lạc trầm trọng về xương (nếu để đến thời điểm trẻ đã lớn, không còn tăng trưởng sẽ không thể điều trị được bằng chỉnh nha đơn thuần mà phải dùng phẫu thuật phức tạp và tốn kém)
- Và quan trọng hơn, điều trị sớm sẽ giúp tiết kiệm được kinh phí, giảm thời gian mang mắc cài trên toàn bộ cung răng sau này.
Lợi ích của việc nắn chỉnh răng
Làm tăng thêm sự tự tin sau này: Hiện nay, càng ngày càng có nhiều người có hàm răng đều, đẹp, sáng bóng. Chắc hẳn con bạn sẽ không thể tự tin khi nở nụ cười với một hàm răng khấp khểnh, lệch lạc. Phương pháp Nắn Chỉnh Răng sẽ là một sự lựa chọn hợp lý cho con bạn nếu như bạn muốn con bạn có một hàm răng đẹp.
Tạo diện mạo mới cho khuôn mặt
Khi con bạn quyết định sẽ niềng răng, các bác sĩ nha khoa sẽ tư vấn và có phác đồ điều trị để có nụ cười phù hợp với gương mặt của con bạn. Đó sẽ là một tỉ lệ cân đối giữa phần hàm và phần mặt phù hợp nhất với gương mặt của con bạn. Có rất nhiều chia sẻ của những phụ huynh sau khi niềng răng cho trẻ, đó là khuôn mặt của con bạn có một diện mạo mới đẹp lên trông thấy, vì các nha sĩ sẽ điều chỉnh tỷ lệ phù hợp với khuôn mặt của từng trẻ.
Quyết định nắn chỉnh răng cho con bạn ngay từ bây giờ là quyết định đầu tư đúng đắn cho sức khỏe, giảm thiểu những bệnh tật đáng tiếc có thể xảy ra khi con bạn lớn tuổi hơn, góp phần vào thành công cho tương lai con bạn sau này.
Top 5 kem đánh răng cho bé 1 tuổi được các mẹ Việt tin dùng
Chọn kem đánh răng cho bé 1 tuổi là nỗi băn khoăn của rất nhiều bà mẹ bởi đây là giai đoạn trẻ mọc những chiếc răng đầu tiên, việc vệ sinh răng miệng được xem là vô cùng quan trọng.
Tuy nhiên chọn được kem đánh răng phù hợp cho trẻ không phải chuyện đơn giản bởi trên thị trường hiện nay có vô vàn loại kem đánh răng với chất lượng, mẫu mã, xuất xứ vô cùng đa dạng. Vì vậy trong bài viết này chúng tôi sẽ tổng hợp những loại kem đánh răng cho các bé 1 tuổi được mẹ Việt tin dùng nhiều nhất hiện nay.
- Kem đánh răng nuốt được: Cha mẹ nên chọn cho trẻ 1 tuổi những loại kem đánh răng có thể nuốt được, đã được bộ y tế kiểm định về chất lượng và an toàn cho bé. Đây thường là những loại kem đánh răng hữu cơ (organic) có nguồn gốc từ tự nhiên, không chứa flo hoặc rất ít flo và không gây ra tác dụng phụ khi nuốt phải.
- Hương vị: Bạn nên chọn loại kem đánh răng cho trẻ 1 tuổi có hương vị thanh mát hoặc ngọt nhẹ của mùi các loại trái cây như: dâu, táo, cam, nho,… có thể kích thích khứu giác, giúp bé làm quen với việc đánh răng một cách dễ dàng và thoải mái nhất.
- Thành phần flo: Flo (Fluoride) là thành phần cần thiết trong kem đánh răng giúp răng chắc khỏe và ngăn chặn bệnh sâu răng tấn công. Tuy nhiên, kem đánh răng cho bé 1 tuổi không nên hoặc có rất ít thành phần này. Bởi một lượng nhỏ chất flo tốt cho sự phát triển của răng bé nhưng quá nhiều có thể dẫn tới bệnh gọi là Fluorosis, gây ra những điểm trắng ở răng khi lớn lên.
- Lượng bọt: Nên chọn kem đánh răng cho bé không bọt hoặc ít bọt vì lượng bọt nhiều tương ứng với lượng xà phòng nhiều không chỉ gây kích ứng niêm mạc miệng và còn phá vỡ các enzyme trong nước bọt, làm mòn men răng của bé.
- Hình dáng và màu sắc: Trẻ nhỏ đang trong độ tuổi này rất hứng thú với những hình thù lạ, bắt mắt nên cha mẹ nên chọn những loại kem đánh răng có màu sắc sặc sỡ như đỏ, cam, vàng,… cùng với những con thú ngộ nghĩnh để bé có thể vừa học vừa chơi, việc dạy trẻ tập đánh răng cũng trở nên dễ dàng hơn nhiều
Top 5 loại kem đánh răng cho trẻ 1 tuổi được ưa chuộng nhất hiện nay
Dựa vào những tiêu chí trên các bậc phụ huynh có thể tự mình lựa chọn loại kem đánh răng phù hợp cho bé nhà mình. Tuy nhiên, dưới đây là những gợi ý của chúng tôi giúp việc chọn lựa của bạn trở nên dễ dàng hơn.
Lưu ý, đây là những loại kem đánh răng được xếp theo thứ tự ngẫu nhiên và cha mẹ có thể tìm thấy nhiều trong siêu thị hoặc các shop dành cho trẻ nhỏ.
Kem đánh răng LION lựa chọn tối ưu cho bé 1 tuổi
Đây là loại kem đánh răng được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản dành cho trẻ trên 12 tháng với hàm lượng flour thấp. Kem đánh răng trẻ em Lion có vị dâu hoặc vị dưa thơm mát, được chiết xuất từ các thành phần tự nhiên sẽ khiến cho bé cảm thấy thích thú khi đánh răng và tạo thói quen vệ sinh răng miệng hàng ngày cho bé.
Hơn nữa, mẹ hoàn toàn yên tâm để bé tự chải răng cho mình vì trong trường hợp nếu nuốt phải thì vẫn rất an toàn cho bé.
Kem đánh răng LION cho trẻ 1 tuổi
Ngoài ra, sản phẩm còn có tác dụng thúc đẩy sự tạo men răng, giúp cung cấp canxi để răng chắc khoẻ ngừa sâu răng tối đa, bảo vệ và làm bóng men răng, chăm sóc răng và nướu còn non nớt của bé, giảm thiểu mảng bám răng, giúp cho bé luôn có hàng răng chắc khoẻ.
KEM ĐÁNH RĂNG GERBER GRIN GIGGLES
Kem đánh răng Gerber grin giggles thích hợp cho các bé từ 1 tuổi trở lên được các bà mẹ rất tin dùng. Sản phẩm được sản xuất tại Mỹ không chứa flour, không dùng màu nhân tạo, chất bảo quản, chứa chất sữa enzymes tự nhiên, giúp bảo vệ răng bé một cách an toàn và mang lại hiệu quả rất cao.
Kem đánh răng ORAJEL tạo nhiều hứng thú cho bé
Kem đánh răng Orajel dành riêng cho trẻ nhỏ từ 3 tháng – 4 tuổi, nhẹ nhàng làm sạch răng, giúp loại bỏ các mảng bám và vi khuẩn gây sâu răng của bé.
Kem đánh răng Orajel chứa thành phần tự nhiên, không Florua, an toàn nếu nuốt phải và bổ sung thêm canxi cho răng chắc khỏe. Kem đánh răng Orajel không chỉ nuốt được mà còn có hương vị trái cây, mùi hương đặc trưng, đi kèm những hình ảnh vui nhộn, tạo cho bé hứng thú hơn trong việc đánh răng.
KEM ĐÁNH RĂNG KODOMO
Kem đánh răng cho trẻ 1 tuổi Kodomo thuộc thương hiệu Lion của Nhật Bản. Sản phẩm giúp làm sạch răng, tăng cường bảo vệ men răng, ngừa sâu răng và bảo vệ nướu với lượng Fluoride chỉ 0.11% rất an toàn và dịu nhẹ. Kem đánh răng Kodomo có 4 mùi trái cây thơm ngon: dâu tây, cam, nho, dưa xanh cho các mẹ tha hồ lựa chọn.
KEM ĐÁNH RĂNG NEVCOS
Kem đánh răng Nevcos xuất xứ từ Nga là loại kem đánh răng có hương trái cây tự nhiên giúp chăm sóc và ngăn ngừa sâu răng cho bé từ 1-6 tuổi. Kem giúp trẻ chống lại vi khuẩn gây sâu răng, nhẹ nhàng làm sạch răng khỏi các mảng bám mà không làm hỏng men răng.
Hương thơm trái cây với mùi của quả mâm xôi cho sự tươi mát lâu dài và tăng thêm độ tinh khiết cho hơi thở của bé yêu. Kem đánh răng Nevcos với hàm lượng florua vừa phải, không gây kích ứng cho trẻ nhỏ là lựa chọn của các bà mẹ thông thái.
Trên đây là 5 loại kem đánh răng cho bé 1 tuổi đang được các mẹ Việt tin dùng nhiều nhất hiện nay. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho các mẹ những thông tin hữu ích giúp các mẹ chăm sóc hàm răng của bé yêu chắc khỏe, trắng sáng ngay từ nhỏ.
Răng sứ có tẩy trắng được không?
Bọc răng sứ mới đầu trắng sáng, đẹp đẽ nhưng nếu không chăm sóc nó cẩn thận, lâu ngày cũng chẳng thể chống lại sự tấn công của vi khuẩn mà biến đổi màu, trở lên xỉn hơn và kém thẩm mỹ. Tuy nhiên răng sứ dù có bề ngoài y như răng thật nhưng bản chất vẫn là một chiếc răng giả.
Điều này khiến bạn băn khoăn không biết răng sứ có tẩy trắng được không? Và nếu như không thể tẩy trắng được thì có cách nào giúp răng sứ trắng trở lại như màu sắc ban đầu? Hãy cùng khám phá nhiều điều thú vị về cách tẩy trắng răng sứ trong bài viết ngày hôm nay nhé!
Có 2 loại tẩy trắng răng chính là làm trắng răng tại nhà và tẩy trắng răng tại nha khoa.
- Tẩy trắng răng tại nha khoa: Sử dụng Peroxide có nồng độ mạnh, kết hợp với ánh sáng chiếu của đèn laser, giúp tiết kiệm thời gian, tẩy trắng nhanh chóng và hiệu quả.
- Tẩy trắng răng tại nhà: Nồng độ Peroxide thấp, chỉ từ 10 – 15 % và dùng máng nhựa để tự làm tại nhà, phương pháp này đem lại hiệu quả từ từ, thích hợp những người màu răng ngà nhẹ.
Tẩy trắng răng thường chỉ có thể áp dụng trong những trường hợp răng bị xỉn màu lâu ngày do thức ăn bám lại, màu ố vàng mức độ nhẹ. Mặc dù nồng độ thuốc tẩy trắng ở ngưỡng an toàn, không gây hại cho sức khỏe nhưng việc tẩy trắng răng cần có mức độ, không nên lạm dụng quá nhiều. Với những trường hợp răng bị nhiễm màu do dùng kháng sinh, ố vàng nặng nề cách này có thể không còn hiệu quả nữa.
2. Răng sứ có tẩy trắng được không?
Răng sứ là một dịch vụ trong thẩm mỹ làm đẹp răng, sử dụng mão răng sứ để bọc lên răng thật, nhằm che đậy những khuyết điểm của răng thật. Màu sắc răng sứ ban đầu trắng sáng, tự nhiên giống như răng thật, tuy nhiên, về lâu dài, nếu bạn không vệ sinh chu đáo, cẩn thận, sự tấn công của thức ăn, mảng bám, vi khuẩn cũng làm cho màu sắc răng sứ bị thay đổi dần đi.
Tuy nhiên, răng sứ lại chỉ là những chiếc răng giả, sử dụng vật liệu sứ để thay thế cho răng thật. Chính vật liệu này là nguyên nhân khiến cho tẩy trắng răng không có hiệu quả trên răng sứ. Peroxide không thể tạo ra phản ứng oxi hóa khử với răng sứ, nên thuốc tẩy trắng bị vô hiệu.
Như vậy có thể đưa ra kết luận rằng, răng sứ không thể áp dụng phương pháp tẩy trắng răng như với răng thật được. Để cải thiện màu răng bạn cần dùng những giải pháp khác. Những giải pháp đó là gì, cùng theo dõi tiếp dưới đây.
3. Giải pháp khi răng sứ bị xỉn màu
Khi răng sứ không còn giữ được màu răng như ban đầu, mất đi độ bóng, trở nên ố vàng, ngả màu, phần chân răng có nhiều mảng bám thì bạn cần áp dụng những cách sau:
- Vệ sinh răng miệng sạch sẽ, chải răng thường xuyên
- Cạo vôi răng, lấy sạch những mảng bám trên răng
- Đánh bóng răng sứ tại phòng khám
Với trường hợp bọc 1 cái răng sứ hoặc một vài chiếc trong hàm, khiến răng sứ lệch màu với răng thật. Lúc này giải pháp bạn nên thực hiện là tháo răng sứ, sau đó tẩy trắng răng nguyên hàm và chờ 1 – 2 ngày khi màu răng đã có định lại thì lắp răng sứ mới trùng màu.
Tuy nhiên, mỗi tình trạng sẽ có những cách giải quyết khác nhau, bạn nên đến trực tiếp phòng khám nha khoa uy tín để được bác sĩ tư vấn trực tiếp, tìm ra cách hiệu quả, đỡ tốn kém nhất.
4. Cách chăm sóc răng để răng sứ bền màu, trắng sáng
Trong ngành y luôn đề cao câu nói “ phòng bệnh hơn chữa bệnh”, đối với nha khoa cũng vậy, cách tốt nhất để giúp răng sứ luôn bền màu, trắng sáng là bạn cần ý thức được việc chăm sóc nó ngay những ngày đầu. Dưới đây là những lời khuyên bạn nên thực hiện sau khi bọc răng sứ trở về nhà cần duy trì:
Chế độ ăn uống
- Tránh ăn các thực phẩm, đồ uống có màu, nhất là cà phê, trà, socola,…
- Tránh hút thuốc lá, sử dụng các chất kích thích bởi chúng dễ gây đen viền răng
- Tăng cường ăn đồ ăn giàu vitamin, hoa quả, rau xanh để giữ màu được sáng
Cách chăm sóc răng miệng
- Vệ sinh răng miệng đúng cách
- Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày
- Lấy cao răng định kỳ 6 tháng/ lần
- Kiểm tra sức khỏe răng sứ định kỳ 6 tháng/lần
Như vậy. tẩy trắng răng chỉ có tác dụng trên răng thật mà thôi, với răng sứ phương pháp này bị vô hiệu hóa. Điều đó nhắc bạn nên có một cách chăm sóc răng sứ sau khi làm cẩn thận để giữ màu luôn được bền đẹp nhất. Hy vọng bài viết hôm nay đã giúp bạn biết được răng sứ có tẩy trắng được không?
Niềng răng cho bạn hàm răng đẹp
Những vấn đề như răng mọc lệch, răng hô, răng móm hay các vấn đề về sai khớp cắn… thường bị chủ quan, phớt lờ, do bệnh nhân không hiểu rõ và cho rằng đó chỉ là vấn đề thẩm mỹ, không đáng lo ngại. Tuy nhiên, đây là quan niệm hoàn toàn sai lầm.
Tình trạng răng mọc lệch, các vấn đề về khớp cắn… có thể gây khó khăn cho viêc phát âm, ảnh hưởng xấu đến chức năng ăn nhai.
Răng không đều cản trở việc vệ sinh răng miệng, gây ra các bệnh về răng.
Răng mọc lệch tạo điều kiện cho những mảng bám tích tụ tại những vị trí bàn chải khó chạm tới là điều kiện thuận lợi cho các vi khuẩn có hại tấn công men răng, gây sâu răng, các bệnh về nướu, nha chu, hôi miệng, lưu lại ấn tượng xấu khi giao tiếp trong công việc và cuộc sống.
Chỉnh răng hay còn gọi niềng răng là một giải pháp điều trị chuyên sâu hiệu quả
Có tác dụng điều chỉnh răng về vị trí mong muốn, cân đối hàm và sửa răng ở những vị trí sai lệch để không những mang lại hàm răng đẹp mà quan trọng hơn là cải thiện chức năng ăn nhai, vệ sinh phòng ngừa, bảo vệ sức khỏe và hoàn thiện nụ cười, giúp khuôn mặt cân đối hài hòa.
* Cải thiện chức năng răng miệng: răng thẳng đều giúp bạn ăn nhai tốt hơn, khẩu vị được cải thiện, quá trình tiêu hóa thuận lợi và dễ dàng.
* Vệ sinh phòng ngừa: Bạn sẽ dễ dàng vệ sinh răng miệng hơn, đồng thời cải thiện và ngăn ngừa được các bệnh như sâu răng, viêm nướu, viêm nha chu, hôi miệng, vv…
* Bảo vệ sức khỏe: Việc chỉnh răng sẽ giúp điều chỉnh và bảo vệ khớp hàm, làm giảm áp lực cho các cơ nhai, giảm các nguy cơ dẫn đến các chứng đau đầu, đau vai gáy, lưng, hội chứng TMJ …
* Tính thẩm mỹ cao: 99% các ca thực hiện chỉnh răng (Chỉnh nha) là vì “một nụ cười như mùa thu tỏa nắng” – chỉnh răng sẽ giúp khuôn mặt bạn cân đối, hài hòa, cho bạn hàm răng đẹp, hoàn thiện nụ cười tự tin và nổi bật.
Trẻ bị nấm miệng kiêng ăn gì
Nấm miệng là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ với nguyên nhân chính do sự tấn công của loài nấm men Candida. Bệnh thường gây ra sự đau đớn, khiến trẻ luôn khó chịu khi ăn uống, sinh hoạt. Trẻ bị nấm miệng kiêng ăn gì là điều cần được quan tâm chú ý, bởi lẽ việc hạn chế một số thực phẩm khi bị nhiễm nấm có thể giúp cải thiện tình trạng của bệnh.
Trẻ bị nấm miệng kiêng ăn gì?
Chế độ ăn uống giữ vai trò quan trọng trong việc cân bằng hệ vi sinh bên trong cơ thể. Một chế độ ăn không phù hợp có thể là nguyên nhân dẫn đến nấm miệng, tưa miệng hoặc khiến tình trạng này trở nên nặng hơn. Do đó, trẻ bị bệnh cần kiêng sử dụng các loại thực phẩm sau:
Thực phẩm chứa nhiều đường và tinh bột
Theo các chuyên gia, đường chính là nguồn thức ăn ưa thích của loài nấm khuẩn Candida. Ngoài ra, việc sử dụng các loại thức ăn giàu tinh bột cũng sẽ khiến enzyme amylase trong nước bọt có khả năng phân cắt thành đường. Bởi vậy, việc cho trẻ ăn quá nhiều đồ ngọt/tinh bột sẽ thúc đẩy, tạo điều kiện thuận lợi cho nấm men trong miệng phát triển mạnh mẽ. Từ đây sẽ dẫn đến nám và một số bệnh trong khoang miệng.
Thực phẩm chứa nhiều đường là lựa chọn không tốt cho trẻ bị nấm miệng
Khi trẻ mắc bệnh, bố mẹ nên chú ý hạn chế sử dụng các loại thực phẩm như đường, bánh kẹo, bánh nướng, nước ngọt, nước trái cây đóng hộp,…
Trẻ bị nấm miệng kiêng ăn gì? Tránh sử dụng hải sản
Nhiều loại hải sản là nguyên nhân gây dị ứng và làm tăng nhiệt độ trong cơ thể. Sau khi sử dụng, trẻ xuất hiện các triệu chứng ngứa ngáy, nóng rát khiến ảnh hưởng của nấm Candida trở nên nghiêm trọng hơn.
Trong giai đoạn trị bệnh cho trẻ, bạn nên hạn chế cho trẻ ăn các loại hải sản như cá biển, tôm, cua, mực, bạch tuộc, sứa,…
Đồ ăn cay nóng
Thức ăn cay nóng có thể là tác nhân khiến khoang miệng của trẻ bị tổn thương, lở loét, sưng tấy, đau xót… Hơn nữa, đây cũng là nhóm thực phẩm có khả năng làm tăng nhiệt độ trong cơ thể, gây suy giảm chức năng bài tiết độc tố của gan và thận. Về lâu dài, các triệu chứng nhiễm nấm Candida ở trẻ cũng trở nên nghiêm trọng hơn.
Trẻ bị nấm miệng kiêng ăn gì? Không sử dụng đồ ăn cay nóng
Bởi thế, khi chế biến món ăn, các mẹ nên hạn chế sử dụng các loại gia vị cay nóng như ớt, tương ớt, hạt tiêu, mù tạt,…
Đồ ăn chứa nhiều chất béo
Tiếp tục khám phá trẻ bị nấm miệng kiêng ăn gì, đồ ăn nhanh, đóng hộp, chế biến sẵn, mỡ động vật, đồ xào/chiên rán… là nhóm thực phẩm cần được hạn chế. Trong các món ăn này thường chứa nhiều chất béo xấu, có khả năng thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ hơn của nấm Candida và làm bệnh nặng hơn.
Trẻ bị nấm miệng nên ăn gì?
Bên cạnh những thực phẩm cần tránh xa và hạn chế khi bị nấm miệng, vẫn có những loại đồ ăn tốt cho tình trạng bệnh của trẻ mà bạn cần cân nhắc, lựa chọn như:
Bé bị nấm miệng nên ăn gì: Sữa chua
Mặc dù sữa chua không có khả năng tiêu diệt nấm Candida nhưng nó vẫn được sử dụng thường xuyên trong điều trị nấm miệng. Bởi lẽ sữa chua được chứng minh là nguồn cung cấp lợi khuẩn dồi dào, tốt cho sức khỏe. Khi trẻ ăn thường xuyên, hệ vi sinh trong khoang miệng trẻ cũng sẽ được thiết lập cân bằng. Từ đó, chúng giúp kìm hãm và giảm bớt sự phát triển của nấm và giảm thiểu khả năng gây bệnh.
Hơn nữa, khi trẻ mắc bệnh nấm miệng thường có cảm giác khó nuốt, đau xót niêm mạc miệng khi ăn, nhai. Trong trường hợp này, sữa chua là thực phẩm mềm và thơm ngon nên rất dễ ăn khi sử dụng.
Tuy nhiên, nếu muốn bổ sung lợi khuẩn ngăn chặn nấm miệng, bạn cần chọn sữa chua không đường để hạn chế dung nạp đường không tốt cho cơ thể.
Uống nhiều nước chanh
Chanh là loại trái cây có tính sát khuẩn nên có khả năng tiêu diệt được một số loại vi khuẩn và nấm. Khi trẻ bị bệnh, bạn có thể sử dụng 1 thìa nước cốt chanh hòa vào nước ấm để súc miệng hoặc kết hợp cùng mật ong và uống sẽ giúp cải thiện nấm miệng.
Tìm hiểu ngay
- Thuốc nấm miệng – Top 5 loại thuốc điều trị hiệu quả cho trẻ nhỏ
Nước chanh tốt cho trẻ bị bệnh
Tuy nhiên, bạn cần chú ý pha loãng nước chanh khi sử dụng cho trẻ, tuyệt đối không sử dụng nước chanh đậm đặc. Điều này sẽ khiến vết thương bị xót, thậm chí khó hồi phục hơn do ảnh hưởng của acid mạnh trong nước chanh.
Sử dụng tinh bột nghệ kết hợp tiêu đen
Mặc dù hạt tiêu xuất hiện trong danh sách trẻ bị nấm miệng kiêng ăn gì. Tuy nhiên khi kết hợp với tinh bột nghệ và sử dụng với lượng vừa phải, đây lại là gia vị phát huy hiệu quả cao trong điều trị nấm miệng.
Cụ thể, kết quả của một nghiên cứu được thực hiện trước đây đã chỉ ra rằng, sử dụng tinh bột nghệ kết hợp với tiêu đen có khả năng diệt Candida albican trong thời gian ngắn.
Cách thực hiện cũng vô cùng đơn giản mà bất cứ ai cũng có thể thực hiện chỉ trong ít phút. Bạn hãy trộn nửa thìa cà phê bột nghệ với 1 chút tiêu đen pha trong nước ấm. Sau đó, hãy cho trẻ uống 1 thìa nhỏ hỗn hợp và dùng hỗn hợp để súc miệng giúp chữa nấm miệng.
Vitamin C
Nhóm thực phẩm giàu vitamin C có khả năng nâng cao hệ miễn dịch cơ thể. Do đó, chúng tăng cường khả năng chống lại sự phát triển của nấm Candida.
Nên ưu tiên sử dụng nhiều trái cây, rau xanh giàu vitamin C
Khi trẻ bị nấm miệng, mẹ nên ưu tiên sử dụng các loại thực phẩm chứa vitamin C trong những bữa ăn hàng ngày. Trong đó, các loại trái cây, rau xanh như ổi, cam, rau ngót, rau chùm ngây,… chính là những thực phẩm giàu vitamin C hơn cả.
Một số lưu ý khi điều trị nấm miệng ở trẻ
Để đẩy lùi nấm miệng ở trẻ, bên cạnh việc chú ý trẻ bị nấm miệng kiêng ăn gì và nên ăn gì, phụ huynh nên kết hợp với một số cách thức hỗ trợ điều trị sau đây:
- Rơ miệng cho trẻ thường xuyên, thực hiện lúc bụng bé đói, không có thức ăn. Khi rơ miệng, trước tiên bạn cần vệ sinh tay thật sạch sẽ, sau đó lấy miếng gạc rơ miệng quấn quanh ngón tay và nhúng trong nước muối sinh lý. Tiếp đến, hãy rơ quanh miệng bé theo thứ tự từ hai bên má, vùng khác trong vòm miệng và rơ lưỡi sau cùng.
- Trong quá trình vệ sinh miệng lưỡi cho bé, bạn chú ý không nên cậy những chấm trắng trên lưỡi trẻ vì sẽ gây chảy máu, dẫn đến nhiễm trùng.
- Với những trẻ đang bú mẹ, mẹ phải vệ sinh ngực bằng khăn ấm trước và sau khi cho trẻ bú. Ngoài ra, bạn cần vệ sinh sạch sẽ bình bú sữa, các đồ dùng cho trẻ ăn bằng nước nóng hoặc máy rửa chén. Với đồ chơi của trẻ cũng cần được làm sạch thường xuyên với nước nóng và xà bông rồi đem phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
- Tuyệt đối không hôn miệng trẻ hoặc để nước miếng của người thân dính với trẻ để ngăn ngừa nguy cơ lây vi trùng, vi khuẩn sang trẻ.
- Đối với trẻ bị nấm miệng, mẹ có thể trị tại nhà cho con bằng cách dùng thuốc rơ miệng tại chỗ, cho trẻ ăn uống đúng cách, sau khoảng 1 tuần trẻ sẽ hết bệnh. Nếu thấy trẻ bị nấm miệng lâu ngày, vết loét nặng, bạn cần đưa trẻ thăm khám tại các cơ sở y tế để được hỗ trợ điều trị tốt nhất.
Trên đây là một số thông tin giải đáp thắc mắc trẻ bị nấm miệng kiêng ăn gì và nên ăn gì để bệnh nhanh khỏi. Bệnh nấm miệng gây nhiều ảnh hưởng xấu đến trẻ, là nguyên nhân hàng đầu khiến trẻ chán ăn, bỏ bú, quấy khóc. Vì vậy, mẹ hãy luôn giữ lưỡi và khoang miệng của trẻ luôn sạch sẽ cũng như chăm sóc, xử lý đúng đắn khi lưỡi trẻ bị nấm để trẻ có thể hồi phục nhanh nhất.
Cách nhổ răng sữa tại nhà đảm bảo hiệu quả
Cách nhổ răng sữa tại nhà là một trong những vấn đề răng miệng được khá nhiều bậc phụ huynh tìm kiếm. Một vài người cho rằng việc nhổ răng sữa cho trẻ tại nhà khá nguy hiểm và không nên tiến hành. Tuy nhiên, nếu thực hiện đúng cách nhổ răng sữa trẻ em, bạn hoàn toàn có thể yên tâm. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến cha mẹ cách nhổ răng sữa cho trẻ tại nhà đơn giản và một vài lưu ý quan trọng.
Lịch thay răng sữa của trẻ
Trước khi tìm hiểu về việc nhổ răng sữa cho bé, bạn cần nắm rõ về lịch thay răng sữa. Đây là thông tin cơ bản giúp cha mẹ xác định được thời điểm lý tưởng để loại bỏ răng sữa, tạo điều kiện tốt nhất cho răng vĩnh viễn mọc lên.
Lịch thay răng sữa của trẻ nhỏ cha mẹ cần biết
Đa số các bé sẽ bắt đầu thay răng khi đủ 5 hoặc 6 tuổi. Tuy nhiên, quá trình thay răng sữa cũng có thể xuất hiện sớm hay muộn hơn, vào khoảng 4 tuổi hoặc khi bé được 8 tuổi. Các mốc thời gian này ở mỗi trẻ không giống nhau, tùy vào cơ địa và chế độ dinh dưỡng hàng ngày.
Theo các chuyên gia y tế, bé gái thường có xu hướng thay răng sữa sớm hơn các bé trai. Chiếc răng sữa cuối cùng thường sẽ rụng khi bé đủ 12 hay 13 tuổi. Thông thường, thứ tự thay răng sẽ giống như lúc bé mọc răng sữa. Chiếc răng sữa nào mọc trước cũng sẽ rụng trước.
Nếu trẻ đang trong giai đoạn mọc răng, mẹ hãy chú ý ghi lại thứ tự mọc. Đến khi bé thay răng, bạn hoàn toàn có thể đoán được quá trình rụng của những chiếc răng sữa này.
Thời gian từ lúc răng của bé có dấu hiệu lung lay cho đến khi tự rụng là khác nhau tùy theo đặc điểm của từng loại răng và vị trí. Ví dụ như với răng một chân, thời gian thay răng diễn ra ngắn chỉ trong vòng 1 – 2 tuần. Với răng nhiều chân như răng cối, quá trình thay răng có thể kéo dài từ 1 – 2 tháng hoặc hơn.
Răng sữa có vai trò quan trọng trong việc định hướng vị trí của răng vĩnh viễn sau này, giúp trẻ phát âm tròn tiếng và ăn nhai tốt. Việc áp dụng cách nhổ răng sữa tại nhà quá sớm có thể gây nên nhiều hệ quả nghiêm trọng. Điều này không chỉ khiến cho răng vĩnh viễn mọc lệch mà còn gây ăn nhai khó khăn hơn. Từ đó dẫn đến tình trạng răng khấp khểnh, sai khớp cắn rất nặng và cần phải can thiệp chỉnh nha.
Tuy nhiên, cũng có trường hợp cần thiết phải áp dụng cách nhổ răng sữa ở nhà gấp như sau:
- Răng sữa bị bệnh viêm cement cấp, viêm tủy lâu ngày, viêm nhiễm ở chóp răng.
- Khi răng vĩnh viễn đã bắt đầu mọc trồi lên nhưng răng sữa chưa rụng.
- Răng sữa đau, đã điều trị nhiều lần mà không khỏi và có nguy cơ ảnh hưởng tới các răng bên cạnh.
- Răng sữa lung lay lâu ngày, có dấu hiệu gần rụng khỏi hàm.
Cách nhổ răng sữa tại nhà không đau
Đối với cách nhổ răng sữa tại nhà, bạn có thể bắt đầu tác động vào chân răng để đẩy nhanh quá trình lung lay. Hàng ngày, cha mẹ nên dùng ngón trỏ có quấn băng gạc đã được sát khuẩn tiến hành lay nhẹ chiếc răng. Bạn có thể tác động nhẹ nhàng cho đến khi răng có độ lung lay lớn, lúc này hãy tiến hành nhổ bỏ trực tiếp.
Trong phương pháp nhổ răng sữa tại nhà, điều quan trọng nhất mà cha mẹ cần lưu ý chính là giữ vệ sinh sạch sẽ, dùng dụng cụ sát khuẩn trước khi tác động nhổ răng cho con. Việc dùng tay nhổ răng trực tiếp rất dễ gây nên nhiễm trùng ngoài ý muốn.
Tuy nhiên cũng cần lưu ý rằng, tuyệt đối không dùng chỉ buộc răng để nhổ răng sữa cho trẻ em. Bởi cách này có thể làm gãy phần thân răng trong khi chân răng vẫn còn kẹt lại ở trong ổ xương, khiến bé đau đớn khó chịu.
Những lưu ý khi tự nhổ răng sữa tại nhà
Cách nhổ răng sữa tại nhà khá đơn giản, tuy nhiên nhiều cha mẹ thực hiện không đúng và gây nên hiện tượng viêm nhiễm nướu răng. Nguyên nhân của vấn đề này chính là do vệ sinh kém và chế độ ăn uống không khoa học cho trẻ sau khi nhổ răng. Vì vậy, phụ huynh cần đặc biệt lưu ý:
- Hướng dẫn trẻ cách chải răng đúng cách và súc miệng hàng ngày với nước muối loãng.
- Tuyệt đối không được dùng vật nhọn hay cho tay vào phần răng sữa vừa nhổ để tránh gặp phải tình trạng viêm nhiễm.
- Sau khi nhổ nên cho trẻ ăn những loại thực phẩm mềm, lỏng như cháo hay súp có xay nhuyễn thêm rau, thịt để bổ sung dinh dưỡng.
- Không cho bé ăn những thực phẩm cứng hay đồ cay nóng, chúng sẽ kích thích lợi tiết nhiều nước bọt.
- Sau khi áp dụng cách nhổ răng sữa tại nhà xong, bạn cho trẻ cắn bông gòn để cầm máu chảy trong vòng 30 phút hoặc lâu hơn.
- Quan sát thật kỹ, nếu thấy phần hố răng có dấu hiệu bất thường, cha mẹ nên đưa bé đến các cơ sở y tế để được các bác sĩ chuyên khoa thăm khám lại.
- Sau khoảng 1 – 2 tuần, phần hố răng sữa sẽ dần lành lại và răng vĩnh viễn có cơ hội mọc lên.
Vậy là bài viết đã chia sẻ tới bạn về cách nhổ răng sữa tại nhà đơn giản và đảm bảo an toàn. Hy vọng với những thông tin hữu ích trên, bạn đã biết cách nhổ răng sữa cho bé tại nhà cũng như những chú ý khi nhổ răng tại nhà. Bạn cũng đừng quên chú ý vệ sinh răng miệng cho trẻ để tránh bị nhiễm trùng.
Top 12 thuốc trị sâu răng cho bé đang được tin dùng
Sâu răng ở trẻ em là tình trạng cấu trúc răng bị phá hủy do vi khuẩn xuất hiện trong quá trình ăn nhai và vệ sinh răng miệng không đúng cách. Nếu không được điều trị dứt điểm kịp thời, sâu răng sẽ dẫn đến tình trạng đau nhức, nặng hơn sẽ làm hỏng tủy răng, rụng răng…. Việc tìm hiểu các loại thuốc trị sâu răng cho bé hiệu quả là điều vô cùng cần thiết, giúp phụ huynh có được lựa chọn tốt nhất cho con của mình.
Điểm danh 12 thuốc trị sâu răng cho bé an toàn, hiệu quả
Top các sản phẩm dưới đây có khả năng điều trị sâu răng cũng như ngăn ngừa sâu răng ở trẻ với hiệu quả cao. Tùy vào nhu cầu sử dụng mà phụ huynh hãy tham khảo và lựa chọn thuốc trị sâu răng cho bé sao cho phù hợp.
Thuốc trị sâu răng cho bé Nha Chu Hoàn Vương
Đây được biết đến là một trong những bài thuốc đặc trị sâu răng cho trẻ em nổi tiếng tại Việt Nam. Với hơn 10 năm có mặt trên thị trường, sản phẩm đã chứng minh được hiệu quả và được nhiều người dùng tin tưởng lựa chọn. Các thông tin cụ thể về Nha Chu Hoàn Vương như sau:
- Thành phần: Đinh hương, mai hoa băng phiến, trầu không và ngũ bội tử.
- Công dụng: Làm giảm đau nhức răng, ngăn ngừa chảy máu chân răng, giảm hôi miệng. Hỗ trợ điều trị sâu răng, viêm nướu lợi cấp tính, cam răng, viêm nha chu,… Đồng thời, sản phẩm giúp phục hồi sức khỏe răng miệng và tăng sức đề kháng cho răng hiệu quả.
- Cách sử dụng: Đối với dạng nước, pha loãng thuốc theo tỉ lệ 1 thuốc: 2 nước rồi ngậm từ 10 -15 phút, nhổ ra và súc miệng lại; nên dùng 4 lần/ ngày, mỗi lần 5 ml. Đối với dạng bột, sử dụng một lượng vừa phải và chấm, xát vào vùng bị đau viêm, sưng đỏ, sâu răng; nên dùng 4 lần/ngày.
- Giá bán: 390.000VNĐ/hộp.
Chai thuốc nước Nhật Dương- Thuốc bôi chống sâu răng cho bé
Thuốc nước Nhật Dương thuộc nhóm OTC được chiết xuất từ thảo dược thiên nhiên có khả năng điều trị sâu răng trẻ em hiệu quả. Sản phẩm phù hợp là thuốc trị sâu răng cho bé 1 tuổi, thuốc trị sâu răng cho bé 2 tuổi cho đến khi trưởng thành.
- Thành phần: Cây lá gai, cây hoàng liên, lá dương xỉ, vỏ xoài…
- Công dụng: Hỗ trợ điều trị đau răng do sâu, sún răng, ê buốt chân răng, chảy máu chân răng, viêm lợi, nhiệt miệng.
- Cách sử dụng: Đổ một lượng thuốc vừa đủ ra nắp, dùng tăm bông chấm thuốc rồi thoa vào vùng răng bị sâu từ 2-3 lần/ngày. Dùng thuốc cho bé cách bữa ăn 20 phút hoặc chấm cho trẻ khi trẻ ngủ.
- Giá bán: 210.000VNĐ/hộp.
Kem của Mỹ Enamel Pro® Varnish – Thuốc đặc trị sâu răng cho trẻ em
Enamel Pro® Varnish là sản phẩm thuốc trị sâu răng cho bé nổi tiếng của hãng Premier, Hoa Kỳ. Thông tin cụ thể gồm có:
- Thành phần: Amorphous Calcium Phosphate (ACP).
- Công dụng: Sản phẩm có khả năng trị sâu răng, ngăn chặn sự ăn mòn có hại bằng cách kích thích tái cấu trúc răng. Ngoài ra sản phẩm cũng cung cấp canxi và phosphate vào bề mặt răng. Đặc biệt, Enamel Pro® Varnish được bổ sung hàm lượng Fluor cao, bảo vệ răng khỏi sự tác động của vi khuẩn cho men răng.
- Cách sử dụng: Thoa một lớp lớp dung dịch thuốc lên bề mặt răng, đợi 1-2 phút thuốc sẽ khô lại.
- Giá bán: 75.000VNĐ/hộp.
Thuốc Cam Xanh – Thuốc chống sâu răng cho bé hiệu quả
Thuốc Cam Xanh có khả năng chữa sâu răng cho bé và các bệnh liên quan khác. Dưới đây là các thông tin chi tiết về sản phẩm Thuốc Cam Xanh:
- Thành phần: Thanh đại, ngũ bội tử, mai hoa băng phiến và thành phần bạch phàn.
- Công dụng: Sử dụng sản phẩm giúp điều trị một số vấn đề về răng miệng như sâu răng, chảy máu chân răng, cam miệng, cam mũi, viêm lợi có mụn mủ…
- Cách sử dụng: Sử dụng tăm bông để chấm thuốc và thoa vào chỗ bị sâu răng. Giữ thuốc ở chỗ đau viêm từ 15 đến 20 phút rồi nhổ đi.
- Giá bán: Đang cập nhật.
Thuốc trị sâu răng cho bé – Thảo dược đặc trị đau răng của nhà thuốc Nam Hoàng
Loại thuốc trị sâu răng cho trẻ em này được chiết xuất hoàn toàn tự nhiên nên khá lành tính, có thể sử dụng được cho cả phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Thảo dược đặc trị đau răng cho trẻ có các thành phần và công dụng như sau:
- Thành phần: Cây bạch chỉ, bình lang, tế tân và uy linh tiên cùng một số dược liệu khác.
- Công dụng: Thuốc có khả năng điều trị sâu răng, đau nhức răng, ngứa chân răng, tụt lợi, sưng bọng răng, viêm tủy răng… Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng trong khắc phục các vết loét nhiệt miệng và giảm hôi miệng hiệu quả.
- Cách sử dụng: Sau khi đánh răng, sử dụng một lượng thuốc vừa đủ để bôi lên những vùng răng bị sâu, bị đau. Nên sử dụng thuốc với liều lượng 4 lần/ngày sau các bữa ăn và trước khi đi ngủ.
- Giá bán: 69.000VNĐ/hộp.
Chai xịt giúp chống sâu răng cho bé Hamikea của Nhật Bản
Với những phụ huynh đang tìm kiếm thuốc chống sâu răng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, thuốc chống sâu răng cho bé của Nhật Hamikea chính là lựa chọn bạn nên cân nhắc.
- Thành phần: Maltitol, Axit ascorbic, Polyphenol.
- Công dụng: Sản phẩm giúp bảo vệ răng miệng trước sự tấn công của các loại vi khuẩn sâu răng. Đồng thời, làm giảm sự ăn mòn men răng do axit cũng như giúp cho răng của bé sạch hơn, làm thơm miệng.
- Cách sử dụng: Xịt vào răng hàng ngày sau khi ăn, sau khi ăn thì đánh răng và trước khi đi ngủ.
- Giá bán: 159.000VNĐ/chai.
Thuốc chống sâu răng hiệu quả Zymafluor 0.25mg
Thuốc sâu răng cho trẻ em Zymafluor 0.25mg là lựa chọn hoàn hảo dành cho các bé trong độ tuổi từ 4 đến 6 tuổi. Đây là độ tuổi bé chưa ý thức được tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe răng miệng. Thêm vào đó, bé hay ăn kẹo nên rất dễ bị sâu răng, cần được bảo vệ và phòng ngừa từ sớm.
- Thành phần: Natri Florua, Sorbitol , keo silica khan , magnesi stearat , tinh dầu bạc hà , vàng oxit sắt…
- Công dụng: Thuốc chống sâu răng cho trẻ em giúp ngăn ngừa sâu răng hiệu quả, bảo vệ men răng, loại trừ các mảng ố trên răng, làm răng trắng sáng tự nhiên.
- Cách sử dụng: Cho trẻ uống trực tiếp hoặc có thể pha vào 1 chút nước cho bé uống. Nên cho bé uống Zymafluor 0.25mg vào buổi tối, ngay sau khi đánh răng xong và chú ý sử dụng đều đặn hàng ngày.
- Giá bán: 120.000VNĐ/hộp.
Ngăn ngừa sâu răng cho bé với Vecni Fluor
Vecni Fluor là giải pháp được nhiều phụ huynh lựa chọn trong việc bảo vệ răng trẻ trước sự tấn công của vi khuẩn, ngăn ngừa sâu răng.
- Sâu răng trẻ em: Nhận biết nguyên nhân, triệu chứng để trị kịp thời
- Thành phần: NaF 5% (22.600ppm) và Calcium phosphate (TCP).
- Công dụng: Vecni fluor giúp tạo nên một lớp bảo vệ cho men răng trước tác động của vi khuẩn gây hại. Đồng thời, sản phẩm tăng cường tái khoáng hóa cho men răng. Từ đây làm phục hồi tổn thương sâu răng sớm và giảm tốc độ tiến triển của những lỗ sâu đã hình thành.
- Cách sử dụng: Sử dụng chổi quét chuyên dụng kèm sản phẩm, quét dung dịch bảo vệ trên bề mặt răng. Sau 1 – 2 phút thuốc sẽ khô và trẻ có thể ăn uống bình thường.
- Giá bán: 75.000VNĐ/hộp.
Viên ngậm Sanofi Fluoretten
Viên ngậm Sanofi Fluoretten là thuốc chữa sâu răng cho bé cũng như ngăn ngừa sâu răng tái phát hiệu quả. Người dùng có thể tham khảo các thông tin chi tiết về viêm ngậm chữa sâu răng cho bé thông qua:
- Thành phần: Natri Fluoride, Fluoride, Natri Ion, Arabian Gum Excipient…
- Công dụng: Sản phẩm có khả năng thúc đẩy tái khoáng hóa của men răng và tăng tính ổn định của răng. Thành phần này được tích hợp vào men răng để răng chắc khỏe hơn. Song song đó là ức chế sự gia tăng của vi khuẩn sâu răng, giúp ngăn ngừa sâu răng hiệu quả.
- Cách sử dụng: Sanofi Fluoretten có vị mâm xôi thơm ngon. Trẻ có thể ngậm cho tan trong miệng hoặc hòa cùng nước uống.
- Giá bán: 335.000VNĐ/hộp.
Viên ngậm chống sâu răng nổi tiếng IgYGate DC-PG
IgYGate DC-PG không chỉ có khả năng chống sâu răng mà còn là thuốc trị sâu răng cho bé hiệu quả được phụ huynh tin dùng trong thời gian qua. Thành phần, công dụng và cách dùng của viên ngậm chống sâu răng cụ thể như sau:
- Thành phần: Ovalgen DC, Xylitol, Maltitol, Palatinit, Cellulose powder, calcium stearate, orange flavor…
- Công dụng: Sản phẩm có khả năng ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị sâu răng, viêm lợi, hôi miệng do bệnh lý răng miệng. Đồng thời, sử dụng sản phẩm thường xuyên cũng giúp bảo vệ răng, tăng cường sức khỏe răng và nướu.
- Cách sử dụng: Cho trẻ ngậm 4-6 viên/ngày cho tới khi các triệu chứng sâu răng thuyên giảm. Để phòng ngừa sâu răng, sử dụng với liều lượng ngậm 1 viên vào buổi tối trước khi đi ngủ và 1 viên buổi sáng sau khi ăn xong.
- Giá bán: 285.000VNĐ/hộp.
Thuốc trị sâu răng cho bé hiệu quả với viên ngậm L8020
L8020 là sản phẩm ngăn ngừa sâu răng nổi tiếng Nhật Bản, được Hiệp hội Nha khoa Nhật Bản khuyến cáo sử dụng. Chi tiết thành phần, công dụng, cách dùng cụ thể như sau:
- Thành phần: Mạch nha nguyên chất, sữa bột lên men (có chứa vi khuẩn L8020), lactose, tinh bột, erythritol, tinh thể cellulose, ester sucrose…
- Công dụng: Cải thiện độ pH trong miệng, bảo vệ men răng trước sự phá hủy của acid. Đặc biệt, sản phẩm có khả năng tiêu diệt 99.9% vi khuẩn gây sâu răng và 100% vi khuẩn nha chu.
- Cách sử dụng: Cho ngậm mỗi ngày 2-3 lần, mỗi lần liều lượng 1 viên.
- Giá bán: 160.000VNĐ/hộp.
Kẹo ngậm chống sâu răng Pigeon
Pigeon là sản phẩm chống sâu răng cũng như hoạt động như một loại thuốc trị sâu răng cho bé hiệu quả. Sản phẩm được cung cấp bởi tập đoàn Pigeon Co, Ltd, Japan nổi tiếng xứ sở anh đào.
- Thành phần: Xylitol (chất ngọt), chất nhũ hóa, hương liệu, Polydextrose (chất xơ), Maltitol, dầu bột…
- Công dụng: Sản phẩm có chứa thành phần chính là Xylitol và các thực phẩm có tác dụng chống sâu răng có khả năng bảo vệ men răng và răng miệng khỏi các vi khuẩn có hại gây sâu răng. Đặc biệt, hương vị sản phẩm thơm ngon, vị mềm tự nhiên tạo cảm giác thích thú cho bé khi sử dụng.
- Cách sử dụng: Cho trẻ ăn hoặc ngậm mỗi ngày 2-3 lần, mỗi lần liều lượng 1 viên.
- Giá bán: 119.000VNĐ/hộp.
Một số lưu ý khi sử dụng thuốc trị sâu răng cho bé
Để thuốc trị sâu răng phát huy hiệu quả tốt nhất, trong quá trình sử dụng phụ huynh cần lưu ý đến một số vấn đề sau đây:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, đảm bảo sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn in trên bao bì sản phẩm hoặc theo khuyến cáo của các bác sĩ, chuyên gia.
- Trong quá trình dùng thuốc, nếu thấy trẻ xuất hiện dấu hiệu bất thường cần ngưng sử dụng ngay lập tức.
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, hướng dẫn bé cách sử dụng tuyệt đối không để bé tự ý sử dụng.
- Chú ý vệ sinh răng miệng cho trẻ sạch sẽ bằng cách đánh răng 2 lần/ngày, sử dụng nước muối sinh lý súc miệng sau khi đánh răng.
- Khi sâu răng tiến triển nặng, phụ huynh cần cho trẻ thăm khám tại các phòng khám nha khoa để có phương pháp điều trị kịp thời.
- Hạn chế cho trẻ sử dụng các loại thức ăn, đồ uống chứa nhiều đường để bảo vệ sức khỏe răng miệng cho trẻ.
Như vậy, các bậc phụ huynh vừa cùng khám phá danh sách 12 loại thuốc trị sâu răng cho bé tốt nhất, đang được tin dùng hiện nay. Tùy thuộc vấn đề răng miệng trẻ hiện đang gặp phải mà bạn có thể cân nhắc để tìm được lựa chọn tốt nhất.
Những lưu ý sau khi nhổ răng khôn
Sau khi nhổ răng khôn bạn cần lưu ý những vấn để sau đây:
► Đau: Sau khi hết tác dụng của thuốc tê bệnh nhân sẽ cảm thấy đau và kéo dài khoảng 3 ngày rồi giảm dần là bình thường tùy mức độ nặng của phẫu thuật. Tuy nhiên nếu bệnh nhân uống thuốc giảm đau trong đơn bác sĩ kê đầy đủ thì cảm giác đau sẽ giảm nhiều và không gây khó chịu cho bệnh nhân. Nếu đau kéo dài hơn 3 ngày và tăng dần, có trường hợp sau một tuần vẫn đau thì cần tới gặp bác sĩ tại các cơ sở uy tin để khám và xử trí.
► Chảy máu: Thông thường sau cắn gạc khoảng 30 phút máu sẽ ngừng chảy. Trong 24 giờ đầu nếu có rỉ ít máu dẫn tới nước bọt có màu hồng thì không đáng ngại. Nếu cắn gạc mà máu vẫn chảy làm ướt đẫm gạc hoặc máu tươi đầy khoang miệng khiến bệnh nhân phải nuốt vào hoặc nhổ ra là bất thường. Trong tình huống này bệnh nhân cần gọi điện cho bác sỹ tư vấn và tới ngay cơ sở răng hàm mặt để bác sĩ xử trí cầm máu cho bệnh nhân.
► Sưng nề: Đây là biểu hiện hay gặp vào ngày thứ 2 và thường kéo dài khoảng 3-5 ngày sau nhổ răng tùy mức độ nặng của phẫu thuật. Nếu sau 3-5 ngày hiện tượng sưng vẫn không giảm thậm trí tăng lên kèm theo đau nhiều, sốt có biểu hiện của nhiễm trùng thì cần tới gặp bác sĩ đề tìm nguyên nhân xử trí.
► Há miệng hạn chế sau nhổ răng khôn: Đây cũng là dấu hiệu hay gặp, nguyên nhân thường là do bệnh nhân bị sưng vùng góc hàm sau nhổ nên kích thích cơ cắn gây co cơ, cũng có thể khi tiêm gây tổn thương cơ và tụ máu vùng tiêm. Dấu hiệu này thường giảm và hết sau 2 đến 3 ngày sau nhổ răng. Nếu khít hàm kéo dài quá 1 tuần là bất thường và cần tới bác sỹ để xác định nguyên nhân và xử trí. Bệnh nhân cần tập há miệng sau khi triệu chứng đau và sưng giảm nhiều.
► Tê bì: Nửa hàm và nửa môi dưới vùng răng khôn sau nhổ: bệnh nhân thấy xuất hiện tê bì vùng nửa hàm dưới cùng bên sau nhổ răng khôn trong khi vẫn ăn nhai được. Nguyên nhân thường do tiêm vào dây thần kinh khi gây tê hay do dây thần kinh bị chèn ép bởi mảnh xương ổ răng cũng có thể do chạm thương dây thần kinh khi làm thủ thuật, thông thường dấu hiệu này sẽ hết sau vài tuần. Nếu sau 6 tháng dấu hiệu tê bì không hết thì do tổn thương đứt dây thần kinh răng dưới. Do vậy, việc nhổ răng khôn hàm dưới cần được thực hiện tại các cơ sở y tế có uy tin và bác sỹ có trình độ chuyên môn tốt.
► Sau khi phẫu thuật bệnh nhân nên: Thực hiện đúng y lệnh của bác sĩ, chườm lạnh trong 24 giờ đầu và nghỉ ngơi. Ngoài ra bệnh nhân cần tránh những việc sau: Tránh ăn đồ rắn thô, không mút chit nơi răng nhổ, không khạc nhổ nhiều và mạnh; Không súc miệng trong 6 giờ đầu tránh nguy cơ chảy máu lại; Không nhai kẹo cao su hay hút thuốc, không chườm nóng trong 24 giờ đầu; Không uống bia rượu trong 24 giờ đầu.
Những vấn đề về sức khỏe răng miệng ở trẻ nhỏ
Sự hình thành và phát triển của răng là một trong những yếu tố ảnh hưởng tới sức khỏe tổng thể của trẻ. Nhiều bố mẹ vẫn chưa thật sự chú trọng việc chăm sóc răng miệng cho bé để có được một hàm răng chắc khỏe.
Răng khỏe là cực kỳ quan trọng đối với việc phát âm và dinh dưỡng của trẻ. Nếu muốn răng vĩnh viễn khỏe và mọc đúng vị trí thì khi trẻ bắt đầu mọc răng sữa phải được chăm sóc cẩn thận.
Dấu hiệu nhận biết răng của trẻ đang bị gặp vấn đề
- Bé chảy dãi nhiều hơn bình thường, thường xuyên cho nắm đấm và ngón tay vào trong miệng
- Hay bị đau nhói ở răng
- Răng mới được hàn gần đây bị đau khi cắn vào
- Lợi của con đỏ và sưng dễ chảy máu khi đánh răng
- Trẻ nghiến răng khi ngủ làm bị đau hàm khi tỉnh dậy
- Trẻ vẫn mút ngón tay khi đã hơn 6 tuổi
- Trẻ bị đau liên tục trong miệng do răng lung lay hoặc lúc ăn đồ nóng hoặc lạnh.
- Răng mọc lên bị lệch ra, lệch vào hoặc mất răng.
Các dấu hiệu trên của răng miệng xuất phát từ các nguyên nhân khác nhau như:
- Trẻ đang mọc răng, đây là một gia đoạn bình thường
- Đau có thể bị sâu răng sớm ở trẻ
- Răng bị nhạy cảm tạm thời sau điều trị hàn răng
- Viêm lợi hoặc bệnh nha chu
- Tích tụ mủ ở răng, nứt răng, răng bị sâu bên trong dưới lớp hàn răng
- Cho trẻ ngậm vú giả quá lâu ảnh hưởng đến hàm răng đang phát triển
Biện pháp bảo vệ răng chắc khỏe
Răng của trẻ từ khi bắt đầu mọc răng sữa cần được làm sạch thường xuyên bằng bàn chải mềm. Phụ huynh nên chải răng cho bé ngày 2 lần. Sau khi trẻ lên 8 tuổi, các bậc phụ huynh có thể hướng dẫn trẻ tự đánh răng. Hầu hết trẻ cần được giám sát chặt chẽ và giúp đỡ khi đánh răng bằng bàn chải hoặc bằng chỉ nha khoa. Khi trẻ lớn hơn, phụ huynh có thể vẫn phải nhắc nhở trẻ đánh răng mỗi tối và sáng cho tới khi hành động đó trở thành nề nếp.
Bé chảy dãi nhiều cần làm dịu cảm giác của bé bằng dùng ngón tay sạch hoặc mảnh vải lạnh sạch xoa lợi cho trẻ. Nếu thấy trẻ có biểu hiện khó chịu bất thường, thân nhiệt của bé tăng cao hơn 38 độ C hãy đưa trẻ đi khám để được tư vấn và điều trị đúng cách
Khám định kỳ răng miệng tại các nha sĩ càng sớm càng tốt tránh bị sâu răng. Răng mọc do di truyền mọc thưa, mọc không đều hoặc hàm răng gặp vấn đề khác hãy đưa trẻ đến khám các bác sĩ nha khoa sử dụng biện pháp tốt nhất để có thể tăng cường sức khỏe răng cho trẻ sau này./.
Cắt chỉ răng khôn có đau không?
Kết thúc quá trình nhổ răng khôn, bác sĩ sẽ tiến hành khâu vết nhổ để chóng lành. Tuy nhiên, đến thời điểm vết thương lành lại và có thể cắt chỉ. Bạn lại quên mất việc này do đã quen với cảm giác trong miệng. Cũng như vì công việc bận rộn mà không để ý đến nó. Vậy cắt chỉ răng khôn thật sự cần thiết không? Và nó có đau không? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé.
Đặc điểm chỉ khâu răng khôn
Khi thực hiện nhổ răng khôn, bác sĩ thường đưa cho bạn 2 phương pháp lựa chọn là chỉ tự tiêu và chỉ khâu thường. Chỉ khâu răng khôn có những đặc điểm chung như:
- Kích thước sợi chỉ rất bé và mảnh. Khi khâu miệng vết thương, nếu không để ý, bạn sẽ khó có thể cảm nhận được có chỉ khâu trong miệng của mình.
- Sử dụng những chất liệu an toàn với cơ thể người và không ra dị ứng gì tới cơ thế bạn.
Mặc dù vậy, giữa 2 loại chỉ khâu này vẫn có những sự khác biệt nhất định.
Với chỉ khâu thường. Đây là loại chỉ lâu đời và được sử dụng từ rất lâu trong nha khoa. Chỉ khâu thường được chế tạo từ những chất liệu thông dụng như: Nylon, sợi tổng hợp, lụa và còn nhiều loại chất liệu khác nhau. Nhờ được chế tạo từ những vật liệu thông dụng, chi phí cho sử dụng chỉ khâu không tiêu sẽ rẻ hơn.
Chỉ khâu tự tiêu có thành phần cấu tạo khác với chỉ thường ở chỗ. Chỉ tự tiêu thường được làm từ vật liệu được tổng hợp từ nguồn gốc động vật, protein hoặc polymer tổng hợp. Nhờ vậy mà khi chỉ tiếp xúc với cơ thể sau một khoảng thời gian nhất định. Các chất men sinh lý ở cơ thể người sẽ làm gãy cấu trúc của vật liệu và dẫn hấp thụ chúng. Do quá trình tổng hợp khá phức tạp cũng như tốn thời gian chế tác hơn. Vì vậy chỉ tự tiêu có giá thành cao hơn so với chỉ khâu thường.
Cắt chỉ răng khôn có đau không?
Nhiều người thường nghĩ rằng. Việc cắt chỉ răng khôn sẽ tác động vào vết thương khiến cho nó khó lành nên quyết định bỏ qua vấn đề này. Tuy nhiên điều này là suy nghĩ hoàn toàn sai lầm. Thông thường việc cắt chỉ khâu răng khôn diễn ra sau thời gian nhổ từ 7 đến 10 ngày. Lúc này, vết thương của bạn đã khép miệng và dần lành lại. Nên bạn không cần phải lo lắng việc cắt chỉ sẽ ảnh hưởng đến việc liền thương.
Ngoài ra, do chỉ khâu có kích thước rất nhỏ và mảnh. Chính vì vậy, khi cắt chỉ và rút chỉ ra khỏi nướu. Bạn sẽ không có cảm giác đau nhức như khi nhổ răng. Thay vào đó là cảm giác hơi tưng tức và nhột nhột do chỉ ma sát với nướu răng.
Sau nhổ răng khôn có bắt buộc phải cắt chỉ răng khôn không?
Với những người lựa chọn chỉ tự tiêu để khâu vết thương. Bạn không cần phải lo lắng về vấn đề này. Sau khoảng thời gian nhất định( tùy thuộc vào chất liệu chỉ tự tiêu mà nha khoa dùng) sợi chỉ sẽ dần được cơ thể bạn hấp thu và biến mất.
Trong trường hợp bạn lựa chọn chỉ khâu không tự tiêu. Cắt chỉ răng khôn là một điều bắt buộc phải thực hiện. Nếu không nó sẽ để lại những tác hại tới hàm răng của bạn:
- Chỉ thường không có khả năng tự tiêu, cùng với đó là khả năng thấm hút nước. Kết hợp với việc ăn uống hàng ngày. Chỉ khâu sẽ dần mủn ra. Điều này giúp gia tăng sự phát triển của vi khuẩn. Nếu để tình trạng này diễn ra lâu, vi khuẩn có thể “lợi dụng” chỉ khâu để tấn công sâu hơn vào trong xương hàm. Gây ra những bệnh lý như: viêm lợi, sưng tấy nướu….
- Các mảng bám thức ăn cũng có thể dễ dàng đọng lại trên hàm răng do bị giắc vào chỉ khâu. Sau một thời gian dài, nó có thể gây ra bệnh sâu răng, ảnh hưởng đến những răng còn lại.
- Nướu sẽ không thể hình thành vì vướng vào chỉ khẩu. Điều này làm cho lỗ trống răng khôn không được lấp đầy gây ảnh hưởng đến khả năng ăn nhai.
Cắt chỉ răng khôn xong nên làm gì để vết thương nhanh liền?
Sau khi quá trình cắt chỉ răng khôn kết thúc. Bạn có thể tuân theo một số lưu ý dưới đây để giúp tăng thời gian lành thương:
- Hạn chế tối đa việc chạm vào vết nhổ khi ăn uống hoặc vệ sinh răng miệng. Nhờ đó vết thương có thêm thời gian “nghỉ ngơi” thích ứng và khôi phục nhanh chóng.
- Không nên sử dụng những đồ ăn quá lạnh, quá nóng.
- Kiêng những chất kích thích như: bia, rượu, thuốc lá…. Bên trong những đồ này có chứa những thành phần độc hại làm chậm tốc độ phục hồi của vết thương.
- Sử dụng đồ ăn mềm, không cần phải cử động miệng nhiều.
- Bổ sung omega, vitamin D, canxi… để giúp vết thương có thể liền lại nhanh chóng.
Với đội ngũ bác sĩ có chuyên môn cao, cùng với trang bị cơ sở tiên tiến. Khi thực hiện nhổ răng tại đây. Bác sĩ sẽ sử dụng chỉ tự tiêu để khâu vết thương. Giúp bạn không cần phải tái khám để loại bỏ chỉ khâu. Bác sĩ sẽ không cần phải tác động nhiều đến răng khôn. Nhờ đó, thời gian lành thương cũng sẽ giảm đi nhiều hơn so với bình thường.
.
Cách chữa răng khôn đau nhức tại nhà hiệu quả
Răng khôn đau nhức sẽ làm ảnh hưởng khá nhiều đến cuộc sống sinh hoạt hằng ngày của bạn. Một số phương pháp có thể giúp bạn giảm đau tại nhà. Tuy nhiên, cần thăm khám và điều trị kịp thời khi các biến chứng trở nặng và kéo dài.
Tại sao mọc răng khôn đau nhức?
Răng khôn là gì?
Răng khôn là chiếc răng mọc cuối cùng ở giai đoạn con người khôn lớn, trưởng thành. Răng khôn còn có tên gọi khác là răng số 8, nằm giữa răng số 7 và vách hàm. Một hàm răng mọc đầy đủ cộng thêm 4 chiếc răng khôn sẽ gồm có 32 chiếc răng.
Vai trò của răng khôn
Đến thời điểm hiện tại, giới y học vẫn chưa tìm ra được chức năng cụ thể nào của răng khôn. Nói cách khác, chúng không đóng góp vai trò đặc biệt nào đối với sự phát triển của răng miệng. Hầu hết răng khôn thường phải nhổ bỏ do mọc sai lệch gây ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng. Trong quá trình mọc, răng khôn đau nhức và kéo theo các tình trạng khác như sưng nướu, sốt,…
Tại sao răng khôn đau nhức?
Răng khôn mọc vào độ tuổi trưởng thành ở người, khi đó phần nướu đã phát triển đầy đủ và dày dặn. Điều này đồng nghĩa với việc răng khôn phải trồi lên thành nướu khá dày. Bên cạnh đó, do nằm ở vị trí cạnh vách hàm. Nên chiếc răng này thường sẽ mọc lệch và làm xuất hiện các triệu chứng đau nhức.
Khi răng khôn mọc lệch có thể đâm sang răng bên cạnh. Làm đau và sưng nướu, đôi khi còn gây viêm nhiễm và sốt cao. Răng khôn mọc lệch là tác nhân khiến phần lợi phía trong hàm bao phủ lên bề mặt của răng khôn (chứng lợi trùm). Khiến răng không mọc được nữa. Trong một số trường hợp, răng khôn không thể tách nướu để trồi lên. Dẫn đến tình trạng mọc ngầm bên dưới nướu.
Nghiêm trọng hơn, các biến chứng khi mọc răng khôn có thể ảnh hưởng đến các vùng quanh mặt. Đôi khi gây nguy hiểm đến sức khỏe và tính mạng.
Tương tự như răng khôn hàm dưới, răng khôn ở hàm trên cũng thường có biểu hiện mọc lệch. Ảnh hưởng đến khả năng nhai và dễ cắn vào má khi nhai. Răng khôn hàm trên thường sẽ không gây ra các biến chứng nghiêm trọng như hàm dưới.
Răng khôn thường mang lại tác hại nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng.
Cách chữa răng khôn đau nhức tại nhà
Có rất nhiều phương pháp giảm đau răng có thể thực hiện tại nhà. Một số phương pháp sau sẽ giúp bạn giảm các cơn đau hiệu quả và nhanh chóng khi răng khôn đau nhức.
Dùng lá trầu không để chữa răng không đau nhức
Lá trầu không là một loại thần dược dân gian có tác dụng giảm đau. Làm dịu cơn đau nhanh chóng và hiệu quả. Giã nhuyễn 2 – 3 lá cùng muối hạt. Sau đó ngâm trong chén rượu 10 phút, lọc phần nước và chia làm hai lần để súc miệng. 5 phút sau súc miệng thêm một lần nữa, cơn đau sẽ dẫn thuyên giảm.
Nước muối
Như các bạn đã biết, nước muối có tác dụng sát khuẩn, giảm viêm nhiễm rất hiệu quả. Súc miệng với nước muối cũng sẽ làm giảm đau đáng kể. Khi dùng, cho một thìa muối vào nước ấm và khuấy tan, súc miệng kỹ trong 30 giây. Có thể sử dụng mỗi ngày để mang lại kết quả tốt nhất
Vỏ quả xoài
Một trong những phương pháp giảm đau răng khá mới lạ chính là vỏ xoài. Với đặc tính hàn, nguyên liệu này có tác dụng rất hiệu quả trong cầm máu. Giúp lợi tiểu, đặc biệt là giảm đau răng.
Có rất nhiều cách chữa đau răng với vỏ xoài:
– Lấy vỏ ngâm nước muối, rửa sạch, nghiền nát và đắp vào chỗ răng đau.
– Làm sạch vỏ (ngâm muối, rửa nước sạch), cạo sơ vỏ ngoài. Sau đó thái nhỏ, đun với 3 bát nước lọc đến khi nước còn khoảng 1/3 thì tắt bếp. Cho vỏ xoài vào rượu trắng, tỷ lệ 3: 1, cho vào chai để bảo quản, khi sử dụng lấy một lượng vừa phải. Dùng súc miệng sau khi ăn. Ngậm 10 phút sau đó súc miệng lại với nước sạch.
Ấn huyệt – Phương pháp chữa răng khôn đau nhức hiệu quả
Ấn huyệt là một phương pháp đông y có tác dụng chữa đau răng hiệu quả. Cách làm là sử dụng ngón tay cái ấn mạnh vào điểm giao giữa ngón tay cái và ngón tay trỏ của bàn tay phải. Giữ yên 2 phút, bạn sẽ thấy giảm đau đáng kể. Tuy nhiên, phương pháp này không được chỉ định cho phụ nữ mang thai.
Khoai tây
Bạn có thể cắt vài lát khoai tây, đem giã nhuyễn và đắp vào vị trí răng đau trong 15 phút. Có thể dùng thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Chườm đá/chườm nóng
Bạn có thể kết hợp chườm đá và chườm nóng để giảm bớt cơn đau. Trước tiên, cho vài viên đá vào một chiếc khăn mềm và chườm lên vùng má trong 1 phút. Sau đó chườm tiếp tục bằng nước ấm. Lặp lại thao tác này vài lần cho đến khi cơn đau dịu hơn.
Nước cốt chanh/hành tây
Chanh và hành tây được xem là những phương thuốc thiên nhiên hữu hiệu có tác dụng giảm đau hiệu quả cao trong việc giảm đau răng. Chanh và hành tây đề chứa thành phần có tác dụng sát khuẩn, chống viêm nhiễm. Giúp làm dịu cơn đau nhanh chóng. Dùng nước cốt chanh hoặc hành tây bôi lên chỗ đau khoảng vài phút, bạn sẽ cảm thấy cơn đau dần dễ chịu hơn.
Tỏi
Bên cạnh chanh và hành tây, tỏi cũng có khả năng sát khuẩn, kháng viêm. Để chữa đau răng, bạn đập dập vài tép tỏi trộn với muối. Khi muối ngấm hết, ngậm tép tỏi vào chỗ đau. Hoặc có thể ép lấy nước, sau đó dùng bông tẩm ướt và đắp lên răng sẽ giúp giảm đau và giảm sưng hiệu quả.
Ngoài các phương pháp phổ biến nếu trên, trong dân gian cũng có rất nhiều phương thuốc hữu hiệu khi răng khôn đau nhức. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng các phương pháp này chỉ có thể phát huy tác dụng giảm đau kịp thời. Vì nguyên nhân cơn đau ở bên trong chân răng và nướu. Cần được thăm khám và nhổ đi (nếu cần thiết) để kết thúc các cơn đau kéo dài. Nếu không nó sẽ làm ảnh hưởng đến cuộc sống hằng ngày của bạn.
Trường hợp cần ra nha sĩ khám ngay
Đối với các trường hợp răng khôn đau nhức kéo dài và mọc một cách bất thường như lệch (45 độ/90 độ), mọc ngầm, nghiêng, đâm ngang, dị dạng. Hoặc các tình trạng khác có nguy cơ gây viêm nhiễm, ảnh hưởng các răng xung quanh và sức khỏe. Cần được thăm khám và nhổ kịp thời để giảm bớt biến chứng nguy hiểm về sau.
Việc nhổ răng khôn đôi khi không được chỉ định thực hiện đối với những người có vấn đề về sức khỏe như bị tim mạch mãn tính. Tiểu đường hay hội chứng máu khó đông. Trường hợp răng khôn mọc phức tạp, chèn dây thần kinh cũng không được chỉ định nhổ. Do đó trước khi tiến hành nhổ răng khôn, các bác sĩ sẽ thăm khám và tiến hành các kiểm tra. Tiến hành chẩn đoán tổng quát để đảm bảo an toàn.
Tóm lại, răng khôn đau nhức sẽ dẫn đến rất nhiều ảnh hưởng tai hại. Bạn có thể cứu nguy bằng các phương pháp tạm thời tại nhà. Tuy nhiên, do tính chất phức tạp và ảnh hưởng xấu của răng khôn, bạn nên thăm khám để có được chẩn đoán phù hợp và nhổ kịp thời. Để đảm bảo sức khỏe răng miệng về sau.
Răng Sứ Thẩm Mỹ Là Gì?
Răng sứ thẩm mỹ là gì? Cấu tạo của răng sứ thẩm mỹ như thế nào? Có nên phục hình răng sứ không? Răng sứ có ảnh hưởng sức khỏe không? Làm răng sứ thẩm mỹ ở đâu đẹp, uy tín? Là những băn khoăn số 1 hiện nay của nhiều người khi tìm hiểu về răng sứ và làm răng sứ thẩm mỹ.
Răng sứ thẩm mỹ là gì?
Trên thực tế, răng sứ thẩm mỹ thực chất là loại răng được chế tạo ra có hình dáng và màu sắc như răng tự nhiên của khách hàng. Răng sứ thẩm mỹ được dùng để phục hình cho một hay nhiều răng bị hư hỏng, răng bị mất. Đặc biệt hỗ trợ đắc lực cho việc khắc phục các tình trạng răng khuyết điểm của khách hàng. Điển hình như răng hô móm, lệch lạc, răng khấp khểnh, răng thưa ở mức độ nhẹ, răng nhiễm màu kháng sinh, răng ố vàng,… Với mục đích chính là đảm bảo tính thẩm mỹ cao nhất cho khách hàng. Cũng như khôi phục chức năng ăn nhai tốt. Từ đó tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Răng sứ thẩm mỹ trên thị trường hiện nay khá đa dạng, thường chia thành 2 cách phục hình chính đó là dán sứ và bọc sứ. Mỗi cách phục hình đều có những ưu điểm và nhược điểm khác nhau. Tuy nhiên mục đích chính là đem đến tính thẩm mỹ hoàn hảo cho hàm răng của khách hàng.
Tuy vào tình trạng răng miệng, nhu cầu mong muốn của người làm răng. Bác sĩ sẽ tư vấn rõ ràng và kỹ lưỡng cho khách hàng.
Cấu tạo của răng sứ thẩm mỹ như thế nào?
Trên thực tế, răng sứ hiện nay thường được tạo thành bởi 2 phần chính: Phần khung sườn và phần bề mặt.
Trong đó:
Phần khung sườn bên trong thì thường được làm bằng kim loại, hợp kim hoặc sứ.
Phần bề mặt ngoài thường được phủ một lớp sứ. Nhằm mục đích giúp cho răng sứ thẩm mỹ đồng màu hơn với các răng thật trên cùng hàm của khách hàng phục hình răng sứ. Đảm bảo mang đến tính thẩm mỹ cao.
Những vấn đề quan trọng bạn nên biết trước khi làm răng sứ thẩm mỹ
Có nên bọc răng sứ thẩm mỹ không?
Bọc răng sứ là một trong những phương pháp rất nổi tiếng và thịnh hành trong những năm gần đây. Được nhiều khách hàng ưu tiên sử dụng để cải thiện hàm răng khuyết điểm của mình. Sở dĩ bọc răng sứ chiếm được trọn vẹn trái tim của khách hàng. Là bởi vì thời gian phục hình nhanh chóng, tính thẩm mỹ cao và chi phí hợp lý.
Các ưu điểm vượt trội của bọc răng sứ
Mang đến hàm răng đều đẹp, tính thẩm mỹ cao
Đây là một trong những ưu điểm khá nổi bật mà bọc răng sứ mang đến cho khách hàng. Trên thực tế, răng sứ thẩm mỹ có độ trắng bóng khá tự nhiên như răng thật. Thế nên người xung quanh hay đối diện nhìn vào thì không thể nào biết được bạn đang bọc răng sứ.
Bọc răng sứ có thể khắc phục nhiều tình trạng răng khuyết điểm của khách hàng. Các trường hợp răng hư hỏng, sứt mẽ, vỡ, răng ố vàng, xỉn màu lâu năm không thể thực hiện phương pháp tẩy trắng cũng có thể bọc răng sứ.
Độ bền chắc khủng và độ an toàn cao
Đây cũng là ưu điểm vượt trội không thể bỏ qua của phương pháp bọc răng sứ thẩm mỹ. Thông thường răng sứ có tuổi thọ khoảng từ 7-15 năm. (Tùy theo chất lượng răng sứ thẩm mỹ cũng như cách chăm sóc răng miệng của khách hàng).
Đặc biệt, những chất liệu làm răng sứ vô cùng thân thiện với cơ thể con người. Chúng không gây kích ứng, dị ứng hay đào thải bởi cơ thể. Thế nên đảm bảo an toàn cho sức khỏe của khách hàng khi sử dụng. Tuy nhiên, nếu muốn độ bền chắc của răng sứ lên mức cao nhất. Thì bạn nên bọc răng sứ thẩm mỹ tại các cơ sở làm răng sứ thẩm mỹ uy tín. Tại đây các loại răng sứ đều có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chất lượng cao. Và tuyệt đối an toàn cho sức khỏe của người sử dụng.
Cải thiện chức năng ăn nhai hoàn hảo
Đây cũng là một trong những ưu điểm tuyệt vời mà bọc răng sứ mang đến cho khách hàng. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại răng sứ khác nhau. Từ bình dân cho đến cao cấp. Đa số các loại răng sứ này đều có độ bền chắc, cứng cáp khi ăn nhai cực khủng. Và có khả năng chịu nhiệt, chịu lực tuyệt vời. Đặc biệt còn không dễ bị oxy hóa hay axit bào mòn, ngăn chặn mảng bám hữu hiệu,… Chính vì vậy, răng sứ thẩm mỹ hoàn toàn đáp ứng tốt nhu cầu ăn uống của khách hàng. Đặc biệt có thể ăn nhai cả thức ăn dai cứng nếu như chọn răng sứ chất lượng cao.
Hy vọng với chia sẻ trên giúp bạn có những thông tin hữu ích nhất về răng sứ thẩm mỹ là gì? – Những vấn đề quan trọng bạn nên biết! Nếu bạn còn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào liên quan đến vấn đề này. Thì đừng ngần ngại liên hệ, inbox ngay với nha khoa uy tín để nha khoa tư vấn cụ thể nhất!
Biến Chứng Sau Khi Nhổ Răng Khôn Bị Nhiễm Trùng
Răng khôn (hay còn được gọi là răng số 8), là chiếc răng thường mọc muộn từ 20 đến 30 tuổi, thậm chí lâu hơn. Tuy nhiên lúc này các răng khác đã mọc ổn định. Do đó, răng khôn không còn chỗ để mọc một cách bình thường. Nên tự “tìm đường” cho mình bằng cách mọc ngược về phía xương hoặc đâm thẳng về phía răng hàm cạnh bên (răng số 7). Đây gọi là hiện tượng răng khôn mọc lệch, mọc ngang. Gây ra cảm giác đau đớn cho người mắc phải. Trong trường hợp nặng hơn có thể gây viêm quanh chân răng, mủ lan cả về phía amidan, thực quản và hầu họng.
Nguyên nhân dẫn đến nhổ răng khôn bị nhiễm trùng
Dấu hiệu nhiễm trùng sau khi nhổ răng khôn
- Viêm ổ răng khô
- Viêm ổ răng có mủ
Cần làm gì khi nhổ răng khôn bị nhiễm trùng?
- Súc miệng nhẹ nhàng bằng nước muối
- Sử dụng gel nha khoa để giảm đau và sưng
- Dùng thuốc giảm đau
- Chườm túi nước đá
- Đến Nha khoa uy tín để gặp bác sĩ
Nguyên nhân dẫn đến nhổ răng khôn bị nhiễm trùng
+ Quá trình nhổ tác động mở xương quá nhiều khiến nướu và xương bị tổn thương. Xương có thể bị hoại tử do việc cắt xương bằng mũi khoan gây ra. Việc khoan ở tốc độ cao mà không được làm mát bằng nước đầy đủ. Sẽ khiến niêm mạc huyệt ổ răng 8 bị bóc tách rách, nát làm kém khả năng liền thương sau phẫu thuật, dễ có nguy cơ nhiễm trùng.
+ Dụng cụ nhổ răng không đảm bảo vô trùng. Làm vi khuẩn lan ra tiếp xúc vết thương hở gây ra viêm nhiễm, sưng mủ. Gây ra hiện tượng nhiễm trùng sau khi nhổ răng khôn.
+ Bệnh nhân chăm sóc răng miệng sau khi nhổ sai cách, vệ sinh răng miệng kém. Hoặc ăn các thực phẩm không phù hợp, nếu thức ăn bị ứ đọng vị trí răng khôn vừa nhổ mà không được vệ sinh đúng cách. Tạo điều kiện cho vi khuẩn tấn công, cực dễ viêm nhiễm, sưng mủ và nhiễm trùng.
+ Bệnh nhân về sinh huyệt ổ răng vừa nhổ sạch quá, bơm rửa, chọc tăm bông…vào huyệt ở răng. Làm mất cục máu đông vừa được hình thành sẽ gây bệnh lý viêm huyệt ổ răng khô rất đau.
+ Trong quá trình nhổ răng gây vỡ bản xương. Mảnh xương chết sau phẫu thuật cũng có thể hình thành nhiễm khuẩn và sinh mủ.
+ Sau phẫu thuật có thể còn sót chân răng, tổ chức bao quanh răng 8, nang chân răng. Hoặc còn tổ chức viêm gây chảy máu và gây đau cũng như nhiễm trùng sau phẫu thuật.
Dấu hiệu nhiễm trùng sau khi nhổ răng khôn
Hiện tại, dấu hiệu răng khôn bị nhiễm trùng rất dễ dàng nhận biết qua các triệu chứng phổ biến như sau: Chảy máu răng khôn kéo dài hơn 48 giờ, đau nhức không thuyên giảm. Hôi miệng, sưng nướu hoặc có khi sưng mặt, sưng vùng má. Bên cạnh đó, còn có một số trường hợp nhiễm trùng còn kéo theo tình trạng sốt. Thân nhiệt cơ thể tăng cao (trên 37 độ C).
Thông thường, có 2 dạng nhiễm trùng thường gặp sau khi nhổ răng khôn đó là:
Viêm ổ răng khôn
Trường hợp này thường xảy ra sau khi nhổ răng khôn từ 2,3 ngày và kéo dài khoảng 2 – 3 tuần sau đó. Nhìn vào hốc răng bạn sẽ thấy trống hoặc có cục máu đông nhưng lấy ra dễ dàng, không có mủ, có mùi khó chịu, gây đau đớn dữ dội. Thế nên gây ra các ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và cuộc sống thường ngày.
Viêm ổ răng có mủ
Mức độ gây cơn đau cho người bệnh của viêm ổ răng có mủ nhẹ hơn viêm ổ răng khô. Tuy nhiên, tình trạng viêm này lại xuất hiện thêm nhiều triệu chứng khác như vùng nướu bị sưng, huyệt ổ răng có mủ trắng. Có mùi hôi khó chịu, có thể nổi hạch ở vùng lân cận.
Cần làm gì khi nhổ răng khôn bị nhiễm trùng?
Súc miệng nhẹ nhàng bằng nước muối
Muối là chất khử trùng tự nhiên, bạn nên súc miệng bằng nước muối để tiêu diệt vi khuẩn trong miệng. Pha từ ½ tới 1 thìa cà phê muối vào khoảng 250ml nước ấm, hòa tan hoàn toàn trước khi sử dụng.
Sử dụng gel nha khoa để giảm đau và sưng
Bạn có thể mua gel nha khoa tại nhà thuốc ở địa phương. Nếu họ không có, bạn nên tìm tới các nhà thuốc lớn. Đây là chất giúp kiểm soát nhiễm trùng, đồng thời giảm đau và sưng.
Dùng thuốc giảm đau
Nếu tình trạng nhiễm trùng răng khôn gây đau dữ dội, bạn nên uống thuốc giảm đau, hơn nữa thuốc này cũng có tác dụng giảm viêm. Bạn sẽ dễ dàng mua các loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) tại nhà thuốc mà không cần toa của bác sĩ.
Chườm túi nước đá
Nếu không muốn hay không thể uống thuốc, bạn nên chườm lạnh vào khu vực nhiễm trùng. Chườm lạnh có thể giảm đau và viêm trong thời gian chờ đi khám bệnh. Tuy nhiên nếu chỗ nhiễm trùng sưng quá nhiều, bạn phải tìm biện pháp điều trị y khoa ngay.
Đến Nha khoa uy tín để gặp bác sĩ
Quan trọng nhất là bạn phải đến nha sĩ khám răng càng sớm càng tốt. Nếu không có biện pháp can thiệp y khoa phù hợp, vết nhiễm trùng có thể lây qua các chỗ khác trong miệng và cơ thể.
Hy vọng với chia sẻ của Nha Khoa sẽ giúp bạn có những thông tin hữu ích về nguyên nhân dẫn đến nhổ răng khôn bị nhiễm trùng và phương pháp xử lý hiệu quả nhất.
Cách sử dụng chỉ nha khoa để vệ sinh răng lợi hiệu quả
Chỉ nha khoa là một trong những dụng cụ giúp làm sạch kẽ răng hiệu quả nhất. Đồng thời, chúng còn giúp hạn chế tổn thương nướu do sử dụng tăm gây ra. Vậy cách sử dụng chỉ nha khoa thế nào cho hiệu quả? Các bạn đừng bỏ lỡ bài viết sau đây nhé.
Chỉ nha khoa là gì?
Trước khi đề cập đến cách sử dụng chỉ nha khoa hiệu quả, bạn cần biết chúng là gì. Dưới đây là một số thông tin cần biết về chỉ nha khoa là gì mà bạn cần biết.
Chỉ nha khoa thực tế là sợi dây mảnh, mềm, có độ đàn hồi. Chất liệu của chỉ được làm từ nhựa hoặc nylon. Theo đó, chỉ nha khoa được chia thành 2 loại sau:
- Chỉ nha khoa đa sợi: Chỉ được làm từ nhiều sợi nylon mảnh nhỏ. Sau đó, được phủ sáp hoặc không. Loại chỉ này có mùi thơm mát nhẹ, đàn hồi tốt. Chỉ có đường kính nhỏ nên dễ len lỏi vào kẽ răng, không bị tưa khi dùng.
- Chỉ nha khoa đơn sợi (còn được gọi là chỉ PTFE): Chỉ được làm từ 1 sợi nhựa PTFE. Đặc điểm của chỉ là đường kính nhỏ, khá trơn, dễ trượt vào kẽ răng. Đặc biệt, không bị tưa khi sử dụng.
Hiện nay, các bạn có thể dễ dàng mua chỉ nha khoa tại các hiệu thuốc trên toàn quốc. Chỉ được bày bán dưới 2 hình thức phổ biến:
- Dạng cuộn tròn trong hộp nhỏ. Khi sử dụng, các bạn có thể lấy ra theo độ dài tùy ý.
- Dạng tăm với sợi chỉ ngắn. Loại này được gắn cố định trên một cung nhỏ hình chữ C.
Mọi đối tượng kể cả trẻ em đều có thể dùng chỉ nha khoa để làm sạch răng miệng. Từ đó, giúp hạn chế sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh được hiệu quả. Đồng thời giúp phòng ngừa các bệnh về nướu, răng hiệu quả.
Vì sao nên dùng chỉ nha khoa?
So với việc dùng chỉ nha khoa thì việc dùng tăm làm sạch răng miệng phổ biến hơn cả. Tuy nhiên, việc dùng tăm trong thời gian dài sẽ gây ra khoảng cách giữa các răng. Từ đó,sẽ tạo điều kiện cho các thức ăn bám vào răng.
Ngoài ra, dùng tăm xỉa còn tạo điều kiện cho các vi khuẩn phát triển. Nên sẽ gây hại cho răng và nướu. Nguy hiểm hơn, thói quen dùng tăm còn có thể gây tổn thương lợi, tụt lợi. Gây viêm nha nhu hay viêm quanh cuống răng.
Việc dùng chỉ nha khoa sẽ làm sạch kẽ răng mà bàn chải không làm sạch được. Ngoài ra, đây còn là phương pháp ngăn ngừa tổn thương nướu và răng hết sức tối ưu. Chính vì thế, các nha sĩ khuyên mọi người nên sử dụng chỉ nha khoa thay cho tăm xỉa.
Hướng dẫn dùng chỉ nha khoa đúng cách
Mặc dù hiện nay việc dùng chỉ nha khoa đã dần phổ biến và được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, cách sử dụng chỉ nha khoa như thế nào thì không phải ai cũng biết.
Theo các nha sĩ, cách sử dụng chỉ nha khoa đúng cách là nên dùng chỉ làm sạch răng trước. Sau khoảng 20 – 30 phút các bạn mới nên đánh răng. Nhằm giúp loại bỏ hoàn toàn thức ăn trên răng.
Cụ thể, cách sử dụng chỉ nha khoa sẽ diễn ra như sau:
- Lấy một đoạn chỉ nha khoa dài từ 45 – 60cm;
- Cuộn 2 đầu chỉ vào 2 ngón giữa;
- Căng đoạn chỉ bằng ngón tay cái và ngón trỏ;
- Dùng ngón tay cái giữ chỉ, sau đó đặt lên kẽ răng;
- Kéo nhẹ nhàng sợi chỉ vào kẽ răng;
- Đẩy sợi chỉ nhẹ nhàng lên xuống giữa 2 kẽ răng;
- Uốn sợi chỉ ôm quanh răng, nhẹ nhàng đưa sợi chỉ xuống viền nướu;
- Lặp lại các thao tác trên ít nhất hai lần ở mỗi kẽ răng. Đồng thời thay đổi chỉ sạch khi chuyển sang kẽ răng khác.
- Để lấy chỉ ra, bạn chuyển động chỉ lên xuống, sau đó đưa ra kẽ răng.
Những lưu ý khi sử dụng chỉ nha khoa
Bên cạnh nắm rõ cách sử dụng chỉ nha khoa các bạn cũng cần lưu ý một số vấn đề sau khi sử dụng:
- Không nên ham rẻ mà lựa chọn chỉ nha khoa kém chất lượng, sợi to và cứng. Nên lựa chọn chỉ có đường kính nhỏ, mềm.
- Chỉ nha khoa chỉ sử dụng một lần, không nên tái sử dụng. Nguyên nhân do vi khuẩn sẽ bám trên sợi chỉ nên có thể gây ra các bệnh về răng miệng.
- Khi thực hiện nên thao tác nhẹ nhàng.
- Rửa tay sạch trước và sau khi dùng chỉ nha khoa.
- Nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường do chỉ nha khoa gây ra. Nên đến các cơ sở nha khoa để chữa trị kịp thời.
Hy vọng với những thông tin trên đã giúp các bạn nắm rõ cách sử dụng chỉ nha khoa. Đây chỉ là biện pháp vệ sinh răng miệng vệ sinh được hiệu quả. Do đó, các bạn vẫn nên kết hợp đánh răng hàng ngày, để giúp vệ sinh răng miệng tốt nhất.
Răng Nanh Là Gì? Có Nên Nhổ Bỏ Răng Nanh Mọc Ngầm Không?
Răng nanh (hay còn gọi là răng số 3), đây là chiếc răng có hình dáng nhọn hơn các răng khác. Đặc biệt, răng nanh có vai trò vô cùng quan trọng đối với chúng ta. Điển hình là khi bạn cười, chiếc răng nanh lộ ra giúp tạo nét duyên hơn cho gương mặt. Tuy nhiên, có một số trường hợp răng nanh mọc ngầm làm cho hàm răng trở nên mất thẩm mỹ và có phần nguy hiểm đến sức khỏe cho người sở hữu chúng. Vậy chúng ta có nên nhổ răng nanh khi mọc ngầm không?
Vị trí của Răng nanh như thế nào?
Bộ răng vĩnh viễn ở người trưởng thành bao gồm 32 chiếc, chia đều cho hàm trên và hàm dưới. Trong đó, mỗi phần tư hàm răng gồm có: hai răng cửa, một răng nanh. Hai răng hàm nhỏ và ba răng hàm lớn.
Răng nanh là răng được đánh số thứ tự thứ 3. Răng nanh là một răng có cấu trúc khác biệt. Và là một trong những răng đóng vai trò quan trọng nhất trên cung hàm.
Biểu hiện của mọc răng nanh
Đối với trẻ em: Trường hợp khi mọc răng nanh sẽ gây ra các tình trạng như: sốt, chán ăn, quấy khóc. Vì vậy, mà có rất nhiều bậc phụ huynh quan tâm là tình trạng sốt khi mọc răng có kéo dài hay không. Và có biến chứng gì ảnh hưởng đến trẻ hay không?
Thông thường, răng nanh mọc sẽ diễn ra trong khoảng từ 2-3 tháng hoặc có thể lâu hơn. Điều này sẽ gây sốt nhẹ cho trẻ trong khoảng 3-4 ngày nhưng sau đó vài ngày sẽ tự khỏi nên các bậc cha mẹ không cần quá lo lắng về điều này nhé!
Cấu tạo của Răng nanh như thế nào?
Hình dáng của răng nanh
Răng nanh nằm ở một vị trí chuyển tiếp các răng nhóm răng trước và các răng nhóm răng trong nên hình dạng răng nanh cũng có sự giao thoa. Đặc điểm nhận dạng của răng khểnh đó là một phần rất giống với răng cửa. Một phần giống với răng cối nhỏ. Tuy nhiên, thân răng nanh dày hơn răng cửa nhưng lại mỏng hơn răng cối. Trong khi đó, mặt nhai răng nanh không bằng như răng cửa. Không có gờ rãnh như răng cối mà có độ nhọn của các mấu răng cối và dài mảnh như rìa răng cửa.
Cấu tạo răng nanh ra sao?
Cấu trúc răng nanh tương đồng và tuân theo cấu trúc của răng tự nhiên, cũng bao gồm các thành phần chính như:
+ Men răng là lớp bao phủ thân răng. Được cấu tạo từ 96% chất vô cơ, 3% nước và 1% chất hữu cơ. Do đó, men răng được xem là chất cứng nhất của cơ thể.
+ Ngà răng nằm trong men răng. Được cấu tạo từ 770% chất vô cơ, 20% chất hữu cơ và nước. Đặc tính của ngà răng là khá xốp, có màu vàng nhẹ, chiếm phần lớn khối lượng tổng thể của răng. Trong lòng ngà răng còn chứa buồng tủy và ống tủy răng.
+ Tủy răng được hình thành từ các sợi thần kinh, mạch máu và mô liên kết của răng. Tủy cung cấp dưỡng chất để nuôi răng. Đặc biệt, một răng có từ 1-4 ống tủy.
+ Phần men răng và ngà răng của răng khểnh tương tự răng cửa, mảnh hơn các răng hàm phía trong. Răng nanh có 1 chân và 1 ống tủy.
+ Răng nanh là được xem là răng ổn định nhất trên cung hàm của mỗi người. Chân răng nanh khá dài và khỏe nhất so với các răng khác bởi vì chúng được giữ chắc trong xương của ổ răng.
Chức năng của Răng nanh là gì?
Bạn có biết răng nanh đóng vai trò khá quan trọng đối với mỗi chúng ta. Ngoài đóng vai trò tạo nên thẩm mỹ cho nụ cười, nó còn có chức năng xé thức ăn cực tốt. Bởi vì, Răng nanh có sức chịu đựng cao với các lực mạnh khi nhai. Đóng vai trò như một cơ cấu giảm chấn động mạnh. Ngoài ra, răng nanh còn giúp làm giảm bớt các nguy hại tiềm tàng. Giảm bớt tác động quá mức bởi các lực theo chiều ngang trong những vận động lệch tâm của hàm dưới với các răng hàm.
Đặc biệt, ngoài những công dụng đặc biệt trên. Với vị trí đặc biệt, răng nanh còn được coi là nền tảng của cung răng, giúp tạo hình và nâng đỡ cơ mặt hiệu quả. Bên cạnh đó, răng nanh còn có tác dụng lớn trong hướng dẫn vận động tiếp xúc của hàm dưới sang bên và trước bên. Do đó được coi là “cọc hướng dẫn” cho khớp cắn.
Răng nanh ngầm – Có nên nhổ bỏ chúng không?
Răng nanh (gọi là răng số 3), được gọi là mọc ngầm khi nó có trong xương hàm nhưng không mọc ra ngoài xương hàm. Đây cũng là trường hợp khá thường gặp hiện nay. Trong số các răng ngầm, răng nanh ngầm chiếm tỉ lệ cao thứ 2 sau các răng khôn. Tỷ lệ trung bình có thể đến 2-3% dân số, thường chiếm đa số ở nữ giới nhiều hơn nam giới.
Các nguyên nhân nào làm cho răng nanh ngầm?
Có khá nhiều nguyên nhân dẫn đến răng khểnh mọc ngầm, mọc sai lệch không như mong muốn và vô cùng phức tạp như sau:
Nguyên nhân tiên phát
Ảnh hưởng bởi di truyền, nội tiết, phóng xạ, khe hở môi, mất hài hoà răng mặt. Chậm hình thành chân răng, phát triển khác nhau giữa vùng tiền hàm và xương hàm trên.
Nguyên nhân thứ phát
Ảnh hưởng bởi các răng cửa bên kém phát triển hoặc thiếu, chấn thương hay nhổ răng quá sớm. Các răng bên cạnh di sang làm mất khoảng, mầm răng lạc chỗ, giảm kích thước gần xa của hố mũi…
Các phương pháp để nhận biết răng nanh mọc ngầm cần dựa vào khám lâm sàng và chụp X- quang. Khi khám trong miệng có thể thấy còn hoặc không còn răng nanh sữa. Nhưng không thấy răng nanh vĩnh viễn mặc dù các răng vĩnh viễn khác đã mọc. Sờ có thể thấy phồng ở trong vòm miệng. Vì vậy, các bác sĩ hoặc nha sĩ sẽ chụp X – quang thông thường. Như cận chóp, Panorama, phim cắn, phim sọ nghiêng chụp theo kỹ thuật từ xa… rất cần thiết để đánh giá vị trí và trục của răng nanh trên so với mặt phẳng giữa và dọc giữa. Giúp tiên lượng khả năng mọc và chỉnh nha hiệu quả. Tuy nhiên, trường hợp nếu như chân răng bị cong thì đây là một yếu tố không thuận lợi cho chỉnh nha.
Có nên nhổ bỏ răng nanh ngầm hay không?
Đây là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm hiện nay. Theo các bác sĩ nha khoa, răng khểnh ngầm nếu không được điều trị có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hại cho răng miệng. Như: dính khớp, mất nhiều khoảng, lệch đường giữa, tiêu răng bên cạnh, nang thân răng. Tuy nhiên, bởi vì các tác dụng cực tốt mà răng nanh mang đến cho chúng ta. Nên ngoại trừ những trường hợp bất khả kháng không thể giữ lại được thì các bác sĩ mới chỉ định nhổ bỏ. Đối với những trường hợp khác sẽ sử dụng hướng điều trị khác như bảo tồn kéo răng nanh ra ngoài. Sắp xếp lại đúng vị trí của nó.
Điều trị răng nanh ngầm như thế nào?
Hiện nay, y học hiện đại. Việc nhổ bỏ răng nanh ngầm không quá khó khăn, để điều trị răng nanh ngầm như sau:
Phẫu thuật bộc lộ răng nanh ngầm.
Phương pháp này được bác sĩ nha khoa chỉ định trong các trường hợp răng ngầm hoặc chậm mọc. Hoặc đang mọc lệch chỗ trong niêm mạc. Hiện tại, có rất nhiều kỹ thuật phẫu thuật khác nhau mang lại hiệu quả nhanh chóng như cắt lợi. Vạt đặt lại tại chỗ phía tiền đình, vạt đẩy về phía cuống, vạt trượt sang hai bên.
Chỉnh nha kéo răng ra ngoài và sắp xếp lại vị trí trên cung hàm.
Sau khi đã phẫu thuật bộc lộ răng, bước tiếp theo là nắn chỉnh răng. Các bác sĩ chỉnh nha sẽ cố gắng làm cho răng mọc đúng trên cung răng và không làm co lợi viền. Tuy nhiên, việc bộc lộ răng và làm thẳng hàng khi đã tạo đủ chỗ cho răng nanh mọc. Do dó bước này thường tiến hành ở cuối giai đoạn làm phẳng.
Nhổ răng nanh có ảnh hưởng gì đến sức khỏe không?
+ Thay răng nanh sữa là một điều tất yếu giúp thay răng vĩnh viễn mọc lên khỏe mạnh bình thường. Nên không gây ảnh hưởng gì đến sự phát triển của trẻ.
+ Trong trường hợp đặc biệt bắt buộc phải nhổ răng khểnh. Bạn cần xem xét cân nhắc kỹ lưỡng bởi chúng sẽ làm giảm khả năng cắn xé, nhai thức ăn và phát âm của bạn về sau. Hơn nữa, khoảng trống sau nhổ của răng khểnh có thể sẽ làm xô lệch hàm răng. Các răng bên cạnh bị nghiêng, tiêu xương, hóp mặt dẫn đến lão hóa sớm… Để giải quyết vấn đề này, bạn cần trồng răng thay thế vào chỗ đó và có sự can thiệp của niềng răng theo hướng dẫn của bác sĩ nha khoa. Để răng không bị lệch và ngăn ngừa biến chứng sau.
Hy vọng với những thông tin hữu ích trên giúp bạn hiểu rõ tất tần tật từ A đến Z về răng khểnh, răng mọc ngầm.
We all have a passion. This is mine! From an early age, I decided to master my craft. And I’ve been learning ever since.
Here you might briefly introduce yourself and explain what you do. What makes you unique, and how can you help your customers? You don’t have to write a lot. It’s actually a good idea to keep your text short, since most people don’t read very much on a screen.